
28/03/2024
Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay đa dạng hạn mức, lãi suất ưu đãi từ 1,6%, không giữ tài sản
Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.
Nắm vững về lãi suất là một bước quan trọng đầu tiên mà mọi nhà đầu tư cần thực hiện khi có ý định vay vốn tại ngân hàng Lienviet Post Bank (LPBank). Trong bài viết sau đây, F88 sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về mức lãi suất vay tại ngân hàng Lienviet Post Bank (LPBank) trong năm 2023.
LienVietPostBank (LPBank), tên viết tắt của Ngân hàng Thương Mại cổ phần Bưu Điện Liên Việt, đã chính thức hoạt động từ năm 2008 với nguồn vốn điều lệ ban đầu là 6.460 tỷ đồng. Sáng lập của ngân hàng này đến từ ba cổ đông chính, bao gồm:
Công ty dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất.
Công ty Him Lam.
Công ty thương mại Sài Gòn.
Trải qua quá trình phát triển và hoạt động suốt nhiều năm, Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt Postbank đã không ngừng củng cố và khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực tài chính. Hiện tại, nhu cầu vay vốn từ Ngân hàng Liên Việt đã trở nên rộng rãi và phổ biến trong tầng lớp khách hàng. Điều này chủ yếu đến từ lợi ích của mức lãi suất hợp lý mà ngân hàng cung cấp, là một phản ánh tốt cho nhu cầu và mong muốn của người sử dụng hiện nay.
Lãi suất ngân hàng Liên Việt Post Bank không kỳ hạn: 0.2%/năm
Kỳ hạn |
Lãi trả trước (%) |
Lãi trả hàng tháng (%) |
Lãi trả hàng quý (%) |
Lãi trả cuối kỳ (%) |
Lãi suất USD |
01 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
0.00 |
02 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
0.00 |
03 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
0.00 |
01 tháng |
4.33 |
– |
– |
4.35 |
0.00 |
02 tháng |
4.31 |
4.34 |
– |
4.35 |
0.00 |
03 tháng |
4.30 |
4.33 |
– |
4.35 |
0.00 |
04 tháng |
4.48 |
4.52 |
– |
4.55 |
0.00 |
05 tháng |
4.46 |
4.52 |
– |
4.55 |
0.00 |
06 tháng |
5.82 |
5.93 |
5.96 |
6.00 |
0.00 |
07 tháng |
5.79 |
5.91 |
– |
6.00 |
0.00 |
08 tháng |
5.76 |
5.90 |
– |
6.00 |
0.00 |
09 tháng |
5.74 |
5.88 |
5.91 |
6.00 |
0.00 |
10 tháng |
5.71 |
5.87 |
– |
6.00 |
0.00 |
11 tháng |
5.68 |
5.86 |
– |
6.00 |
0.00 |
12 tháng |
6.10 |
6.31 |
6.35 |
6.50 |
0.00 |
13 tháng |
6.16 |
6.39 |
– |
6.60 |
0.00 |
15 tháng |
06.09 |
6.36 |
6.39 |
6.60 |
0.00 |
16 tháng |
06.06 |
6.34 |
– |
6.60 |
0.00 |
18 tháng |
6.17 |
6.49 |
6.53 |
6.80 |
0.00 |
24 tháng |
5.98 |
6.39 |
6.43 |
6.80 |
0.00 |
25 tháng |
5.95 |
6.38 |
– |
6.80 |
0.00 |
36 tháng |
5.64 |
6.20 |
6.24 |
6.80 |
0.00 |
48 tháng |
5.34 |
06.03 |
06.06 |
6.80 |
0.00 |
60 tháng |
05.07 |
5.87 |
5.90 |
6.80 |
0.00 |
Kỳ hạn |
Lãi trả trước (%) |
Lãi trả hàng tháng (%) |
Lãi trả hàng quý (%) |
Lãi trả cuối kỳ (%) |
01 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
02 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
03 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
1 tháng |
4.33 |
– |
– |
4.35 |
2 tháng |
4.31 |
4.34 |
– |
4.35 |
3 tháng |
4.30 |
4.33 |
– |
4.35 |
4 tháng |
4.48 |
4.52 |
– |
4.55 |
5 tháng |
4.46 |
4.52 |
– |
4.55 |
6 tháng |
6.20 |
6.32 |
6.35 |
6.40 |
7 tháng |
6.17 |
6.30 |
– |
6.40 |
8 tháng |
6.13 |
6.28 |
– |
6.40 |
9 tháng |
6.10 |
6.27 |
6.30 |
6.40 |
10 tháng |
06.07 |
6.25 |
– |
6.40 |
11 tháng |
06.04 |
6.24 |
– |
6.40 |
12 tháng |
6.19 |
6.41 |
6.44 |
6.60 |
13 tháng |
6.33 |
6.58 |
– |
6.80 |
15 tháng |
6.26 |
6.54 |
6.58 |
6.80 |
16 tháng |
6.23 |
6.53 |
– |
6.80 |
18 tháng |
6.33 |
6.67 |
6.71 |
7.00 |
24 tháng |
6.14 |
6.57 |
6.61 |
7.00 |
25 tháng |
6.10 |
6.55 |
– |
7.00 |
36 tháng |
5.78 |
6.37 |
6.40 |
7.00 |
48 tháng |
5.46 |
6.19 |
6.22 |
7.00 |
60 tháng |
5.18 |
06.02 |
06.05 |
7.00 |
Với khách hàng thuộc phân nhóm ưu tiên (hạng vàng, bạc, bạch kim, titan) hãy liên hệ với tổng đài CSKH số 1800577758 để biết mức lãi suất chính xác.
Kỳ hạn |
Lãi trả trước (%) |
Lãi trả hàng tháng (%) |
Lãi trả hàng quý (%) |
Lãi trả cuối kỳ (%) |
Lãi suất USD |
01 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
0.00 |
02 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
0.00 |
03 tuần |
– |
– |
– |
0.20 |
0.00 |
01 tháng |
4.18 |
– |
– |
4.20 |
0.00 |
02 tháng |
4.17 |
4.19 |
– |
4.20 |
0.00 |
03 tháng |
4.15 |
4.19 |
– |
4.20 |
0.00 |
04 tháng |
4.33 |
4.38 |
– |
4.40 |
0.00 |
05 tháng |
4.32 |
4.37 |
– |
4.40 |
0.00 |
06 tháng |
5.68 |
5.78 |
5.81 |
5.85 |
0.00 |
07 tháng |
5.65 |
5.77 |
– |
5.85 |
0.00 |
08 tháng |
5.63 |
5.75 |
– |
5.85 |
0.00 |
09 tháng |
5.60 |
5.74 |
5.77 |
5.85 |
0.00 |
10 tháng |
5.57 |
5.73 |
– |
5.85 |
0.00 |
11 tháng |
5.55 |
5.71 |
– |
5.85 |
0.00 |
12 tháng |
5.92 |
6.13 |
6.16 |
6.30 |
0.00 |
13 tháng |
5.98 |
6.20 |
– |
6.40 |
0.00 |
15 tháng |
5.92 |
6.17 |
6.20 |
6.40 |
0.00 |
18 tháng |
6.00 |
6.31 |
6.34 |
6.60 |
0.00 |
24 tháng |
5.83 |
6.22 |
6.25 |
6.60 |
0.00 |
36 tháng |
5.50 |
06.04 |
06.07 |
6.60 |
0.00 |
48 tháng |
5.22 |
5.87 |
5.90 |
6.60 |
0.00 |
60 tháng |
4.96 |
5.72 |
5.74 |
6.60 |
0.00 |
Bảng lãi suất cho vay của ngân hàng Bưu điện Liên Việt - LPBank:
Sản phẩm |
Lãi suất (năm) |
Vay tối đa |
Thời hạn vay |
Vay mua nhà đất |
7.50% |
100% nhu cầu |
20 năm |
Vay mua xe ô tô |
6.50% |
100% giá trị xe |
6 năm |
Vay du học |
7.50% |
100% chi phí |
5 năm |
Vay tiêu dùng có TSBĐ |
7.50% |
Linh hoạt |
10 năm |
Vay sản xuất nông nghiệp |
7.00% |
80% nhu cầu |
Linh hoạt |
Vay xây, sửa chữa nhà cho thuê |
7.50% |
100% giá trị |
10 năm |
Cho vay sản xuất kinh doanh ngắn hạn |
6.50% |
3 tỷ |
5 năm |
Cho vay cầm cố giấy tờ có giá |
7.50% |
100% giá trị TSBĐ |
Linh hoạt |
Bảng lãi suất trên được cung cấp như một tài liệu tham khảo. Thực tế, mức lãi suất cụ thể sẽ thay đổi tùy theo từng khách hàng và thời hạn vay. Để có thông tin chính xác về mức lãi suất cho khoản vay cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với phòng giao dịch hoặc sử dụng tổng đài dịch vụ khách hàng cuản Ngân hàng Liên Việt để nhận được sự tư vấn chi tiết và cụ thể.
Nguồn: https://lpbank.com.vn/lai-suat-2/ Lãi suất được tổng hợp thời điêm tháng 8/2023
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện