02/10/2023
F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!
NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:
* Thông tin bắt buộc
Thời hạn khoản vay tối thiểu 3 tháng và tối đa 12 tháng.
Lãi suất vay trong hạn hàng năm tối đa 19,2%/năm
Ví dụ: Khách hàng vay bằng đăng ký xe máy 10.000.000đ trong 12 tháng với lãi suất vay là 1.6%/ tháng (chưa bao gồm các phí khác)
Phương pháp VSA được coi là một trong những cách đầu tư chứng khoán được công nhận hiệu quả và phổ biến trong cộng đồng đầu tư. Nó tập trung vào việc phân tích cung cầu để dự đoán sự biến động của thị trường.
Bài viết sau đây, F88 sẽ đưa ra một giới thiệu về các yếu tố cơ bản và cách áp dụng phương pháp VSA trong giao dịch chứng khoán.
Phân tích khối lượng chênh lệch giá (VSA - Volume Spread Analysis) là một phương pháp phân tích sự biến động của giá dựa trên mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường tài chính. Nó dựa vào những dấu hiệu từ cung - cầu để dự đoán sự thay đổi trong xu hướng thị trường.
Phương pháp VSA sử dụng chủ yếu hai công cụ chính, đó là biểu đồ giá và biểu đồ khối lượng giao dịch. Theo VSA, biến động giá xuất phát từ sự mất cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường. Sự mất cân bằng này thường được tạo ra bởi các hành động của các nhà đầu tư chuyên nghiệp và các nhà khai thác chuyên nghiệp.
Những hành động của các "ông lớn" này có thể được nhìn thấy rõ trên biểu đồ, và phương pháp VSA sử dụng các dấu hiệu và động thái này để xác định mối quan hệ giữa cung và cầu. Ba biến số quan trọng được sử dụng trong phân tích VSA bao gồm:
Khối lượng (Volume): Đại diện cho khối lượng giao dịch trong một phiên.
Chênh lệch giá (Spread): Biểu thị mức độ chênh lệch giữa giá mở cửa và giá đóng cửa trong một phiên.
Giá đóng cửa (Close): Là giá cuối cùng của một phiên giao dịch.
Khối lượng giao dịch đề cập đến số lượng cổ phiếu được trao đổi trong một phiên giao dịch cụ thể. Đây là một yếu tố quan trọng trong phương pháp VSA, giúp đánh giá cung cầu hiện tại của cổ phiếu. Tuy nhiên, không thể tự một mình dựa vào khối lượng giao dịch để dự đoán một cách chính xác xu hướng thị trường. Điều này cho thấy rằng còn có những biến thể khác cần được xem xét trong việc phân tích xu hướng thị trường, ngoài khối lượng giao dịch.
Khi thực hiện phân tích bằng phương pháp VSA, các nhà đầu tư chỉ cần tập trung vào hai mức khối lượng giao dịch cụ thể:
Khối lượng cao hơn trung bình: Đây là phiên giao dịch có khối lượng lớn hơn so với mức trung bình và thấp hơn so với các mức đỉnh đã từng được ghi nhận trong các phiên trước đó. Mức trung bình thường được tính dựa trên 20 phiên gần nhất.
Khối lượng giao dịch vượt đỉnh: Đây là phiên giao dịch có mức khối lượng lớn hơn so với mức đỉnh tối đa đã từng được ghi nhận trong các phiên trước đó.
Chênh lệch giá đề cập đến sự khác biệt giữa giá mở cửa và giá đóng cửa trong một phiên giao dịch, tức là khoảng cách mà thân nến thể hiện. Khi chúng ta kết hợp thông tin này với khối lượng giao dịch, mức chênh lệch giá sẽ thể hiện sự biến động của cung và cầu trong phiên đó.
Giá đóng cửa biểu thị mức giá cuối cùng trong một phiên giao dịch, và đây là một chỉ báo quan trọng trong phương pháp VSA, mà Tom Williams đã nhấn mạnh về nó. Kết hợp giá đóng cửa với hai yếu tố trước đó - đó là cách ông đã thành công trong việc nhận biết mối quan hệ giữa ba yếu tố này thông qua phương pháp Wyckoff - sẽ tạo ra một phương pháp phân tích hiệu quả.
Sử dụng phương pháp VSA, các nhà đầu tư có khả năng phân tích dấu hiệu thị trường một cách tốt hơn, từ đó có thể đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
Khi thị trường xuất hiện dấu hiệu tăng giá, điều này thường xảy ra sau khi lượng cung cổ phiếu đã giảm xuống sau một giai đoạn bán ra. Lúc này, nhiều nhà đầu tư có khả năng xác định một mức giá hợp lý và chọn mua cổ phiếu. Điều này tạo nên sự gia tăng trong cầu đối với cổ phiếu và thường là dấu hiệu cho sự tăng giá.
Các mẫu hình chênh lệch giá tăng:
Mẫu hình Down Thrust bao gồm một nến rút chân đảo chiều tăng; trong trường hợp này, lực cầu bất ngờ đẩy giá lên cao, kết quả là giá đóng cửa thay đổi đột ngột và đi kèm với khối lượng giao dịch ở mức siêu cao hoặc cao hơn mức trung bình. Đây là một tín hiệu tiền đề cho việc dự đoán xu hướng tăng giá của cổ phiếu. Tuy nhiên, để củng cố dự đoán này, nhà đầu tư có thể đợi cổ phiếu tăng trong vài phiên nữa để xác nhận hoặc chờ thời điểm thích hợp để mua trong giai đoạn điều chỉnh giảm.
Đây là một tín hiệu tăng giá điển hình, bao gồm một thanh nến giảm, với sự chênh lệch lớn giữa giá đóng cửa và giá mở cửa; đồng thời, giá đóng cửa thấp hơn so với các phiên giảm điểm trước đó. Thanh nến này thường có bóng nến dài, cho thấy sự tham gia mạnh từ phía cầu, và đi kèm với một khối lượng giao dịch rất lớn hoặc cao hơn so với mức trung bình.
Selling Climax thường hiện diện ở cuối một xu hướng giảm rõ ràng đã được xác định trước đó. Và theo thời gian, khối lượng giao dịch càng gia tăng so với mức trung bình.
Mẫu hình này bao gồm một thanh nến giảm, có sự chênh lệch giữa giá đóng cửa và giá mở cửa, tạo nên một thân nến ngắn. Điều này thường xảy ra khi khối lượng giao dịch trong phiên đó thấp hơn so với hai phiên trước đó. Mẫu hình này cho thấy dự báo xu hướng tăng vẫn đang tiếp tục, và nó thường chỉ là một giai đoạn tạm thời của việc cạn kiệt cung cấp. Nếu lực cầu vẫn mạnh mẽ, thì xu hướng tăng có thể đẩy giá cổ phiếu lên một cách đáng kể.
Sự giảm giá xuất hiện khi nhu cầu đã đạt đến mức thấp nhất và số lượng người mua giảm đáng kể so với trước đó. Trong thời điểm này, giá cổ phiếu bắt đầu giảm do lực cầu đã suy yếu.
Các biểu hiện của sự giảm giá bao gồm:
Mô hình lực đẩy lên thường bao gồm một thanh nến đảo chiều giảm với thân nến ngắn; sự chênh lệch giữa giá mở cửa và giá đóng cửa không lớn; phần râu nến ở phía trên dài và đi kèm với đó là một khối lượng giao dịch rất lớn hoặc cao hơn so với mức trung bình.
Mô hình lực đẩy lên thể hiện một tình huống đáng chú ý, khi thân nến ngắn nhưng được hỗ trợ bởi một mức khối lượng giao dịch rất cao; điều này cho thấy sự thể hiện ưu thế của lực cung so với lực cầu, dẫn đến dự báo xu hướng giảm trong giai đoạn tiếp theo.
Mô hình Buying Climax đặc trưng bởi một thanh nến tăng với thân nến dài (giá đóng cửa tạo đỉnh); râu nến ở phía trên kéo dài và đi kèm với mức khối lượng giao dịch rất cao hoặc cao hơn so với mức trung bình của 20 phiên gần nhất.
Mô hình Buying Climax chỉ xuất hiện khi xu hướng tăng đã được xác định một cách rõ ràng, và khối lượng giao dịch ngày càng gia tăng, điều này cho thấy thị trường đã không còn đồng thuận với sự tăng giá của cổ phiếu, và mức giá đã trở nên quá cao sau một giai đoạn tăng mạnh.
Khi điều này xảy ra, lượng cung thường tăng lên, báo hiệu sự bắt đầu của một xu hướng giảm đối với cổ phiếu.
Mô hình No Demand Bar (nến không có nhu cầu mua) bao gồm một thanh nến tăng, với thân nến ngắn và mức khối lượng giao dịch thấp hơn so với hai phiên trước đó. Khi mô hình này xuất hiện, nó cho thấy tín hiệu tiếp tục xu hướng giảm của cổ phiếu. Điều này là do thân nến ngắn và mức khối lượng nhỏ cho thấy rằng lượng cầu chưa trở lại để chấp nhận lượng cung. Nhà đầu tư đang đợi mức giá thấp hơn để mua, do đó, họ chưa tạo ra áp lực cầu đẩy giá lên cao hơn.
Trên đây là sự chia sẻ từ F88 về phương pháp VSA trong lĩnh vực chứng khoán. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp thêm kiến thức cho bạn về phương pháp này, giúp bạn áp dụng nó một cách hiệu quả và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý nhất!
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện