07/07/2023
Trong hệ thống ngân hàng, phí duy trì tài khoản là một yếu tố quan trọng mà khách hàng cần xem xét khi lựa chọn một ngân hàng phù hợp. Trong trường hợp của Vietcombank, bên cạnh các khoản phí khác, phí duy trì tài khoản cũng được áp dụng. Điều này là để đảm bảo hoạt động và cung cấp dịch vụ của ngân hàng một cách hiệu quả và liên tục.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phí duy trì tài khoản Vietcombank và những điểm cần lưu ý liên quan đến nó.
Phí duy trì tài khoản Vietcombank là một yếu tố quan trọng mà khách hàng cần lưu ý khi mở tài khoản tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam, một trong những ngân hàng có số lượng khách hàng đông đảo nhất. Khi bạn mở tài khoản và sở hữu thẻ Vietcombank, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ về mức phí liên quan đến nó.
Trong số các loại phí, phí duy trì tài khoản Vietcombank là một trong những khoản bạn cần nắm vững. Được tính theo tháng, khoản phí này sẽ được trừ trực tiếp vào số dư tài khoản thanh toán của bạn nhằm duy trì hoạt động và các tính năng của tài khoản.
Loại thẻ |
Mức phí |
Vietcombank Visa Signature |
3.000.000 VNĐ/thẻ/năm |
Vietcombank Visa Platinum |
Thẻ chính 800.000 VNĐ/năm |
Thẻ phụ 500.000 VNĐ/năm |
|
Vietcombank Cashplus Platinum American Express |
Thẻ chính 800.000 VNĐ/năm |
Thẻ phụ 500.000 VNĐ/năm |
|
Vietcombank Mastercard World |
Thẻ chính 800.000 VNĐ/năm |
Thẻ phụ 500.000 VNĐ/năm |
|
Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American Express |
Thẻ chính (không mua thẻ GFC) 800.000 VNĐ/năm |
Thẻ phụ (không mua thẻ GFC) 500.000 VNĐ/năm |
|
Thẻ chính (mua thẻ GFC) 1.300.000 VNĐ/năm |
|
Thẻ phụ (mua thẻ GFC) 1.000.000 VNĐ/năm |
|
Vietcombank Visa, Mastercard, JCB, UnionPay |
Hạng vàng: Thẻ chính 200.000 VNĐ/năm |
Thẻ phụ 100.000 VNĐ/năm |
|
Hạng chuẩn: Thẻ chính 100.000 VNĐ/năm |
|
Thẻ phụ 50.000 VNĐ/năm |
|
Vietcombank American Express |
Hạng vàng: Thẻ chính 400.000 VNĐ/năm |
Thẻ phụ 200.000 VNĐ/năm |
|
Hạng xanh: Thẻ chính 200.000 VNĐ/năm |
|
Thẻ phụ 100.000 VNĐ/năm |
|
Vietcombank Viettravel Visa (không có thẻ phụ) |
Miễn phí năm đầu |
Các năm sau: 200.000 VNĐ/năm |
|
Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB (không có thẻ phụ) |
100.000 VNĐ/năm |
Miễn phí trong năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
Loại thẻ |
Mức phí |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum |
327.273 VNĐ/thẻ chính/năm |
Thẻ Vietcombank Visa Platinum eCard |
163.636 VNĐ/thẻ chính/năm |
Thẻ Vietcombank Connect24 Visa |
54.545 VNĐ/thẻ/năm |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa |
54.545 VNĐ/thẻ/năm |
Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa |
54.545 VNĐ/thẻ/năm |
Các thẻ GNQT khác (Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay) |
54.545 VNĐ/thẻ/năm |
Loại thẻ |
Mức phí |
Thẻ Vietcombank Connect 24 (thẻ chính, thẻ phụ) |
45.454 VNĐ/thẻ |
Thẻ Vietcombank Connect 24 eCard |
Miễn phí |
Thẻ Vietcombank – AEON |
Miễn phí |
Thẻ Vietcombank – Coopmart |
Miễn phí |
Thẻ liên kết sinh viên |
Miễn phí |
Thẻ liên kết Vietcombank – Tekmedi – Thống Nhất Connect24 |
45.454 VNĐ/thẻ |
Thẻ liên kết Vietcombank – Chợ Rẫy Connect24 (thẻ chính, thẻ phụ) |
45.454 VNĐ/thẻ |
Dưới đây là bảng tính mô tả các khoản phí tại Vietcombank mà bạn có thể tham khảo:
Khoản phí |
Mức phí |
Nộp tiền mặt / Rút tiền mặt / Chuyển tiền cùng khách hàng |
Miễn phí |
Lấy lại mật khẩu Vietcombank Digital |
Miễn phí |
Lấy lại tên đăng nhập |
Miễn phí |
Sao kê tháng hiện tại và tháng liền trước |
Miễn phí |
Sao kê trong trường hợp khác |
3.000 VND/trang |
Xác nhận số dư tài khoản |
10.000 VND/Bản |
Chứng nhận ủy quyền tài khoản |
50.000 VND/Lần/Tài khoản |
Giải quyết hồ sơ thừa kế |
100.000 VND/Bộ hồ sơ |
Tạm khóa, phong tỏa tài khoản để vay tổ chức tín dụng khác |
300.000 VND/Giao dịch |
Tạm khóa, phong tỏa tài khoản với lý do khác |
Miễn phí |
Lưu ý:
Các thông tin trên có thể thay đổi theo chính sách hiện hành của Vietcombank.
Trên đây là thông tin về một số khoản phí khác tại Vietcombank, bên cạnh phí duy trì tài khoản. Việc hiểu rõ về các khoản phí này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các dịch vụ và chi phí liên quan đến việc sử dụng tài khoản tại ngân hàng này.
Đối với phí duy trì tài khoản Vietcombank, điều quan trọng là bạn nên tìm hiểu và nắm rõ các điều khoản và chính sách của ngân hàng. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định thông minh về việc sử dụng và duy trì tài khoản một cách hiệu quả.
Ngoài việc hiểu rõ về các khoản phí, cũng đừng quên liên hệ với Vietcombank hoặc tham khảo trang web chính thức của ngân hàng để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất về phí duy trì tài khoản và các dịch vụ khác.
Việc lựa chọn và sử dụng tài khoản Vietcombank đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích và tiện ích cho bạn. Hãy luôn xem xét và so sánh các lựa chọn khác nhau trước khi đưa ra quyết định cuối cùng để đảm bảo rằng tài khoản của bạn đáp ứng đầy đủ nhu cầu và phù hợp với điều kiện tài chính cá nhân của bạn.
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện