03/10/2023
F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!
NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:
* Thông tin bắt buộc
Thời hạn khoản vay tối thiểu 3 tháng và tối đa 12 tháng.
Lãi suất vay trong hạn hàng năm tối đa 19,2%/năm
Ví dụ: Khách hàng vay bằng đăng ký xe máy 10.000.000đ trong 12 tháng với lãi suất vay là 1.6%/ tháng (chưa bao gồm các phí khác)
Khái niệm lợi suất trái phiếu đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực đầu tư và có tác động đáng kể đến việc thu hút vốn đầu tư trong thị trường trái phiếu cũng như thị trường tài chính tổng thể.
Hãy cùng F88 khám phá chi tiết về lợi suất trái phiếu qua bài viết sau đây.
Lợi suất trái phiếu bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "Bond yield" và thể hiện tỷ lệ lợi nhuận mà nhà đầu tư có được dựa trên mệnh giá của trái phiếu. Có hai dạng lợi suất trái phiếu, bao gồm lợi suất danh nghĩa và lợi suất thực.
Lợi suất danh nghĩa là tỷ lệ lãi suất được ghi rõ trên trái phiếu. Chẳng hạn, nếu bạn mua một trái phiếu có mệnh giá là 2.000.000 đồng và nhận được lãi hàng năm là 100.000 đồng, thì lợi suất danh nghĩa sẽ là: 100.000/2.000.000 = 5%.
Tuy nhiên, do tác động của lạm phát, giá trị của đồng tiền thường giảm dần theo thời gian. Vì vậy, có một loại lợi suất khác được gọi là lợi suất thực. Lợi suất thực phản ánh mức lãi suất mà nhà đầu tư nhận được sau khi đã điều chỉnh để bù đắp cho tác động của lạm phát.
Lợi suất trái phiếu chịu sự tác động từ biến động của giá trái phiếu và được tính dựa trên công thức sau:
Lợi suất trái phiếu = Tiền lãi hàng năm / Giá trái phiếu
Để minh họa, giả sử bạn đầu tư vào một trái phiếu với giá 1 tỷ đồng và thu lãi hàng năm là 100 triệu đồng.
Nếu bạn giữ trái phiếu đến hết kỳ hạn, bạn sẽ nhận được lãi suất coupon là 100 triệu đồng mỗi năm trong 5 năm và nhận lại vốn gốc 1 tỷ đồng khi đến ngày đáo hạn. Lúc đó, lợi suất trái phiếu sẽ là: 100.000.000 / 1.000.000.000 = 10%.
Tuy nhiên, nếu bạn quyết định bán trái phiếu trước hạn, bạn có thể không thu được toàn bộ 1 tỷ đồng ban đầu. Nguyên nhân là giá trái phiếu thay đổi hàng ngày. Nếu giá trái phiếu tại thời điểm bán thấp hơn giá bạn mua ban đầu, bạn có thể bán dưới mệnh giá, gọi là chiết khấu. Ngược lại, nếu giá trái phiếu tăng lên, bạn có thể bán với giá cao hơn, gọi là thặng dư.
Dù bạn bán với giá nào, lãi suất hàng năm bạn nhận vẫn không thay đổi (100 triệu đồng/năm), nhưng lợi suất trái phiếu sẽ biến đổi tùy theo giá trái phiếu.
Ví dụ, nếu bạn bán với giá 800 triệu đồng, lợi suất trái phiếu sẽ là: 100 triệu đồng / 800 triệu đồng = 12.5%. Nếu bạn bán với giá 1.2 tỷ đồng, lợi suất trái phiếu sẽ là: 100 triệu đồng / 1.2 tỷ đồng = 8.33%.
Khi lãi suất tổng quan của thị trường cao hơn lãi suất của trái phiếu, giá trái phiếu có thể giảm. Khi điều này xảy ra, trái phiếu trở nên không hấp dẫn cho việc đầu tư, bởi vì lãi suất trái phiếu thấp hơn so với các cơ hội đầu tư khác. Điều này thường dẫn đến nhà đầu tư chuyển hướng đầu tư vào các lĩnh vực khác. Do đó, để thu hút lại sự quan tâm của nhà đầu tư, giá trái phiếu có thể phải giảm xuống.
Trái lại, nếu lãi suất trái phiếu (lãi suất coupon) cao hơn so với lãi suất tổng quan của thị trường, trái phiếu có thể tăng giá trị. Trong tình huống này, trái phiếu trở thành một kênh đầu tư hấp dẫn.
Lợi suất đáo hạn (YTM - Yield to Maturity) là mức lãi suất trung bình mà bạn sẽ nhận được nếu bạn mua một trái phiếu ở một thời điểm nào đó và giữ nó cho đến khi đáo hạn. Ngoài việc quan tâm đến lãi suất trái phiếu, nhà đầu tư cũng cần xem xét chỉ số YTM.
YTM bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính:
Các khoản lãi được nhận định kỳ (và có điều kiện rằng các khoản lãi này sẽ được tái đầu tư với mức lãi suất tương tự).
Các sự thay đổi trong giá trái phiếu (nếu mua ở mức giảm giá hoặc thặng dư).
Ví dụ: Nếu bạn mua một trái phiếu có mệnh giá 100.000 đồng, đáo hạn sau 2 năm, và lãi suất coupon là 8% mỗi năm, và trái phiếu hiện đang được bán với giá 103.000 đồng, thì lợi suất đáo hạn (YTM) sẽ là 6,36%.
Trên đây là một số thông tin về trái phiếu và lợi suất trái phiếu. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn hiểu thêm thế giới đầu tư và tham gia vào thị trường chứng khoán một cách dễ dàng hơn.
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện