Lãi Suất Thẻ Tín Dụng ACB Cập Nhật Mới

07/01/2024

F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!

NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:

Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.

Thẻ tín dụng ACB là một giải pháp tài chính linh hoạt giúp bạn mua sắm và chi tiêu dễ dàng. Tuy nhiên, để quản lý tài chính một cách hiệu quả, việc hiểu rõ về lãi suất là quan trọng.

Dưới đây là thông tin chi tiết về lãi suất thẻ tín dụng ACB mà F88 cung cấp nhằm giúp bạn sử dụng thẻ tốt hơn. 

Lãi suất thẻ tín dụng ACB
Lãi suất thẻ tín dụng ACB

Lãi suất thẻ tín dụng ACB là bao nhiêu? 

Các Loại Thẻ và Lãi Suất:

Ngân hàng ACB cung cấp một loạt các loại thẻ tín dụng, mỗi loại có mức lãi suất khác nhau. Dưới đây là bảng cập nhật mức lãi suất cho các loại thẻ quốc tế và nội địa:

Loại Thẻ

Mức Lãi Suất (%/năm)

Lãi Suất Quá Hạn

Thẻ tín dụng nội địa - ACB Express

15

150% lãi suất trong hạn

Thẻ quốc tế Visa Classic/Mastercard Standard

29

150% lãi suất trong hạn

Thẻ quốc tế - JCB Standard

27

150% lãi suất trong hạn

Thẻ quốc tế Visa Gold/Mastercard Gold

27

150% lãi suất trong hạn

Thẻ quốc tế - JCB Gold

25

150% lãi suất trong hạn

Thẻ quốc tế - Visa Business

29

150% lãi suất trong hạn

Thẻ quốc tế Visa Platinum/World Mastercard

27

150% lãi suất trong hạn

Thẻ quốc tế - Visa Signature

27

150% lãi suất trong hạn

Thẻ quốc tế Visa Privilege Signature

27

150% lãi suất trong hạn

 
Lãi suất thẻ tín dụng ACB
Lãi suất thẻ tín dụng ACB

Ưu Đãi Lãi Suất Ưu Đãi:

Ngân hàng ACB cung cấp lãi suất ưu đãi cho một số đối tượng nhất định:

Đối với thẻ tín dụng quốc tế, áp dụng cho khách hàng đảm bảo thẻ bằng số dư tiền tiết kiệm hoặc tài khoản tiền gửi thanh toán.

Đối với thẻ tín dụng nội địa, áp dụng cho nhân viên ACB, khách hàng đảm bảo thẻ bằng số dư tiền tiết kiệm/tài khoản tiền gửi thanh toán, khách hàng thế chấp tài sản đảm bảo.

Lãi Suất Quá Hạn:

Khi quá hạn thanh toán, khách hàng sẽ chịu phạt với mức lãi suất là 150% so với lãi suất trong hạn.

Cài Đặt ACB Online:

Để quản lý thẻ tín dụng ACB một cách thuận lợi, hãy cài đặt ACB Online để theo dõi giao dịch và quản lý tài chính mọi lúc mọi nơi.

Thông tin trên đây giúp bạn hiểu rõ về lãi suất thẻ tín dụng ACB, từ đó có quyết định thông thái và hiệu quả khi sử dụng thẻ. Hãy luôn kiểm tra thông tin cập nhật từ ngân hàng để đảm bảo tính chính xác và hiểu rõ hơn về điều khoản sử dụng thẻ.

Cách tính lãi suất thẻ tín dụng ngân hàng ACB

 Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính lãi suất thẻ tín dụng ACB:

Cách Tính Lãi Suất:

Lãi suất thẻ tín dụng ACB được tính khi khách hàng không thanh toán đủ số tiền trong khoảng thời gian từ ngày sao kê hàng tháng đến ngày thanh toán tiếp theo, tức là sau 45 ngày miễn lãi. Để tính lãi suất, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Lãi Suất = (% Lãi Suất / 365) x Số Tiền Ghi Nợ x Số Ngày Trả Chậm

Ví Dụ Thực Tế:

Bạn sử dụng thẻ ACB với hạn mức 10 triệu đồng.

Chu kỳ thanh toán từ ngày 20/3 đến 20/4.

Lãi suất chậm trả là 27%/năm.

Ngày sao kê là ngày 20/4, và ngày thanh toán là ngày 5/5. Nếu bạn thanh toán đầy đủ trước ngày 5/5, bạn sẽ không mất lãi.

Nếu quá thời hạn 45 ngày miễn lãi (tính từ ngày 16/2), bạn cần trả thêm:

10,000,000 x (27%/365) x Số Ngày Trả Chậm

Ví dụ, nếu bạn thanh toán vào ngày 16/2, số tiền lãi là 7.397 VNĐ.

Lãi suất thẻ tín dụng ACB
Lãi suất thẻ tín dụng ACB

Tổng Cộng Số Tiền Phải Trả:

Tổng số tiền bạn phải trả bao gồm cả gốc và lãi suất. Số tiền lãi sẽ được tích lũy tương ứng với số ngày bạn chưa thanh toán dư nợ.

Tổng Số Tiền Phải Trả = Số Tiền Gốc + Số Tiền Lãi

Hãy nhớ rằng, nếu bạn thanh toán đầy đủ trước hạn, bạn sẽ không phải trả bất kỳ lãi suất nào.

Một Số Lưu Ý Quan Trọng:

Kế hoạch chi tiêu hợp lý và thanh toán đúng hạn giúp bạn tránh mất phí lãi suất.

Cài đặt ACB Online để theo dõi giao dịch và quản lý thẻ tín dụng mọi lúc mọi nơi.

Hiểu rõ về cách tính lãi suất thẻ tín dụng ACB giúp bạn quản lý tài chính một cách thông minh và tránh được những chi phí không mong muốn.

Biểu phí thẻ tín dụng ACB 

1. Phí Rút Tiền Mặt:

Tại ATM ACB: Miễn Phí

Ngoài Hệ Thống ACB:

2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 đồng.

Phí Rút Tiền Mặt Tại Quầy Giao Dịch:

1% số tiền giao dịch, tối thiểu 20.000 đồng.

Tại Cây ATM ACB:

4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 đồng.

Khác Cây ATM ACB:

4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 đồng.

Phí Rút Tiền Mặt Tại Quầy Giao Dịch:

4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 đồng.

2. Phí Xử Lý Giao Dịch:

Thẻ ACB Visa Platinum Debit Thương Gia/ACB Privilege Visa Platinum Debit:

1,9% số tiền giao dịch quy đổi.

Thẻ ACB Visa Debit/ACB Mastercard Debit:

2,1% số tiền giao dịch quy đổi.

Thẻ ACB JCB Debit:

2,1% số tiền giao dịch quy đổi.

Thẻ Ghi Nợ Quốc Tế Ngưng Phát Hành:

2,6% số tiền giao dịch quy đổi.

3. Phí Chênh Lệch Tỷ Giá:

1% Trên Số Tiền Giao Dịch Quy Đổi.

4. Phí Xử Lý Giao Dịch Đại Lý Nước Ngoài:

1,2% Số Tiền Giao Dịch, Tối Thiểu 2.200 VNĐ.

Lãi suất thẻ tín dụng ACB
Lãi suất thẻ tín dụng ACB

5. Phí Sử Dụng Vượt Hạn Mức Tín Dụng:

0,075%/Ngày Trên Số Tiền Vượt Hạn Mức, Tối Thiểu 50.000 Đồng.

Lưu Ý Quan Trọng:

Khi sử dụng thẻ tín dụng ACB, bạn nên kiểm tra biểu phí để đảm bảo không gặp phải chi phí không mong muốn.

Cài đặt ACB Online giúp bạn theo dõi giao dịch và quản lý thẻ một cách thuận tiện.

Hiểu rõ về các loại phí thẻ tín dụng ACB sẽ giúp bạn lên kế hoạch tài chính một cách hiệu quả, đồng thời tận dụng được những tiện ích và ưu đãi từ ngân hàng. Đừng quên kiểm tra và cập nhật thông tin mới nhất từ ACB để đảm bảo tính chính xác.

Nguồn: https://acb.com.vn/thong-bao/thong-bao-dieu-chinh-lai-suat-bieu-phi-the-tin-dung-ca-nhan-acb

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top