NDA Là Gì? Nội Dung? Quy Trình Xác Lập Thỏa Thuận NDA

16/04/2024

Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay tới 30 triệu, lãi suất ưu đãi từ 1,1%, không giữ tài sản

NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:

Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.

Để bảo vệ bí mật kinh doanh và phát minh sáng chế trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm, các doanh nghiệp thường sử dụng thỏa thuận Non-Disclosure Agreement (NDA). Nhưng NDA là gì và tại sao nó lại quan trọng?

NDA là gì?

NDA là gì?

NDA, viết tắt của Non-Disclosure Agreement, đơn giản là một văn bản thỏa thuận bảo mật thông tin giữa hai hoặc nhiều bên. Khi ký kết vào NDA, mỗi bên cam kết không tiết lộ thông tin liên quan đến tài liệu, bí mật kinh doanh hoặc phát minh sáng chế cho bất kỳ bên thứ ba nào không liên quan.

Thường thì thỏa thuận NDA được áp dụng giữa các doanh nghiệp hoặc cá nhân với doanh nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin quan trọng không bị rò rỉ ra ngoài và được bảo vệ một cách chặt chẽ.

NDA thường chứa các điều khoản và điều kiện cụ thể về việc bảo mật thông tin, thời hạn của thỏa thuận, hậu quả pháp lý khi vi phạm, và các điều kiện khác liên quan đến việc tiết lộ thông tin.

Thỏa thuận NDA đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bí mật kinh doanh và phát minh sáng chế của các doanh nghiệp. Nó giúp đảm bảo rằng thông tin quan trọng không bị lộ ra ngoài và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.

Phân loại thỏa thuận NDA 

Khi nói đến thỏa thuận Non-Disclosure Agreement (NDA), chúng ta thường gặp ba loại cơ bản: NDA song phương, NDA đơn phương và NDA đa phương.

1. Thỏa thuận NDA song phương

Trong loại thỏa thuận này, hai bên tham gia và cả hai đều phải cam kết bảo mật thông tin. Mỗi bên được hưởng quyền lợi nhất định theo điều khoản của NDA. Thường được áp dụng trong các thương vụ sáp nhập, mua lại doanh nghiệp, nơi mà cả hai bên cần giữ kín thông tin quan trọng.

NDA là gì?

2. Thỏa thuận NDA đơn phương

Trong loại này, chỉ có một bên cung cấp thông tin cho bên còn lại. Bên nhận thông tin phải cam kết không tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào và chịu trách nhiệm bồi thường nếu vi phạm. Đây là dạng phổ biến trong các doanh nghiệp và tổ chức kinh doanh, nơi nhân viên phải ký NDA để truy cập vào thông tin bí mật của công ty.

3. Thỏa thuận NDA đa phương

Loại này có sự tham gia của ít nhất ba bên. Một bên chia sẻ thông tin cho các bên còn lại và không cần phải ký thêm NDA đơn phương hoặc song phương. Mặc dù có tính mở hơn, thỏa thuận NDA đa phương thường đòi hỏi thời gian thương thảo điều khoản lâu dài hơn.

Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, mỗi loại thỏa thuận NDA đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn loại phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu và mục tiêu của từng doanh nghiệp trong việc bảo vệ thông tin quan trọng.

Ý nghĩa của NDA 

NDA, viết tắt của Non-Disclosure Agreement, đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với các cá nhân và doanh nghiệp tham gia các cuộc đàm phán hợp đồng, đặc biệt là khi có những thông tin bí mật không muốn tiết lộ. Với NDA, họ có thể chia sẻ thông tin một cách thoải mái mà không lo sợ bị tiết lộ ra ngoài hoặc bị đối thủ biết được.

Ngoài ra, NDA còn được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ, khi hai công ty tham gia đàm phán về việc hợp tác kinh doanh nhưng muốn bảo vệ các điều khoản và lợi ích của chính họ. Thông qua thỏa thuận NDA, họ có thể yêu cầu tất cả các bên liên quan không được tiết lộ thông tin về quy trình, kế hoạch kinh doanh, hay bất kỳ chi tiết nào liên quan.

Một trường hợp khác thường sử dụng NDA là trước các cuộc đàm phán kêu gọi vốn của một doanh nghiệp và các nhà đầu tư tiềm năng. Thỏa thuận NDA giúp ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh có được bí mật thương mại hoặc kế hoạch kinh doanh của mình. Các thông tin đang được bảo vệ có thể bao gồm chiến lược marketing và kế hoạch bán hàng, khách hàng tiềm năng, quy trình sản xuất, hoặc phần mềm độc quyền.

NDA là gì?

Trong tất cả các tình huống, NDA đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin quan trọng và đảm bảo sự tin cậy giữa các bên tham gia đàm phán và hợp tác kinh doanh.

Nội dung của NDA gồm những gì?

NDA chứa các nội dung cơ bản quan trọng giữa các bên tham gia. Dù có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào loại hình cụ thể của thỏa thuận, nhưng các phần quan trọng thường bao gồm:

🔸 Thông tin về các bên tham gia: Bao gồm tên và thông tin liên hệ của tất cả các bên tham gia thỏa thuận, bao gồm cả cá nhân và tổ chức.

🔸 Điều khoản bảo mật thông tin: Mô tả rõ ràng về loại thông tin được xem là bí mật và cần được bảo vệ. Điều này có thể bao gồm thông tin kỹ thuật, thương mại, tài chính, hoặc bất kỳ thông tin nào mà các bên đồng ý không tiết lộ.

🔸 Quy định về vi phạm: Chứa các điều khoản và hình phạt cho trường hợp một trong các bên vi phạm thỏa thuận bảo mật thông tin. Các hình phạt này có thể bao gồm tiền bồi thường, phạt hợp đồng, hoặc các biện pháp pháp lý khác.

🔸 Tuyên bố chung về bảo mật thông tin: Đây là một cam kết chung của tất cả các bên tham gia về việc bảo mật thông tin và tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận.

🔸 Thời hạn hiệu lực: Xác định thời gian mà thỏa thuận NDA sẽ có hiệu lực, bao gồm cả thời gian bắt đầu và kết thúc.

🔸 Điều khoản giải quyết tranh chấp: Chứa các quy định về cách giải quyết các tranh chấp phát sinh liên quan đến thỏa thuận, bao gồm cả chi phí bồi thường và phương thức giải quyết tranh chấp.

Những nội dung này đóng vai trò quan trọng trong việc định rõ trách nhiệm và cam kết của các bên liên quan đối với việc bảo vệ thông tin quan trọng và giữ vững mối quan hệ hợp tác.

Quy trình xác lập thỏa thuận NDA 

Quy trình xác lập và giám sát thực hiện thỏa thuận NDA là một phần quan trọng trong việc bảo vệ thông tin bí mật của doanh nghiệp. Dưới đây là một bản tóm tắt về quy trình này:

1. Đề nghị nhân viên ký thỏa thuận NDA

Trong quá trình tuyển dụng hoặc khi nhân viên mới gia nhập doanh nghiệp, phía doanh nghiệp có thể yêu cầu họ ký kết thỏa thuận NDA. Điều này giúp đảm bảo rằng nhân viên hiểu và cam kết bảo mật thông tin của công ty.

2. Triển khai bảo mật thông tin

Sau khi ký kết thỏa thuận NDA, doanh nghiệp cần triển khai các biện pháp bảo mật khác nhằm ngăn chặn việc tiết lộ thông tin bí mật. Các biện pháp này có thể bao gồm thiết lập hệ thống bảo mật trên mạng máy tính, quản lý quyền truy cập và mã hóa dữ liệu.

NDA là gì?

3. Tiến hành phỏng vấn trước khi cho thôi việc

Trước khi chấm dứt hợp đồng lao động của một nhân viên, doanh nghiệp nên tiến hành phỏng vấn để thu hồi quyền truy cập vào thông tin bí mật và kiểm tra xem nhân viên có vi phạm thỏa thuận NDA hay không.

4. Ngầm giám sát nhân viên cũ và công ty mới

Doanh nghiệp cũng có thể thực hiện việc giám sát nhân viên cũ sau khi họ rời khỏi công ty. Điều này giúp phát hiện và ngăn chặn bất kỳ hành vi vi phạm NDA nào từ phía nhân viên.

Hy vọng rằng thông qua những kiến thức này, bạn đã hiểu rõ hơn về NDA là gì và tầm quan trọng của nó trong hoạt động kinh doanh. Hãy áp dụng những thông tin này vào thực tế để bảo vệ thông tin kinh doanh của bạn một cách hiệu quả nhất.

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
scroll-top