Tỷ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro (Risk-Adjusted Capital Ratio) là gì?

16/05/2023

Tỷ lệ tài chính là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá khả năng tài chính của ngân hàng và mức độ ổn định của nó. Theo quy định chung, tỷ lệ tài chính càng cao thì ngân hàng càng có sức mạnh vững chắc. Tỷ lệ này phản ánh mối quan hệ giữa tài sản và vốn của ngân hàng.

Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro (Risk-Adjusted Capital Ratio) là gì?
Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro (Risk-Adjusted Capital Ratio) là gì?

Tỷ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro (Risk-Adjusted Capital Ratio) là gì?

Tỷ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng về vốn của một ngân hàng hoặc sự ổn định tài chính của nó. Tỷ lệ này thường được sử dụng để đo lường mức độ an toàn và sự ổn định của ngân hàng. Nó cũng cho biết khả năng của ngân hàng trong việc đối mặt với rủi ro kinh doanh và lỗ hổng tài chính.

Có một số tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường tỷ lệ vốn:

  1. Tỷ số vốn điều chỉnh theo rủi ro: Đây là tỷ lệ giữa vốn cấp 1 (bao gồm cổ phiếu thông thường và cổ phiếu ưu đãi) và tài sản điều chỉnh theo rủi ro. Đây là một chỉ số quan trọng để xem xét khả năng của ngân hàng trong việc đối mặt với các rủi ro.

  2. Tỷ số tổng vốn chia cho tổng tài sản: Đây là tỷ lệ giữa tổng vốn cấp 1 và vốn cấp 2 (bao gồm cổ phiếu ưu đãi, nợ thứ yếu và dự phòng lỗ cho vay) và tổng tài sản. Đây cũng là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tài chính của ngân hàng.

  3. Tỷ số đòn bảy tài chính: Đây là tỷ lệ giữa vốn cấp 1 và tổng tài sản bình quân của ngân hàng, không tính giá trị vô hình. Chỉ số này cho biết khả năng của ngân hàng trong việc sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận.

  4. Tỷ số tổng vốn được điều chỉnh theo rủi ro: Đây là tỷ lệ giữa tổng vốn điều chỉnh rủi ro đối với các khoản tiền vay và đầu tư nhất định và tài sản điều chỉnh rủi ro. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng của ngân hàng trong việc quản lý rủi ro và tạo ra lợi nhuận bền vững.

Tỷ lệ vốn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự ổn định tài chính và khả năng của ngân hàng trong việc đối mặt với rủi ro kinh doanh. Một ngân hàng có tỷ lệ vốn cao thường được xem là mạnh

mẽ hơn và có khả năng bảo vệ tốt hơn trước các rủi ro và lỗ kinh doanh. Tuy nhiên, hiệu quả của tỷ lệ vốn phụ thuộc vào rủi ro cụ thể mà từng ngân hàng đang đối mặt.

Giảm 'Tier 1 Capital Ratio'

  • Giảm tỷ lệ vốn cấp 1 ngân hàng (Tier 1 Capital Ratio) là việc giảm số tiền và tỷ lệ vốn cấp 1 có sẵn cho một công ty ngân hàng.
  • Vốn cấp 1 bao gồm giá trị cổ phiếu thông thường, thu nhập chưa trừ, thu nhập tích lũy toàn bộ khác (AOCI), cổ phiếu ưu đãi không thường xuyên không tích lũy và bất kỳ điều chỉnh nào liên quan đến các tài khoản này.
  • Số tiền vốn cấp 1 của một ngân hàng và tỷ lệ của nó đối với tài sản rủi ro là rất quan trọng. Trong thời kỳ khủng hoảng tài chính hoặc suy thoái kinh tế, vốn cấp 1 là nguồn lực đầu tiên mà ngân hàng phải sử dụng để chịu lỗ trước những nhà đầu tư khác như chủ nợ và các khoản lỗ khác.
  • Tỷ lệ vốn cấp 1 thể hiện khả năng của ngân hàng chịu đựng được khó khăn tài chính trước khi không còn khả năng thanh toán.
  • Ngân hàng trung ương thường áp dụng một hệ thống điểm cho các loại tài sản khác nhau nhằm xác định mức rủi ro, chẳng hạn như tiền mặt và chứng khoán chính phủ không rủi ro so với khoản vay thế chấp có mức rủi ro cao hơn. Tiền mặt và chứng khoán chính phủ có tỷ trọng 0% trong việc tính toán các tài sản có rủi ro, ví dụ, trong khi khoản vay thế chấp có tỷ trọng 50%.

Tính toán tỷ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro

Để tính toán tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro, ta cần tuân theo các bước sau:

  1. Xác định tổng vốn điều chỉnh: Đây là bước đầu tiên để tìm ra tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro. Tổng vốn điều chỉnh bao gồm tổng vốn chủ sở hữu và các công cụ gần với vốn chủ sở hữu, như nợ thứ cấp hoặc các khoản vay chuyển đổi.

  2. Đo lường giá trị của tài sản có rủi ro: Bước tiếp theo là đo lường giá trị của tài sản có rủi ro. Giá trị của tài sản có rủi ro được tính bằng cách nhân giá trị của từng tài sản với rủi ro của từng tài sản đó. Giá trị này được biểu thị dưới dạng phần trăm và thể hiện tỉ lệ cược rằng tài sản sẽ giữ nguyên giá trị của nó, tức là không trở nên vô giá trị. Ví dụ, tiền mặt và trái phiếu có gần như 100% khả năng thanh toán.

  3. Chia tổng vốn điều chỉnh cho các tài sản có rủi ro: Bước cuối cùng để xác định tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro là chia tổng vốn điều chỉnh cho giá trị của tài sản có rủi ro. Kết quả thu được là tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro. Tỉ lệ này càng cao, tức là vốn sau khi điều chỉnh rủi ro chiếm một phần lớn trong tổng vốn, thì khả năng của tổ chức tài chính chống lại suy thoái kinh tế càng lớn.

Đặc điểm Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro (Risk-Adjusted Capital Ratio) 

Đặc điểm Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro (Risk-Adjusted Capital Ratio)
Đặc điểm Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro (Risk-Adjusted Capital Ratio) 
  • Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro là một phương pháp đo lường khả năng phục hồi của một tổ chức tài chính dựa trên bảng cân đối kế toán. Tỉ lệ này tập trung vào nguồn vốn của tổ chức và mục tiêu là để đảm bảo rằng tổ chức có khả năng chịu đựng được các rủi ro kinh tế hoặc suy thoái kinh tế.
  • Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro có mối liên hệ với kích thước của vốn. Khi vốn của tổ chức tăng lên, tỉ lệ vốn cũng tăng theo. Điều này có ý nghĩa rằng tổ chức có xác suất cao hơn để duy trì ổn định trong trường hợp xảy ra suy thoái kinh tế nghiêm trọng.
  • Tuy nhiên, mẫu số trong tỉ lệ này có tính phức tạp, vì mỗi tài sản thuộc sở hữu của tổ chức phải được đánh giá dựa trên khả năng thực hiện của tổ chức theo kỳ vọng. Ví dụ, đối với một nhà máy tạo thu nhập không được đảm bảo, dòng tiền dương có thể phụ thuộc vào các yếu tố như chi phí vốn, chi phí sửa chữa nhà máy, chi phí bảo trì, thương lượng lao động và nhiều yếu tố khác.
  • Đối với các tài sản tài chính như trái phiếu doanh nghiệp, lợi nhuận phụ thuộc vào lãi suất và rủi ro phá sản của tổ chức phát hành. Nếu tổ chức phát hành gặp rủi ro phá sản, lợi nhuận từ trái phiếu có thể bị ảnh hưởng.

Tiêu chuẩn hóa của tỷ lệ sau khi điều chỉnh rủi ro

Tỉ lệ vốn sau khi điều chỉnh rủi ro có mục đích là đánh giá mức độ rủi ro thực tế của một tổ chức với mức độ chính xác cao hơn. Điều này giúp so sánh mức độ rủi ro giữa các tổ chức có vị trí địa lý khác nhau và giữa các quốc gia.

Ủy ban Basel, tổ chức giám sát ngân hàng toàn cầu, khuyến nghị rằng ngân hàng nên có đủ vốn để đảm bảo ít nhất 8% tài sản có rủi ro. Tuy nhiên, các quy định sau này xác định rằng tính toán về tài sản có rủi ro phụ thuộc vào các qui tắc được Basel đưa ra.

 

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top