Lãi Suất Thẻ Tín Dụng Vietcombank Cập Nhật Mới

04/01/2024

F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!

NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:

Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.

Thẻ tín dụng Vietcombank không chỉ là công cụ thanh toán thuận tiện mà còn mang đến nhiều ưu đãi hấp dẫn cho chủ thẻ. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về chi phí đi kèm và quản lý tài chính hiệu quả, việc nắm bắt thông tin về biểu phí là điều quan trọng. 

Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank
Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank

Biểu phí thẻ tín dụng Vietcombank

Dưới đây là chi tiết về biểu phí thẻ tín dụng Vietcombank mới nhất, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình sử dụng thẻ và tận hưởng những lợi ích đúng đắn.

1. Phí Thường Niên

Thẻ TDQT Vietcombank Visa Signature:

3.000.000 VND/thẻ/năm

Thẻ TDQT Vietcombank Visa Platinum/Amex Cashplus/ Mastercard Word:

Thẻ chính: 800.000 VND/thẻ/năm

Thẻ phụ: 500.000 VND/thẻ/năm

Thẻ TDQT Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American Express:

Thẻ chính (Không mua thẻ GFC): 800.000 VND/thẻ

Thẻ chính (Mua thẻ GFC): 1.300.000 VND/thẻ

Thẻ phụ (Không mua thẻ GFC): 500.000 VND/thẻ

Thẻ phụ (Mua thẻ GFC): 1.000.000 VND/thẻ

2. Phí Dịch Vụ Phát Hành Nhanh

50.000 VND/thẻ (áp dụng cho Hà Nội và Hồ Chí Minh)

3. Phí Chuyển Đổi Ngoại Tệ

2,5% giá trị giao dịch

4. Phí Thay Đổi Hạn Mức Tín Dụng

50.000 VND/lần/thẻ (miễn phí cho một số thẻ cao cấp)

5. Phí Xác Nhận Hạn Mức Tín Dụng

50.000 VND/lần/thẻ (Miễn phí đối với thẻ Visa Platinum, Amex Platinum)

6. Phí Thay Đổi Hình Thức Bảo Đảm

50.000 VND/lần/thẻ (Miễn phí cho thẻ Vietcombank Viettravel Visa)

7. Phí Vượt Hạn Mức Tín Dụng

8%/năm đối với vượt hạn từ 1-5 ngày

10%/năm đối với vượt hạn từ 6-15 ngày

15%/năm đối với vượt hạn từ 16 ngày trở đi

8. Phí Không Thanh Toán Đủ Số Tiền Tối Thiểu

3% số tiền chưa thanh toán, tối thiểu 50.000 VND

9. Lãi Suất Cho Vay

Thay đổi theo thông báo của Ngân hàng

10. Phí Phát Hành Lại Thẻ/Thay Thế/Đổi Lại Thẻ

45.454 VND/lần/thẻ

11. Phí Đòi Bồi Hoàn

72.727 VND/giao dịch (Miễn phí đối với thẻ Vietcombank Viettravel Visa).

Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank
Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank

12. Phí Thông Báo Thẻ Mất Cắp, Thất Lạc

Miễn phí đối với thẻ Vietcombank Viettravel Visa

181.818 VND/thẻ/lần cho các thẻ khác

13. Phí Rút Tiền Mặt

3,64% doanh số rút tiền, tối thiểu 45.454 VND/giao dịch

14. Phí Cung Cấp Bản Sao Hóa Đơn Giao Dịch

18.181 VND/hóa đơn tại ĐVCNT của Vietcombank

72.727 VND/hóa đơn tại ĐVCNT không thuộc Vietcombank

15. Phí Cấp Lại PIN

Miễn phí đối với thẻ Vietcombank Viettravel Visa

27.272 VND/lần/thẻ cho các thẻ khác

16. Phí Thay Thế Thẻ Khẩn Cấp Tại Nước Ngoài

90.909 VND/lần/thẻ (áp dụng cho thẻ TDQT Vietcombank American Express và Vietcombank Vietnam Airlines American Express)

17. Phí Ứng Tiền Mặt Khẩn Cấp Tại Nước Ngoài

Tương đương 7,27 USD/giao dịch (áp dụng cho thẻ TDQT Vietcombank American Express và Vietcombank Vietnam Airlines American Express)

18. Phí Chấm Dứt Sử Dụng Thẻ

100.000 VND/thẻ (Miễn phí cho thẻ Vietcombank Visa Signature)

Những chi phí trên đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí liên quan đến việc sử dụng thẻ tín dụng Vietcombank. Hãy cân nhắc và quản lý tài chính một cách thông minh để tận hưởng trọn vẹn các ưu đãi mà thẻ mang lại.

Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank

Dưới đây là bảng lãi suất cụ thể cho các sản phẩm thẻ tín dụng Vietcombank tháng 12/2023:

Thẻ mang Thương Hiệu Visa/Mastercard/Amex/JCB/Union Pay

Hạng Chuẩn: Lãi suất: 18%/năm

Hạng Vàng: Lãi suất: 17%/năm

Hạng Signature/Platinum/World: Lãi suất: 15%/năm

2. Thẻ Vietcombank Viettravel Visa

Lãi Suất: 17%/năm.

Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank
Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank

3. Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa

Hạng Chuẩn: Lãi suất: 18%/năm

Hạng Vàng: Lãi suất: 17%/năm

4. Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB

Lãi Suất: 18%/năm

Vietcombank cam kết cung cấp mức lãi suất cạnh tranh, giúp chủ thẻ tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng dịch vụ tín dụng. Hãy chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu và ưu tiên cá nhân của bạn để tận hưởng những ưu đãi tài chính đặc biệt từ Vietcombank.

Cách tính lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank

Thẻ tín dụng Vietcombank không chỉ mang lại những ưu đãi về thanh toán mà còn là công cụ tài chính linh hoạt. Để hiểu rõ về cách tính lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank và cách tối ưu hóa quản lý tài chính, hãy tham gia chuyến hành trình chi tiêu thông minh cùng chúng tôi.

Chu Kỳ Miễn Lãi 45 Ngày:

Ngân hàng Vietcombank thường cung cấp chu kỳ miễn lãi lên đến 45 ngày. Trong khoảng thời gian này, bạn có thể thực hiện các giao dịch mà không phải trả thêm lãi suất.

Cách Tính Lãi Suất:

Sau chu kỳ miễn lãi, nếu bạn chưa thanh toán toàn bộ dư nợ trong chu kỳ thanh toán trước đó, lãi suất sẽ được tính trên tất cả các giao dịch phát sinh.

Ví dụ: Nếu bạn mua hàng vào ngày 5/1 và thanh toán vào ngày 15/2, bạn sẽ không được miễn lãi cho khoảng thời gian này.

Minh Họa Cụ Thể:

Ngày 5/1: Mua hàng 2.000.000 VNĐ.

Ngày 31/1: Nhận hóa đơn 2.000.000 VNĐ, thanh toán 15/2. Số tiền tối thiểu là 100.000 VNĐ.

Ngày 10/2: Mua hàng 4.000.000 VNĐ.

Ngày 15/2: Thanh toán 100.000 VNĐ.

Cuối tháng 2: Nhận hóa đơn bao gồm thanh toán và lãi số dư hiện có.

Lưu ý:

Thanh toán đúng hạn để tránh lãi suất phát sinh.

Tối ưu hóa việc rút tiền và chi tiêu để giảm thiểu lãi suất.

Ưu Đãi Tài Chính Từ Vietcombank:

Với mức lãi suất hấp dẫn, Vietcombank mang đến cho chủ thẻ những ưu đãi tài chính đặc biệt. Hãy sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh để không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tận hưởng những lợi ích tuyệt vời từ ngân hàng uy tín này.

Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank
Lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank

Kết Luận:

Cùng chia sẻ và tìm hiểu thêm về cách tính lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank để bạn có thêm kiến thức và chiến lược quản lý tài chính hiệu quả. Chi tiêu thông minh và trí tuệ tài chính sẽ giúp bạn tận hưởng những trải nghiệm tài chính tốt nhất từ thẻ tín dụng Vietcombank.

Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/content/personal/BieuPhi/Th%E1%BA%BB/Th%E1%BA%BB%20t%C3%ADn%20d%E1%BB%A5ng%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF/BIEU%20PHI%20THE%20TIN%20DUNG%20QUOC%20TE%20CHUNG/Bieu%20phi%20the%20TDQT%20(hieu%20luc%2001.07.2023)_VN_up%20web.pdf

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top