27/12/2023
Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay tới 30 triệu, lãi suất ưu đãi từ 1,1%, không giữ tài sản
NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:
* Thông tin bắt buộc
Thời hạn khoản vay tối thiểu 3 tháng và tối đa 12 tháng.
Lãi suất vay trong hạn hàng năm tối đa 19,2%/năm
Ví dụ: Khách hàng vay bằng đăng ký xe máy 10.000.000đ trong 12 tháng với lãi suất vay là 1.6%/ tháng (chưa bao gồm các phí khác)
Phí duy trì tài khoản là một yếu tố quan trọng mà khách hàng ngân hàng cần xem xét khi quản lý tài chính cá nhân. Dưới đây là thông tin chi tiết về Phí Duy Trì Tài Khoản HDBank, giúp bạn hiểu rõ về chi phí này và cách nó ảnh hưởng đến tài khoản của bạn.
Phí duy trì tài khoản là khoản phí bạn cần thanh toán hàng tháng để duy trì các dịch vụ và tiện ích trên tài khoản ngân hàng của bạn. Điều này đảm bảo rằng bạn duy trì một số dư tối thiểu trong tài khoản để hưởng các ưu đãi và miễn phí dịch vụ.
Theo quy định của HDBank, số dư tối thiểu để duy trì tài khoản là 50.000 VNĐ. Nếu tài khoản thanh toán được mở trực tuyến trong khoảng dưới 6 tháng, ưu đãi không yêu cầu số dư tối thiểu là 50.000 VNĐ. Tuy nhiên, đối với tài khoản mở trực tuyến sau 6 tháng hoặc tài khoản mở/định danh tại quầy, yêu cầu duy trì số dư tối thiểu là 50.000 VNĐ.
HDBank đã đặt mức số tiền duy trì tài khoản ở mức thấp để tối ưu hóa tiện ích cho khách hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý tài chính cá nhân. Đặc biệt, tài khoản mở trực tuyến dưới 6 tháng được hưởng ưu đãi không yêu cầu số dư tối thiểu.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thông tin chi tiết về phí duy trì tài khoản HDBank, đừng ngần ngại liên hệ với HDBank. Nhân viên chăm sóc khách hàng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều khoản và ưu đãi của tài khoản.
Phí duy trì tài khoản HDBank không chỉ là chi phí, mà còn là cơ hội để bạn tận dụng mọi lợi ích mà ngân hàng mang lại. Hãy duy trì số dư phù hợp và hưởng trọn vẹn tiện ích từ tài khoản cá nhân của bạn.
Khi nói đến các chi phí liên quan đến thẻ và tài khoản ngân hàng, nhiều người có thể nhầm lẫn giữa phí duy trì tài khoản và phí thường niên. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai loại phí này để bạn có cái nhìn rõ ràng và hiểu hơn về cách chúng ảnh hưởng đến tài chính cá nhân.
Khái Niệm: Phí thường niên là loại phí chủ thẻ phải thanh toán hàng năm cho ngân hàng nhằm duy trì các tính năng và dịch vụ của thẻ.
Áp Dụng Cho: Tất cả các loại thẻ ngân hàng bao gồm thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế, thẻ trả trước, và thẻ tín dụng.
Cách Thu Thập: Ngân hàng thường trừ phí thường niên trực tiếp vào tài khoản khả dụng của chủ thẻ.
Biểu Phí: Mức phí thường niên có thể khác nhau tùy theo chính sách của từng ngân hàng.
Khái Niệm: Phí duy trì tài khoản là số tiền tối thiểu cần phải có trong tài khoản để duy trì hoạt động và sử dụng các dịch vụ.
Áp Dụng Cho: Tài khoản ngân hàng, không phụ thuộc vào loại thẻ.
Cách Thu Thập: Mức phí duy trì tài khoản không được trừ trực tiếp, nhưng ngân hàng có thể yêu cầu khách hàng duy trì một số dư tối thiểu.
Biểu Phí: Thường là mức cố định hoặc miễn phí tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng.
Phí Thường Niên: Đây là chi phí hàng năm không phụ thuộc vào số dư tài khoản và được áp dụng cho mọi loại thẻ.
Phí Duy Trì Tài Khoản: Liên quan trực tiếp đến số dư tối thiểu cần duy trì trong tài khoản.
Phí Thường Niên: Có thể đi kèm với ưu đãi hoặc miễn phí tùy thuộc vào loại thẻ và chính sách ngân hàng.
Phí Duy Trì Tài Khoản: Thường có các yếu tố ưu đãi như miễn phí nếu duy trì số dư tối thiểu hoặc tài khoản trực tuyến.
a. Tài Khoản Thanh Toán Thường (TK TGTT thường), TK TGTT Linh Hoạt, TK TGTT Lãi Suất Lũy Tiến:
Phí: 60.000 VNĐ/quý (TK VND) và 3 USD/quý (Tài khoản ngoại tệ).
b. Tài Khoản TGTT Lích Lũy Tự Động:
Phí: 90.000 VNĐ/quý (Không áp dụng cho tài khoản ngoại tệ).
c. Tài Khoản TGTT Tối Ưu Thanh Khoản, Tài Khoản Đồng Sở Hữu:
Phí: 300.000 VNĐ/quý (TK VND) và 15 USD/quý (Tài khoản ngoại tệ).
d. Tài Khoản TGTT Tối Ưu Thanh Khoản tích hợp Lãi Suất Lũy Tiến/Linh Hoạt/Chức Năng Tích Lũy Tự Động:
Phí: 450.000 VNĐ/quý/tài khoản VNĐ và 20 USD/quý/tài khoản ngoại tệ.
e. Tài Khoản TGTT có Tính Năng Thấu Chi:
Phí: 100.000 VND - 300.000 VND/tháng (Tùy theo loại tài khoản).
f. Tài Khoản Quản Lý Hộ Dòng Tiền:
Phí: Thỏa thuận giữa khách hàng và ngân hàng.
Những thông tin về phí quản lý tài khoản HDBank trên đây được lấy từ biểu phí HDBank mới nhất và có thể thay đổi theo quy định và chiến lược kinh doanh của ngân hàng tại từng thời điểm.
Phân biệt rõ ràng giữa phí duy trì tài khoản và phí thường niên giúp tránh những hiểu lầm phổ biến, đặc biệt đối với người sử dụng thẻ ATM của HDBank.
Nhằm tối ưu hóa lợi ích và tiện ích từ tài khoản của mình, bạn nên xem xét kỹ lưỡng về mức phí duy trì tài khoản HDBank theo loại tài khoản và dịch vụ đi kèm. Đồng thời, để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn có thể liên hệ trực tiếp với ngân hàng HDBank hoặc theo dõi các thông báo chính thức từ ngân hàng.
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện