27/10/2023
Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay tới 30 triệu, lãi suất ưu đãi từ 1,1%, không giữ tài sản
NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:
* Thông tin bắt buộc
Thời hạn khoản vay tối thiểu 3 tháng và tối đa 12 tháng.
Lãi suất vay trong hạn hàng năm tối đa 19,2%/năm
Ví dụ: Khách hàng vay bằng đăng ký xe máy 10.000.000đ trong 12 tháng với lãi suất vay là 1.6%/ tháng (chưa bao gồm các phí khác)
Được ví như dòng máu lưu thông xuyên suốt nền kinh tế, cung tiền đóng một vai trò đặc biệt quan trọng đối với mọi quốc gia. Vậy trên thực tế, cung tiền đã ảnh hướng đến nền kinh tế quốc gia như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu!
Cung tiền tệ (Money Supply) là tổng số tiền hiện có trong nền kinh tế. Cung tiền bao gồm tiền tiêu dùng của công chúng, tiền gửi trong các tài khoản ngân hàng và tiền thuộc quỹ của các tổ chức kinh doanh. Cung tiền có các hình thức như: tiền giấy, tiền kim loại, tiền gửi ngân hàng, và chứng từ thanh toán có giá trị hợp pháp theo quy định của chính phủ.
Các nhà kinh tế học cho rằng có 3 lớp cung tiền, gọi là ba khối, tạo nên một khối cung tiền chung và đây cũng là cách đo lường cung tiền. Mỗi loại cung tiền có đặc điểm về tính thanh khoản như sau:
Khối M0 bao gồm tổng lượng tiền mặt và tiền xu đang lưu hành trong quốc gia hoặc lãnh thổ thuộc vùng. M0 không bao gồm tiền gửi trong hệ thống ngân hàng. Khối M0 dễ dàng thay đổi thông qua việc gửi hoặc rút tiền mặt từ ngân hàng, nhưng ít khi được sử dụng để tính toán cung tiền.
Khối M1 bao gồm Tiền mặt đang lưu hành; Tiền gửi không kỳ hạn; Tài khoản thanh toán; Séc
Tóm lại, M1 bao gồm M0 và các loại tiền không kỳ hạn cùng séc có trong hệ thống ngân hàng. Các loại tiền trong M1 có đặc điểm chung là có tính thanh khoản cao, có thể sử dụng để thanh toán trực tiếp và dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
Khối M2 bao gồm M1 cùng với các loại tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng, chứng chỉ tiền gửi và một số loại tiền tương tự tiền mặt. M2 là một khối tiền rộng hơn và có tính thanh khoản thấp hơn so với M0 và M1. Điều này xuất phát từ việc các khoản tiền gửi có kỳ hạn chỉ có thể được rút khi đến hạn, và cần phải được chiết khấu để chuyển đổi thành tiền mặt.
Ngoài ra, còn tồn tại các cách đo lường cung tiền mở rộng hơn như M3 bao gồm M2 và một số loại trái phiếu ngắn hạn. Tuy nhiên, M1 và M2 là hai chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đo lường cung tiền của một quốc gia.
Ngân hàng Trung ương sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm điều tiết cung tiền. Họ điều tiết bằng cách sử dụng ba công cụ chính, thường được gọi là "3 công cụ của chính sách tiền tệ". Tại Việt Nam, Ngân hàng Trung ương chính là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Ngân hàng Trung ương luôn đặt một yêu cầu tối thiểu về số tiền mà ngân hàng thương mại phải giữ trong kho tiền mặt. Phần còn lại của số tiền gửi khách hàng trong ngân hàng thương mại có thể được sử dụng cho việc cho vay hoặc đầu tư. Tỷ lệ này thường được gọi là tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc có tác động lên cung tiền. Khi tỷ lệ này tăng, ngân hàng thương mại sẽ có ít tiền hơn để cho vay hoặc đầu tư, dẫn đến giảm cung tiền trong nền kinh tế.
Ví dụ: Ngân hàng thương mại X có tổng tiền gửi là 1000 tỷ đồng, và tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Điều này đồng nghĩa rằng ngân hàng X chỉ có thể cho vay tối đa 900 tỷ đồng và phải dự trữ 100 tỷ tiền mặt. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc lên 15%, lượng tiền dự trữ sẽ tăng lên 150 tỷ đồng, và ngân hàng X chỉ được cho vay tối đa 850 tỷ đồng, dẫn đến sự thu hẹp của cung tiền.
Ngân hàng Trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua hoặc bán các chứng khoán trên thị trường mở. Hành động này ảnh hưởng đến lượng tiền mặt của các ngân hàng thương mại và có thể làm tăng hoặc giảm cung tiền.
Ví dụ: Nếu Ngân hàng Trung ương mua 1000 tỷ đồng trái phiếu chính phủ trên thị trường, ngân hàng thương mại sẽ mất đi 1000 tỷ đồng giá trị chứng khoán, nhưng sẽ nhận được thêm 100 tỷ tiền mặt. Số tiền này sẽ được đưa vào lưu thông trên thị trường, tạo ra sự gia tăng cung tiền.
Lãi suất chiết khấu là lãi suất mà Ngân hàng Trung ương áp dụng khi các ngân hàng thương mại vay tiền từ nó. Khi lãi suất này cao, ngân hàng thương mại sẽ cân nhắc vay ít hơn từ Ngân hàng Trung ương và thay vào đó, họ có thể tăng dự trữ tiền mặt của mình. Điều này sẽ làm giảm lượng tiền lưu hành trên thị trường.
Sự tương tác giữa khối lượng giao dịch và cung tiền có tác động đáng kể trong nền kinh tế. Áp lực lạm phát có thể xuất phát khi tiền tệ được phát hành vượt quá nhu cầu. Ngược lại, áp lực giảm phát xảy ra khi cung tiền ít hơn so với nhu cầu.
Cung tiền có thể tăng khi khối lượng giao dịch gia tăng. Khi có nhiều giao dịch kinh tế diễn ra và tiền được sử dụng rộng rãi, lượng tiền trong lưu thông có thể gia tăng. Sự tăng cầu về tiền cũng có thể dẫn đến tăng cung tiền bằng cách các ngân hàng và tổ chức tài chính cho vay nhiều hơn hoặc tăng lượng tiền mặt mà họ giữ.
Ngược lại, khi khối lượng giao dịch giảm, cầu về tiền cũng giảm. Bằng cách hạn chế việc cho vay và tăng sự tiếp tục giữ tiền mặt, các ngân hàng và tổ chức tài chính có thể giảm cung tiền. Khi cung tiền giảm, tổng cung tiền trong nền kinh tế cũng sẽ giảm theo.
Tuy nhiên, cung tiền không chỉ bị ảnh hưởng bởi khối lượng giao dịch mà còn bởi nhiều yếu tố khác, như hoạt động kinh tế tổng thể, biến đổi lãi suất và các chính sách tiền tệ của chính phủ.
Cung tiền trong nền kinh tế thay đổi theo bản chất của hoạt động thương mại. Ví dụ, người kinh doanh và thương nhân yêu cầu loại tiền với mệnh giá khác nhau tùy thuộc vào loại giao dịch họ đang thực hiện. Người bán buôn có thể ưa chuộng loại tiền có mệnh giá lớn hơn, trong khi người bán lẻ có thể muốn tiền có mệnh giá nhỏ hơn để thực hiện giao dịch dễ dàng.
Hoạt động thương mại có tác động đến cung tiền trong nền kinh tế. Một quốc gia nhận nhiều ngoại tệ hơn khi xuất khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn là nhập khẩu. Điều này dẫn đến tăng cung tiền nội tệ. Ngược lại, khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn là xuất khẩu, họ có thể mất ngoại tệ và dẫn đến giảm cung tiền nội tệ.
Cung tiền cũng có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thương mại. Một quốc gia có thể tăng cung tiền nếu họ xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ với giá cao, làm tăng thu nhập ngoại tệ. Tuy nhiên, giá xuất khẩu thấp có thể dẫn đến giảm cung tiền, vì họ nhận ít ngoại tệ hơn. Dòng ngoại tệ vào và ra cũng có thể ảnh hưởng đến nguồn cung tiền trong quốc gia, phản ánh bản chất của hoạt động thương mại.
Thói quen ngân hàng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cung tiền trong nền kinh tế. Nếu công chúng có thói quen gửi tiền ít hơn, điều này dẫn đến nhu cầu cao về cung tiền trong nền kinh tế. Ngược lại, khi mọi người thường tiết kiệm hoặc trả nợ thay vì chi tiêu, cung tiền cần thiết giảm đi.
Cung tiền trong một nền kinh tế phụ thuộc vào thói quen gửi tiền và vay mượn của cá nhân và doanh nghiệp. Trong một nền kinh tế, ngân hàng có thể cho vay tiền cho cá nhân và doanh nghiệp khi họ gửi tiền vào tài khoản ngân hàng. Do đó, cung tiền trong nền kinh tế có thể giảm khi cá nhân hoặc doanh nghiệp rút tiền từ tài khoản hoặc trả nợ.
Tốc độ tiền trong nền kinh tế cũng có thể bị ảnh hưởng bởi thói quen ngân hàng của cá nhân và doanh nghiệp. Người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể tiêu ít tiền hơn nếu họ tiết kiệm hoặc trả nợ thay vì chi tiêu, dẫn đến tăng trưởng cung tiền tổng cộng chậm hơn.
Phân phối thu nhập trong một xã hội không đồng đều giữa các phân đoạn, bao gồm cá nhân, nhóm dân tộc, và các khu vực cũng như quốc gia khác nhau. Các biến số khác nhau này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cung tiền.
Những người có thu nhập cao hơn thường có khả năng mua sắm nhiều hơn, và do đó, phân phối thu nhập cân đối có thể thúc đẩy tăng cường chi tiêu của người tiêu dùng. Điều này có thể dẫn đến tăng cung tiền do nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng cao hơn trong nền kinh tế.
Ngược lại, những người có thu nhập thấp có thể không đủ khả năng tài chính để mua hàng hoặc dịch vụ, do phân phối thu nhập không công bằng. Kết quả là, cung tiền có thể giảm, và điều này có thể dẫn đến giảm hoạt động kinh tế.
Bên cạnh đó, các chính sách của chính phủ cũng có thể tác động đến cung tiền thông qua phân phối thu nhập. Bất bình đẳng thu nhập và việc phân phát lại tài sản có thể được điều chỉnh thông qua các chương trình chính phủ như thuế lũy tiến.
Những biến số này, thuế và chi tiêu của chính phủ, có thể có tác động đến cung tiền. Phân phối thu nhập ảnh hưởng đến cung tiền và có thể có tác động lớn đến tình hình kinh tế tổng thể theo nhiều cách.
Sự thay đổi trong cung tiền có tác động toàn diện đến nền kinh tế quốc gia. Khi cung tiền tăng, lãi suất trên thị trường thường giảm xuống. Điều này thúc đẩy việc cho vay cá nhân và tổ chức, tạo điều kiện thuận lợi cho sự mở rộng và phát triển kinh doanh của các doanh nghiệp. Kết quả, nhu cầu tiêu dùng tăng lên và nền kinh tế trở nên phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, nếu không được quản lý một cách cẩn thận, sự gia tăng tổng cầu có thể dẫn đến lạm phát và có thể có tác động tiêu cực đối với nền kinh tế.
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện