22/08/2023
F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!
NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:
* Thông tin bắt buộc
Thời hạn khoản vay tối thiểu 3 tháng và tối đa 12 tháng.
Lãi suất vay trong hạn hàng năm tối đa 19,2%/năm
Ví dụ: Khách hàng vay bằng đăng ký xe máy 10.000.000đ trong 12 tháng với lãi suất vay là 1.6%/ tháng (chưa bao gồm các phí khác)
APR và APY là hai khái niệm quan trọng về lãi suất tài chính. APR là tỉ lệ lãi suất hàng năm, trong khi APY tính đến cả lãi kép. Tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng có thể giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh hơn.
APR là viết tắt của "Annual Percentage Rate" (Tỷ lệ lãi suất phần trăm hàng năm), một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tài chính để đo lường tỷ lệ lãi suất mà người vay phải trả hoặc người đầu tư có thể kiếm được từ một khoản vay hoặc đầu tư trong một năm.
Tuy nhiên, APR không chỉ bao gồm lãi suất cơ bản mà còn tính đến toàn bộ các khoản phí và chi phí khác liên quan đến giao dịch tài chính. Điều này có nghĩa là ngoài lãi suất, các khoản phí ban đầu, phí duy trì, phí giao dịch và các khoản phí khác cũng được tính vào chỉ số này. Vì vậy, APR thể hiện tổng chi phí thực tế của một khoản vay hoặc đầu tư trong suốt một năm.
APY là viết tắt của "Annual Percentage Yield", có nghĩa là tỷ lệ lợi nhuận phần trăm hằng năm. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính để đo lường hiệu suất thực sự của một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian một năm.
Khái niệm APY bao gồm cả lãi suất cơ bản và các khoản lãi suất phát sinh thêm do việc tái đầu tư lãi suất. Điều này thể hiện rõ hơn cách lãi suất có thể tích luỹ theo thời gian để tạo ra lợi nhuận cộng thêm. Trong quá trình một khoản đầu tư sinh lãi, các khoản lãi suất này sẽ được cộng dồn vào số tiền gốc ban đầu, và trong tương lai, lãi suất cơ bản sẽ được tính trên số tiền gốc đã tăng lên.
So sánh giữa chỉ số Lãi suất hàng năm (APR) và Lãi suất hiệu suất hàng năm (APY):
Ý nghĩa: APR đo lường tỷ lệ lãi suất hàng năm dựa trên số tiền gốc ban đầu mà bạn đầu tư hoặc vay mượn.
Tính toán: APR tính toán lãi suất bằng cách chia tổng số tiền lãi suất bạn sẽ trả trong một năm cho số tiền vốn ban đầu. Đây chỉ là lãi suất cơ bản mà không tính đến lãi kép hoặc tần suất thực hiện lãi suất.
APR = [(Phí + Lợi nhuận) ÷ P] ÷ n × 365 × 100
Trong đó:
P: Vốn gốc ban đầu
n: Tổng số ngày
Ví dụ về APR: Nếu bạn vay mượn 10.000 đô la với lãi suất 6% mỗi năm và trả trong vòng một năm, tổng số tiền bạn phải trả là 10,600 đô la. Trong trường hợp này, APR là 6% vì lãi suất được tính dựa trên số tiền gốc ban đầu.
Ý nghĩa: APY đo lường tỷ lệ lãi suất hàng năm bao gồm cả lãi kép, tức là lãi suất được tính trên số tiền gốc cộng với số tiền lãi đã tích luỹ từ các chu kỳ trước.
Tính toán: APY tính toán lãi suất bằng cách sử dụng công thức lãi kép: (1 + tỷ lệ lãi suất/n)^n - 1, trong đó n là số lần lãi suất được trả trong một năm.
APY = (1 + r/n)^n – 1
Trong đó:
r – Lãi suất
n – thời gian trả lãi kép (n thông thường là 12 tháng).
Ví dụ về APY: Nếu bạn đầu tư 10,000 đô la với APY là 6% và lãi suất được tính lãi kép hàng tháng, sau một năm bạn sẽ có 10,388.49 đô la. Trong trường hợp này, APY thể hiện mức lãi suất thực sự bạn đã thu được khi tính đến lãi kép.
Nếu bạn đầu tư với APR, bạn sẽ tính lãi suất trên số tiền gốc ban đầu.
Nếu bạn đầu tư với APY, bạn tính lãi suất trên số tiền gốc và số tiền lãi tích luỹ từ các chu kỳ trước.
Tóm lại: APR tập trung vào tỷ lệ lãi suất cơ bản dựa trên số tiền gốc ban đầu, trong khi APY tính đến lãi kép và tần suất lãi suất. APY thường cho thấy mức lãi suất thực tế hơn khi bạn tính đến tác động của lãi kép.
Tính lãi kép theo kỳ hạn: Lãi suất kép có thể được tính theo nhiều đơn vị thời gian khác nhau như hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý và hàng năm. Tận dụng tính lãi kép thường xuyên sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với việc trả mức phí cao hơn đối với tài khoản tín dụng.
Phí giao dịch đa dạng: Các khoản tín dụng không đồng nhất về các khoản phí áp dụng. Cụ thể, khoản tín dụng và khoản vay thường không chứa các khoản phí bổ sung. Trong khi đó, tài khoản tiền gửi tiết kiệm có thể gắn liền với các khoản phí chưa được đề cập trong APY.
Ảnh hưởng của biến động tỷ giá: Lựa chọn lãi suất cố định thường liên quan đến sự ổn định về tỷ giá và thay đổi ít xảy ra. Tuy nhiên, với lãi suất thả nổi, sự thay đổi tỷ giá có thể ảnh hưởng đến mức lãi suất. Vì vậy, việc chọn kỳ hạn và tỷ lệ lãi suất phải cân nhắc kỹ càng khi mở tài khoản. Hơn nữa, cần lưu ý rằng APY thường biến đổi theo xu hướng thị trường trong tài khoản tiền gửi và điều này cần được xem xét.
Nhìn chung, việc hiểu rõ những khía cạnh này về APR và APY là quan trọng để có quyết định tài chính hợp lý và tối ưu cho tình hình tài khoản của bạn.
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện