01/06/2024
Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay đa dạng hạn mức, lãi suất ưu đãi từ 1,6%, không giữ tài sản
Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.
Khám phá lãi suất tại Ngân hàng Đông Á - Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn ngân hàng để gửi tiền hoặc vay mua nhà, ô tô, hoặc tiêu dùng chính là lãi suất. Vậy lãi suất tại Ngân hàng Đông Á là bao nhiêu?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa bạn vào thế giới lãi suất của Ngân hàng Đông Á, cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại lãi suất mà ngân hàng này đang áp dụng.
Khi bạn tìm hiểu về sản phẩm và dịch vụ tài chính tại Ngân hàng Đông Á, việc hiểu rõ về các loại lãi suất mà ngân hàng áp dụng là rất quan trọng. Lãi suất có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định vay mượn, gửi tiền, hoặc đầu tư của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn đang cân nhắc chọn Ngân hàng Đông Á làm đối tác tài chính của mình.
Dưới đây là danh sách chi tiết về các loại lãi suất tại Ngân hàng Đông Á:
Khi bạn đang lên kế hoạch quản lý tiền gửi của mình hoặc đầu tư vào tiền gửi ngân hàng, việc nắm rõ các lãi suất tiết kiệm là một phần quan trọng. Ngân hàng Đông Á, như nhiều ngân hàng khác, định kỳ điều chỉnh lãi suất của họ để phản ánh thị trường tài chính và nhu cầu của khách hàng. Điều này có nghĩa là việc bạn cần cập nhật các thông tin mới nhất về lãi suất tiết kiệm để đảm bảo bạn đang đầu tư tiền một cách thông minh.
Ngân hàng Đông Á đã thực hiện việc điều chỉnh lãi suất tiết kiệm mới nhất từ ngày 2/3/2023. Mức lãi suất đã giảm nhẹ so với mức trước đó, với khoảng giảm từ 0,3% đến 0,6% mỗi năm, tùy theo kỳ hạn gửi của bạn.
Dưới đây là bảng chi tiết về lãi suất tiết kiệm tại Ngân hàng Đông Á theo thời gian hiện tại:
Kỳ hạn gửi không kỳ hạn và 1 - 3 tuần: 1% mỗi năm.
Kỳ hạn gửi 1 - 5 tháng: 6% mỗi năm.
Kỳ hạn gửi 6 - 8 tháng: 8.55% mỗi năm.
Kỳ hạn gửi 9 - 11 tháng: 8.6% mỗi năm.
Kỳ hạn gửi 12 tháng: 8.65% mỗi năm.
Kỳ hạn gửi 13 - 36 tháng: 9.2% mỗi năm.
Mức lãi suất tiết kiệm cao nhất của Ngân hàng Đông Á đang ở mức 9.2% mỗi năm, là một trong những mức lãi suất hấp dẫn nhất trên thị trường. Điều này có thể làm cho việc đầu tư tiền gửi của bạn trở nên hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, hãy xem xét kỹ càng và lựa chọn kỳ hạn phù hợp với mục tiêu tài chính và kế hoạch của bạn.
Dưới đây là cách bạn có thể tính lãi suất tiền gửi của mình:
Số tiền lãi = Số tiền gửi * Lãi suất tính lãi * Số ngày gửi thực tế / 365
Trong đó:
Ví dụ, nếu bạn gửi 10 triệu VND với lãi suất 8.65% mỗi năm và giữ tiền trong tài khoản tiết kiệm Đông Á trong 90 ngày, bạn có thể tính lãi suất như sau:
Số tiền lãi = 10,000,000 VND * 8.65% * 90 / 365 = 177,123.29 VND
Như vậy, sau 90 ngày, bạn sẽ nhận được khoản lãi suất là 177,123.29 VND.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng lãi suất có thể thay đổi theo thời gian và kỳ hạn, vì vậy hãy kiểm tra thông tin mới nhất từ Ngân hàng Đông Á hoặc trang web chính thức của họ để cập nhật lãi suất đúng tại thời điểm bạn thực hiện giao dịch.
Dưới đây là danh sách các loại lãi suất vay tại Ngân hàng Đông Á:
Hình thức vay tín chấp là một tùy chọn linh hoạt mà bạn không cần tài sản đảm bảo. Tuy nhiên, lãi suất cho hình thức vay này thường cao hơn so với vay thế chấp, và hạn mức vay có thể thấp hơn.
Với hình thức vay thế chấp tài sản, Ngân hàng Đông Á áp dụng mức lãi suất chung là 9%/năm. Các gói vay dành cho vay thế chấp bao gồm:
Vay mua nhà Đông Á (vay mua nhà)
Vay sản xuất kinh doanh Đông Á (vay kinh doanh)
Thấu chi tài khoản (thấu chi có đảm bảo)
Vay du học Đông Á (vay du học)
Vay tiêu dùng Đông Á (vay tiêu dùng)
Vay cầm cố sổ tiết kiệm (vay cầm cố chứng từ có giá)
Vay xây dựng - sửa nhà (vay xây dựng - sửa nhà)
Vay sản xuất nông nghiệp Đông Á (vay sản xuất nông nghiệp)
Vay trả góp chợ (vay kinh doanh)
Hãy lưu ý rằng lãi suất có thể thay đổi theo thời gian và kỳ hạn, vì vậy hãy kiểm tra thông tin mới nhất từ Ngân hàng Đông Á hoặc trang web chính thức của họ để cập nhật lãi suất đúng tại thời điểm bạn thực hiện giao dịch. Tùy theo nhu cầu và khả năng tài chính của bạn, bạn có thể lựa chọn loại lãi suất vay phù hợp nhất.
Nguồn: https://www.dongabank.com.vn/interest/57
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện