17/01/2024
Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay đa dạng hạn mức, lãi suất ưu đãi từ 1,6%, không giữ tài sản
Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.
Thẻ tín dụng của Sacombank mang đến nhiều ưu điểm đáng chú ý, nhưng khi bạn sử dụng, quan trọng là phải hiểu rõ về lãi suất để tránh phí phạt cao. Vậy, hiện tại lãi suất của thẻ tín dụng Sacombank là bao nhiêu và phương pháp tính toán như thế nào?
Hiện tại, Sacombank đang dẫn đầu trong cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng, cho phép giao dịch toàn cầu và hưởng miễn lãi suất lên đến 45 ngày. Để cập nhật thông tin mới nhất về lãi suất thẻ tín dụng của Sacombank, cách tính lãi khi chưa thanh toán, cũng như những tiện ích hấp dẫn, giúp khách hàng sử dụng thẻ Sacombank một cách thuận tiện và hiệu quả hơn.
Khái niệm "lãi suất thẻ tín dụng Sacombank" ám chỉ mức lãi suất mà người sở hữu thẻ tín dụng phải chấp nhận khi thanh toán muộn số dư nợ từ tháng trước.
Trong khoảng thời gian ưu đãi miễn lãi suất kéo dài 45 ngày, việc thanh toán đầy đủ số tiền sử dụng từ thẻ trước hoặc đúng hạn giúp tránh khỏi lãi suất và phạt trả chậm. Nếu không, bạn có thể thanh toán một phần tối thiểu (thường là 5%) để tránh phạt trả chậm, nhưng vẫn phải chịu lãi suất theo quy định.
Tác động của lãi suất thẻ tín dụng Sacombank đối với tình hình tài chính của bạn rất lớn, đặc biệt nếu bạn thường xuyên chậm thanh toán các khoản nợ từ thẻ. Vì vậy, việc hiểu rõ về các loại lãi suất được quy định trên thẻ là quan trọng và người tiêu dùng nên nắm vững thông tin này.
Sacombank hiện đang cung cấp nhiều loại thẻ tín dụng đa dạng, phù hợp với đa dạng đối tượng người sử dụng. Dưới đây là danh sách 6 loại thẻ tín dụng Sacombank có mức lãi suất hấp dẫn mà bạn có thể xem xét.
Để xác định lãi suất hiện tại, bạn cần truy cập vào trang web của Sacombank và tìm kiếm thông tin chi tiết. Do đó, bảng tóm tắt sau đây sẽ hỗ trợ bạn hiểu rõ về lãi suất thẻ tín dụng Sacombank mới nhất vào tháng 01/2024:
Loại thẻ |
Lãi suất tháng (thay đổi theo từng thời kỳ) |
Thẻ tín dụng nội địa |
1,6% - 2,6% |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Classic |
1,25% - 2,77% |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Ladies First |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Gold |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum Cashback |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Signature |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Infinite |
|
Thẻ tín dụng quốc tế World Mastercard |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Gold |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Classic |
|
Thẻ tín dụng quốc tế UnionPay |
|
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Ultimate |
|
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Gold |
|
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Classic |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Corporate Platinum |
1% - 2,6% |
Thẻ tín dụng Visa Business Gold |
1% - 2,6% |
Phí rút tiền mặt từ thẻ tín dụng Sacombank, hay còn được biết đến là phí rút tiền mặt tại máy ATM, là chi phí bạn phải thanh toán cho ngân hàng dựa trên tổng số tiền bạn rút. Chi tiết cụ thể như sau:
Loại thẻ |
Lãi suất rút tiền mặt |
|
Thé tín dụng Mastercard Gold |
Phí rút tiền mặt tại cây ATM Sacombank: 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 20.000 VND), phí rút tiền mặt tại cây ATM ngân hàng khác: 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000 VND). |
|
Thẻ Mastercard Classic |
||
UnionPay |
||
Thẻ JCB Ultimate |
||
Thẻ JCB Gold |
||
Thẻ JCB Classic |
||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Classic |
||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Ladies First |
||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Gold |
||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum |
||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum Cashback |
||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Signature |
||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Infinite |
||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Business Gold |
Phí rút tiền mặt tại cây ATM Sacombank và tại cây ATM ngân hàng khác: 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000 VND) |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Corporate Platinum |
||
Thẻ tín dụng quốc tế World Mastercard |
Loại thẻ |
Lãi suất giao dịch ngoại tệ |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Classic |
2,95% |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Ladies First |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Gold |
2,80% |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum |
2,60% |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum Cashback |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Signature |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Infinite |
2,1% |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Business Gold |
2% số tiền giao dịch |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Corporate Platinum |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard World |
2,6% |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Gold |
2,8% |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Classic |
2,95% |
Thẻ tín dụng quốc tế UnionPay |
|
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Ultimate |
2,60% |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Gold |
2,8% |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB classic |
2,95% |
Sacombank, giống như nhiều ngân hàng khác hiện nay, thực hiện chính sách 45 ngày miễn lãi cho thẻ tín dụng, hay còn được gọi là 45 ngày không áp dụng lãi suất.
Ngân hàng sẽ xác định một ngày trong tháng, thường được gọi là ngày sao kê, để tổng hợp lại tất cả các giao dịch bạn thực hiện trong 30 ngày trước đó. Từ ngày sao kê, bạn có thêm tối đa 15 ngày để thanh toán toàn bộ số tiền sử dụng mà không bị tính lãi suất.
Dưới đây là một ví dụ về cách tính lãi suất thẻ tín dụng Sacombank để bạn có cái nhìn chi tiết:
Ví dụ: Nếu Sacombank chọn ngày 15 hàng tháng là ngày sao kê, thì ngày 30 của tháng sau đó sẽ là ngày thanh toán đến hạn. Giả sử từ ngày 15/1 đến ngày 15/2, bạn sử dụng 10 triệu đồng trong thẻ tín dụng. Đến ngày 30/2, bạn phải thanh toán đầy đủ số tiền này cho ngân hàng để tránh bị phạt lãi suất.
Nếu bạn thực hiện giao dịch vào những ngày đầu của chu kỳ sao kê, thời gian miễn lãi suất sẽ kéo dài, giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích từ thẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thời gian miễn lãi chỉ áp dụng cho các giao dịch thanh toán bằng thẻ, không áp dụng cho giao dịch rút tiền mặt từ thẻ tín dụng. Ngoài ra, mức lãi suất vay vốn cũng đang được Sacombank điều chỉnh với nhiều ưu đãi, khách hàng có thể tham khảo và đưa ra biện pháp tối ưu khi đối mặt với các vấn đề tài chính.
Lãi suất của thẻ tín dụng Sacombank, cũng như lãi suất khi rút tiền mặt từ máy ATM, hiện đang được coi là đối đầu mạnh mẽ với các ngân hàng khác. Tuy nhiên, không nên bỏ qua tính toán mức lãi suất này trong quá trình sử dụng thẻ, cũng như trách nhiệm thanh toán số tiền đã sử dụng để tránh mức phạt cao.
Nguồn: https://www.sacombank.com.vn/ca-nhan/the/the-tin-dung.html
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện