RTT Là Gì? Phân Loại? Cách Tính Và Ví Dụ Cụ Thể

15/09/2023

F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!

NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:

Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.

Đối với một nhà đầu tư mới, Margin hay giao dịch ký quỹ là một khái niệm còn khá mới. Để có thể sử dụng margin hiệu quả, nhà đầu tư cần hiểu về tỷ lệ ký quỹ RTT. Vậy RTT là gì? Cách tính ra sao? Cùng tìm hiểu qua bài viết này.

RTT là gì?
RTT là gì?

RTT trong chứng khoán là gì?

RTT – Round Trip Time hay còn được gọi tỷ lệ ký quỹ của tài khoản trong chứng khoán. Đây là tỷ lệ giữa giá trị tài sản cổ phiếu trên tổng số nợ vay của nhà đầu tư. Thông qua RTT, nhà đầu tư xác định được tình trạng tài khoản vay ký quỹ của mình so với các mốc cần quan tâm trong nghiệp vụ quản lý tài khoản như tỷ lệ cảnh báo, tỷ lệ Force sell, tỷ lệ ký quỹ duy trì, …

Tỷ lệ ký quỹ của tài khoản phụ thuộc vào quy định mỗi công ty. Ngoài ra tùy từng thời điểm, giá trị của tiền, giá trị chứng khoán của nhà đầu tư cũng sẽ có sự thay đổi.

Phân loại tỷ lệ ký quỹ RTT

Tỷ lệ ký quỹ RTT quy định số tiền ký quỹ tối đa mà nhà đầu tư được phép vay từ công ty chứng khoán. Nó được xác định dựa trên tài sản ròng cùng giá trị danh mục mà bạn đang nắm giữ. Có 2 loại tỷ lệ RTT chính trong giao dịch:

  • Tỷ lệ ký quỹ ban đầu – IMR là tỷ lệ giữa giá trị tài sản thực có và giá trị chứng khoán dự kiến mua được, thông qua Margin tại thời điểm giao dịch.

  • Tỷ lệ ký quỹ duy trì – MMR là tỷ lệ tối thiểu giữa tài sản thực có và tổng giá trị tài sản trong tài khoản ký quỹ. Tỷ lệ này được đề ra để cảnh báo nhà đầu tư về những biến động trong tài khoản. Từ đó giúp nhà đầu tư lên kế hoạch phụ hợp, giảm thiểu rủi ro trước biến động thị trường.

Hai loại ký quỹ kể trên có liên quan chặt chẽ với nhau, khi giao dịch, nhà đầu tư cần lưu ý: 

  • Đảm bảo tỷ lệ ký quỹ thực tế tại thời điểm giải ngân ít nhất phải bằng tỷ lệ ký quỹ an toàn.

  • Tỷ lệ ký quỹ thực tế >= Tỷ lệ ký quỹ duy trì: nhà đầu tư được phép duy trì danh mục chứng khoán trong tài khoản giao dịch, nếu tài khoản không có nợ quá hạn hoặc khoản vay không phải là nợ quá hạn.

  • Tỷ lệ ký quỹ duy trì > tỷ lệ ký quỹ thực tế > tỷ lệ ký quỹ xử lý: Trong vòng 1 ngày kể từ lúc nhận được thông báo từ công ty chứng khoán, nghĩa vụ của nhà đầu tư là bổ sung tài sản nhằm mục đích điều chỉnh tỷ lệ ký quỹ về mức tỷ lệ duy trì.

  • Tỷ lệ ký quỹ thực tế <= Tỷ lệ xử lý: Lúc này công ty chứng khoán có quyền bán bớt cổ phiếu trong tài khoản của nhà đầu tư để đưa tỷ lệ ký quỹ thực tế về bằng tỷ lệ duy trì.

Trong đó, tỷ lệ xử lý là ngưỡng mà công ty chứng khoán có quyền bán bớt tài sản ban đầu và không cần sự đồng ý của nhà đầu tư.

RTT là gì?
RTT là gì?

Tại sao phải quan tâm đến RTT trong đầu tư chứng khoán?

Margin mang đến nhiều lợi nhuận cho các nhà đầu tư, song đi kèm với đó là những rủi ro khôn lường mà ngay cả những người có kinh nghiệm thực chiến lâu năm trên thị trường cũng không thể dự đoán được.

Nhà đầu tư với kinh nghiệm dày dặn thường ưu tiên áp dụng ký quỹ RTT lúc thị trường có những dấu hiệu tích cực và rõ ràng. Nếu thị trường khó nắm bắt xu hướng thì không nên sử dụng Margin. Sử dụng công cụ này phải sẵn sàng chấp nhận rủi ro và không nên lạm dụng để vội sở hữu những mã cổ phiếu mà nhà đầu tư cho là tốt. 

Chính vì thế, việc quan tâm đến RTT là điều cần thiết trong quá trình sử dụng Margin:

  • Nhà đầu tư biết được tỷ lệ cho vay Margin của mình, từ đó xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả hơn.

  • Dựa vào tỷ lệ này, bạn sẽ đánh giá, xem xét và cơ cấu danh mục đầu tư hiệu quả hơn. Loại bỏ những mã kém, chừa chỗ cho những mã tốt hơn.

  • Theo dõi tỷ lệ RTT để biết tình trạng tài khoản vay của mình, kịp thời bổ sung tiền mặt hoặc tài sản để duy trì tỷ lệ an toàn, đồng thời không bỏ lỡ cơ hội nắm giữ một mã cổ phiếu hot.

Công thức tính RTT chi tiết

Tỷ lệ RTT được tính theo công thức sau:

RTT = [(Giá trị tài sản ban đầu)/(Tổng giá trị nợ thực tế – tiền mặt – tiền bán chờ về)]*100%

Trong đó:

Tổng giá trị tài sản ban đầu = ∑(Số lượng chứng khoán*giá căn cứ*tỷ lệ cho vay)

Giá căn cứ sẽ được xác định theo nguyên tắc sau:

  • Trong phiên giao dịch thì giá căn cứ – Min: Giá tham chiếu của phiên giao dịch hiện tại.

  • Ngoài phiên giao dịch thì giá căn cứ – Min: Giá đóng cửa cửa phiên giao dịch gần nhất.

Tiền mặt là số dư tiền mặt hiện có hoặc đang chờ về tài khoản giao dịch Margin.

Để hiểu rõ hơn về cách tính RTT, hãy cùng tìm hiểu các ví dụ sau:

Ví dụ 1: Trường hợp trong danh mục của nhà đầu tư chỉ có 1 mã chứng khoán duy nhất là VNM:

  • Mã VNM số lượng 10.000 cổ phiếu

  • Giá hiện tại: 108.000 VND

  • Giá trị tổng tài sản: 1.080.000.000 VND

  • Tổng nợ hiện tại: 350.000.000 VND

  • Tỷ lệ vay Margin của mã VNM là 50%

⇒ Giá trị tài sản thế chấp ban đầu của nhà giao dịch bằng giá trị tổng tài sản*50% = 540.000.000 VND

⇒ RTT = 540.000.000:350.000.000 = 154%

Ví dụ 2: Trong danh mục nhà đầu tư có nhiều hơn 1 mã chứng khoán:

  • Số lượng cổ phiếu VNM là 10.000, giá mỗi cổ phiếu là 108.000 VND

  • Số lượng cổ phiếu HPG là 10.000, giá mỗi cổ phiếu là 58.000 VND

Giá trị tổng tài sản là 1.660.000.000  VND

Tổng nợ hiện tại là 540.000.000 VND

⇒ Giá trị tài sản thế chấp của VNM = 108.000*10.000*50% = 540.000.000 VND

⇒ Giá trị tài sản thế chấp của HPG = 58.000 x 10.000 . 40% = 232.000.000 VND

⇒ Tổng giá trị tài sản thế chấp: 772.000.000 VND

Vậy RTT = 772.000.000:540.000.000 = 143%

Trong cả 2 trường hợp này, tài khoản của nhà đầu tư đều an toàn, có tỷ lệ RTT ở mức an toàn. 

RTT là gì?
RTT là gì?

Tỷ lệ ký quỹ RTT như nào sẽ dẫn đến việc bị Call Margin?

🔸 Tỷ lệ ký quỹ RTT để bị gọi là Margin Call tùy thuộc vào quy định của từng công ty.

Ví dụ, tại sàn giao dịch chứng khoán New York, nhà đầu tư phải duy trì ký quỹ ít nhất là 25% trên tổng giá trị chứng khoán. Tuy nhiên, các công ty khác có thể yêu cầu mức duy trì cao hơn, thường từ 30% đến 40%. Trong trường hợp tỷ lệ ký quỹ RTT của nhà đầu tư thấp hơn yêu cầu, họ sẽ phải nộp thêm tiền vào tài khoản hoặc bán bớt chứng khoán để đảm bảo duy trì mức ký quỹ RTT an toàn.

🔸 Số tiền Margin Call sẽ được thông báo đến từng nhà đầu tư cá nhân trong tài khoản giao dịch của họ, dựa trên tỷ lệ vốn và mức ký quỹ RTT mà họ duy trì.

Công thức tính Giá trị tài khoản có thể được biểu diễn như sau: Giá trị tài khoản = Tiền vay / (1 - mức ký quỹ duy trì).

🔸 Việc sử dụng Margin có thể đem lại lợi nhuận cho nhà đầu tư, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Do đó, Margin nên được sử dụng chỉ bởi những nhà đầu tư có kinh nghiệm, kiến thức và sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

Nhà đầu tư nên làm gì khi bị Call Margin?

Biện pháp để giảm thiểu rủi ro và khôi phục tài khoản của họ.

🔸 Trước hết, trong tình hình thị trường sụt giảm nghiêm trọng, không nên tiếp tục mua thêm bằng cách sử dụng Margin để giá trung bình xuống.

  • Hành động này sẽ tạo thêm áp lực rủi ro lên tài khoản, đặc biệt là khi Margin đã được sử dụng một cách đáng kể.
  • Thay vào đó, việc hạ mức sử dụng Margin sẽ giảm bớt áp lực Margin và đảm bảo tính an toàn của tài khoản.

🔸 Cơ cấu lại danh mục đầu tư cũng là một bước quan trọng. Nhà đầu tư nên ưu tiên thoát khỏi các mã cổ phiếu yếu, không có triển vọng phục hồi, để giải quyết áp lực Margin và sẵn sàng có nguồn tiền cho việc điều chỉnh lại danh mục khi thị trường quay lại.

  • Nếu tài khoản đã phải đối mặt với tình trạng Call Margin, nên cắt lỗ hơn so với phần Margin gọi để đảm bảo tài khoản vẫn an toàn.
  • Việc giảm bớt các khoản đầu tư yếu sẽ giúp tránh rủi ro tiếp tục khi cổ phiếu tiếp tục giảm giá.

🔸 Ngoài ra, quyết định bán bao nhiêu khi gặp tình trạng Call Margin cũng quan trọng, để tránh việc công ty chứng khoán bán đi các cổ phiếu có tính thanh khoản cao đủ để bù đắp phần Margin thiếu hụt một cách hợp lý.

🔸 Cuối cùng, thay vì hấp tấp mua lại khi thị trường phục hồi, nhà đầu tư nên theo dõi thị trường để tìm cơ hội cơ cấu lại danh mục đầu tư.

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top