Mô Hình CAPM Là Gì? Cách Tính Và Ứng Dụng

22/09/2023

F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!

NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:

Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.

Mô hình CAPM là một công cụ phổ biến trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, được sử dụng để đánh giá mức độ lợi nhuận kỳ vọng của một cổ phiếu cụ thể hoặc một danh mục đầu tư.

Để hiểu sâu hơn về mô hình CAPM, cách sử dụng nó, và ý nghĩa của nó, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Mô hình CAPM
Mô hình CAPM

Mô hình capm là gì?

Mô hình định giá tài sản vốn, hay CAPM (viết tắt của Capital Asset Pricing Model) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán. Nó được sử dụng để đánh giá mức độ lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản, đặc biệt là cổ phiếu, dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi tức kỳ vọng của nó.

Mỗi loại đầu tư trên thị trường tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu của một công ty niêm yết, đều đi kèm với rủi ro. Rủi ro này xuất phát từ sự không chắc chắn về lợi nhuận thực tế so với lợi nhuận kỳ vọng. Trong quá trình đầu tư, các nhà đầu tư cần đánh giá rủi ro của một đầu tư để xác định lợi nhuận mà họ mong đợi. Mô hình CAPM là một công cụ tính toán lợi tức kỳ vọng từ một đầu tư, dựa trên việc đánh giá rủi ro của nó.

CAPM, hay Mô hình định giá tài sản vốn, là một phần quan trọng của lĩnh vực tài chính doanh nghiệp và đầu tư. Nó được sử dụng để đo lường mối quan hệ giữa rủi ro của một đầu tư và rủi ro tổng hợp của thị trường chung.

Mô hình CAPM giúp xác định lợi nhuận kỳ vọng của một đầu tư và có thể áp dụng để định giá các tài sản cụ thể như cổ phiếu. Nó đã làm thay đổi cách các nhà đầu tư nhìn nhận về chứng khoán kể từ khi được giới thiệu lần đầu bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Sau đó, các nhà nghiên cứu như William Sharpe, John Lintner, Jack Treynor và Jan Mosin đã phát triển và đơn giản hóa CAPM.

CAPM ban đầu được tạo ra để đo lường rủi ro hệ thống hoặc rủi ro không thể tránh được mà một công ty hoặc cá nhân phải đối mặt. Đây bao gồm rủi ro từ lãi suất, tỷ giá hối đoái và lạm phát. Rủi ro hệ thống cũng là do giá trị của các tài sản trên thị trường thường biến động cùng nhau. CAPM giúp nhà đầu tư xác định mức độ lợi nhuận mà họ có thể kỳ vọng từ đầu tư của họ, đặc biệt là trong bối cảnh rủi ro.

Mô hình CAPM
Mô hình CAPM

Công thức tính mô hình capm

Mô hình CAPM có công thức như sau:

E(Ri) = Rf + βi [E(Rm) – Rf]

Trong đó:

  • E(Ri): lợi nhuận kỳ vọng từ một cổ phiếu cụ thể

  • E(Rm): lợi nhuận kỳ vọng của thị trường

  • Rf: lợi nhuận của tài sản phi rủi ro

  • βi (Hệ số beta): là hệ số đo lường mức độ rủi ro của một cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư cụ thể so với mức độ rủi ro của toàn thị trường.

  • [E(Rm) – Rf]: bù đắp rủi ro thị trường

Mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và và hệ số Beta được thể hiện bằng đường thị trường chứng khoán - Security Market Line SML.

Từ công thức trên, nhà đầu tư cần lưu ý các điểm sau:

  • β = 0: khi đó lợi nhuận là tối đa vì không có rủi ro.

  • β = 1: khi đó lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu bằng lợi nhuận kỳ vọng của thị trường.

  • Hệ số góc trong hình vẽ Rm - Rf thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu và hệ số Beta.

Ngoài cổ phiếu cụ thể, công thức tính CAPM vẫn áp dụng được cho danh mục đầu tư, cụ thể như sau:

Danh mục đầu tư gồm hai cổ phiếu A - C:

  • A có hệ số β là 1.5 chiếm tỷ trọng 40%

  • C có hệ số β là 0.7 chiếm tỷ trọng 60%

  • Lợi nhuận kỳ vọng của thị trường là 13%

  • Lợi nhuận không rủi ro là 6%

Áp dụng vào công thức ta có:

  • E(RA) = 6 + 1.5 * (13 - 6) = 16.5%

  • E(RB) = 6 + 0.7 * (13 - 6) = 10.9%

Hệ số Beta của danh mục này là: 1.5 * 0.4 + 0.7 * 0.6 = 1.02

Như vậy, lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư này sẽ có hai cách tính:

16.5 * 0.4 + 10.9 * 0.6 = 13.14 % hoặc là 6 + 1.02 * (13 - 6) = 13.14%

Mô hình CAPM
Mô hình CAPM

Các thành phần của Công thức CAPM

Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của khoản đầu tư

Tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng của một tài sản hoặc khoản đầu tư là số tiền mà nhà đầu tư sẽ kiếm được trong suốt thời gian đầu tư. Trong công thức CAPM, tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng dựa trên các yếu tố khác trong phương trình, như hệ số beta của cổ phiếu và tỷ lệ hoàn vốn của thị trường.

Tỷ lệ lợi nhuận không rủi ro

Về lý thuyết, một số chứng khoán (cổ phiếu hoặc trái phiếu) không có rủi ro. Ở đây, tỷ lệ hoàn vốn phi rủi ro có thể dựa trên tỷ lệ hoàn vốn của tín phiếu kho bạc hoặc trái phiếu chính phủ 10 năm. Sử dụng trái phiếu do chính phủ phát hành là cơ sở cho lãi suất phi rủi ro vì chính phủ thường rất hiếm thấy vỡ nợ khi thanh toán.

Hệ số beta (?)

Nói một cách đơn giản, hệ số beta của một cổ phiếu, tài sản hoặc khoản đầu tư đo lường mức độ rủi ro của nó. Phiên bản beta đại diện bằng mức độ biến động của giá cổ phiếu so với thị trường. Beta cũng có thể được coi là mức độ nhạy cảm của cổ phiếu đối với những thay đổi của thị trường — một cổ phiếu nhạy cảm sẽ rất dễ bay hơi (có hệ số beta cao), trong khi một cổ phiếu ổn định hơn sẽ không phản ứng nhiều với những thay đổi của thị trường (có hệ số beta thấp).

Hệ số beta bằng 1 có nghĩa là cổ phiếu cũng không ổn định như thị trường, trong khi hệ số beta dưới 1 cho thấy cổ phiếu ổn định hơn thị trường và ít rủi ro hơn. Tuy nhiên, các cổ phiếu có hệ số beta trên 1 dễ biến động hơn so với thị trường. Các cổ phiếu cũng có thể có beta âm, nhưng beta âm có nghĩa là cổ phiếu có mối quan hệ nghịch đảo với thị trường. Ví dụ: nếu thị trường tăng 15%, nhưng một cổ phiếu có hệ số beta là -0,5, thì cổ phiếu đó sẽ trả về -5% mặc dù toàn bộ thị trường đang tăng.

Beta cao hay thấp không nhất thiết là tốt hay xấu. Thay vào đó, các cổ phiếu có hệ số beta cao sẽ rủi ro hơn nhưng cũng có thể có lợi nhuận cao hơn. Beta thấp hơn ít rủi ro hơn nhưng có thể mang lại lợi nhuận thấp hơn.

Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của thị trường chung

Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của thị trường chung là số tiền trung bình mà các nhà đầu tư có thể mong đợi kiếm được từ các khoản đầu tư trên thị trường nói chung, dựa trên dữ liệu lịch sử.

Phần bù rủi ro

Trong mô hình định giá tài sản vốn, phần bù rủi ro (còn gọi là phí bảo hiểm rủi ro thị trường) là chênh lệch giữa tỷ lệ hoàn vốn phi rủi ro và lợi nhuận trên một cổ phiếu hoặc khoản đầu tư cụ thể.

Về cơ bản, đây là số tiền mà nhà đầu tư được hưởng khi chấp nhận rủi ro thay vì đầu tư vào các lựa chọn có rủi ro thấp hơn hoặc bằng không, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ. Nếu một cổ phiếu, tài sản hoặc khoản đầu tư rất rủi ro, nó sẽ có phần bù rủi ro cao, nghĩa là nhà đầu tư sẽ thấy phần lợi nhuận cao hơn cho rủi ro của họ.

Ứng dụng cách làm mô hình CAPM

Khi sử dụng mô hình CAPM, nhà đầu tư có thể ước tính lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu hoặc danh mục cụ thể. Đây chính là cách ứng dụng hiệu quả nhất của CAPM.

Như vậy, thông qua CAPM nhà đầu tư có thể lựa chọn cổ phiếu phù hợp nhất cho danh mục mà mình muốn hướng tới.

Mặc dù đơn giản và được ứng dụng rộng rãi, CAPM cần được kết hợp với các phương pháp phân tích kỹ thuật khác để lựa chọn cổ phiếu chính xác hơn. Nhà đầu tư cần lưu ý các điểm quan trọng sau:

  • Cách tính vẫn có nhiều biến số chủ quan như mức độ rủi ro, các mốc thời gian để tính hệ số Beta. Do đó, bạn cần phải linh hoạt vì không thể áp dụng cùng hệ số cho các doanh nghiệp khác nhau.

  • Mỗi thời điểm định giá thì sẽ có kết quả khác nhau.

  • Không thích hợp cho các nhà đầu tư F0, mới tham gia giao dịch chưa có nhiều kinh nghiệm lọc cổ phiếu.

  • CAPM vẫn còn đang được nghiên cứu về tính hiệu quả của công thức nên bạn hãy quản trị kỳ vọng phù hợp khi sử dụng.

Quan trọng nhất, khi lọc và lựa chọn cổ phiếu, bạn phải xác định được khẩu vị rủi ro của bạn là gì và mức độ am hiểu doanh nghiệp bạn muốn đầu tư. CAPM chỉ giúp bạn định lượng lại lần nữa để xem xét lựa chọn đó có phù hợp hay không.

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top