Chữ ký điện tử là gì? 6 điểm quan trọng cần biết

03/12/2024

Trong thời đại chuyển đổi số, việc ứng dụng công nghệ vào hoạt động kinh doanh và quản lý ngày càng trở nên phổ biến. Một trong những công cụ hỗ trợ đắc lực là chữ ký điện tử, giúp tối ưu hóa quy trình ký kết, giảm thiểu giấy tờ và đảm bảo tính pháp lý.

Vậy chữ ký điện tử là gì? Nó khác gì với chữ ký số và có giá trị pháp lý như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp cụ thể trong bài viết sau.

1. Chữ ký điện tử là gì?

Chữ ký điện tử là dữ liệu điện tử gắn liền hoặc kết hợp với một tài liệu điện tử nhằm xác nhận người ký đã đồng ý và xác nhận thông điệp nội dung. Đây là một dạng chữ ký được sử dụng trên các nền tảng kỹ thuật số, thay thế cho chữ ký viết tay trong các giao dịch điện tử.

Chữ ký điện tử thường được mã hóa dưới dạng các thuật toán bảo mật, giúp đảm bảo rằng tài liệu không bị chỉnh sửa hay giả mạo sau khi ký.

Chữ ký điện tử là gì?

Chữ ký điện tử

2. Phân biệt chữ ký số và chữ ký điện tử

Mặc dù chữ ký điện tử và chữ ký số thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về tính chất, bảo mật và cách thức sử dụng:

Tính chất:

  • Chữ ký điện tử được tạo ra dưới dạng từ, chữ, số, ký hiệu hoặc âm thanh qua các phương tiện điện tử, không yêu cầu mã hóa.

  • Chữ ký số được tạo ra bằng cách mã hóa thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng, bảo đảm tính toàn vẹn và xác thực.

Bảo mật:

  • Chữ ký điện tử dễ bị giả mạo, không có tính bảo mật cao.

  • Chữ ký số có mức độ bảo mật cao, khó sao chép hoặc thay đổi và sử dụng hệ thống mã hóa với khóa bí mật và khóa công khai.

Phương thức tạo lập:

  • Chữ ký điện tử có thể tạo bằng các hình thức đơn giản như scan hình ảnh, sử dụng phần mềm trực tuyến hoặc các website.

  • Chữ ký số yêu cầu người dùng đăng ký sử dụng dịch vụ của các tổ chức cung cấp chứng thực chữ ký số.

Cách sử dụng:

  • Chữ ký điện tử chỉ cần chèn trực tiếp vào tài liệu mà không qua mã hóa.

  • Chữ ký số yêu cầu sử dụng các thiết bị bảo mật như USB Token, nhập mã PIN để thực hiện ký số.

Chữ ký điện tử là gì?

Phân biệt chữ ký số và chữ ký điện tử

3. Các loại chữ ký điện tử phổ biến

Theo quy định mới nhất trong Luật Giao dịch điện tử, chữ ký điện tử được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên phạm vi sử dụng. Mỗi loại chữ ký này có đặc điểm riêng phù hợp với từng mục đích cụ thể.

  • Chữ ký điện tử chuyên dùng: Được cơ quan hoặc tổ chức tạo lập và sử dụng riêng cho các hoạt động nội bộ, phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của tổ chức đó. Loại chữ ký này chủ yếu áp dụng trong các quy trình hành chính nội bộ, đảm bảo tính bảo mật cao và không sử dụng ngoài phạm vi cơ quan, tổ chức.

  • Chữ ký số công cộng: Là loại chữ ký được sử dụng phổ biến trong các giao dịch điện tử công khai như ký hợp đồng thương mại hoặc nộp hồ sơ trực tuyến. Loại chữ ký này được đảm bảo bởi chứng thư số công cộng do tổ chức chứng thực chữ ký số (CA) cấp, giúp tăng độ tin cậy và giá trị pháp lý cho các giao dịch.

  • Chữ ký số chuyên dùng công vụ: Là chữ ký số được dùng để phục vụ các hoạt động công vụ, như ký văn bản hành chính hoặc giao dịch giữa các cơ quan nhà nước. Loại chữ ký này được đảm bảo bởi chứng thư số chuyên dùng công vụ, đáp ứng yêu cầu bảo mật và pháp lý nghiêm ngặt, đảm bảo tính an toàn trong việc thực thi nhiệm vụ nhà nước.

4. Chữ ký điện tử có giá trị pháp lý như thế nào?

Tại Việt Nam, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý khi đáp ứng đủ các điều kiện quy định trong Luật Giao dịch điện tử năm 2005 và Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Cụ thể:

  • Chữ ký phải gắn liền với người ký và chỉ người ký mới có khả năng kiểm soát.

  • Nội dung tài liệu sẽ không bị thay đổi sau khi ký.

  • Chữ ký được chứng thực bởi các tổ chức uy tín, đặc biệt là chữ ký số.

Nhờ giá trị pháp lý này, chữ ký điện tử đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính, thương mại và hành chính công.

Chữ ký điện tử là gì?

Chữ ký điện tử có giá trị pháp lý khi đáp ứng đủ các điều kiện quy định 

5. Ưu và nhược điểm của chữ ký điện tử

Chữ ký điện tử mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng không thiếu nhược điểm cần lưu ý. Dưới đây là những ưu và nhược điểm chính của nó:

Ưu điểm

  • Tiện lợi và nhanh chóng: Chữ ký điện tử giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, người dùng có thể ký tài liệu trực tuyến mà không cần in ấn hay gửi đi qua bưu điện.

  • Dễ sử dụng: Việc tạo và sử dụng chữ ký điện tử rất đơn giản, không cần nhiều thủ tục phức tạp và có thể thực hiện ngay trên thiết bị điện tử.

  • Linh hoạt: Có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc ký hợp đồng đến việc phê duyệt tài liệu trong môi trường làm việc trực tuyến.

Nhược điểm

  • Bảo mật kém: Chữ ký điện tử dễ bị giả mạo, không có cơ chế bảo mật cao nếu không được mã hóa đúng cách. Điều này gây khó khăn trong việc đảm bảo tính xác thực.

  • Khó kiểm soát: Việc tạo chữ ký điện tử quá dễ dàng qua công cụ trực tuyến dẫn đến tình trạng sử dụng không đúng mục đích, khiến việc xác minh người ký gặp khó khăn.

  • Rủi ro về pháp lý và an ninh: Không có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, chữ ký điện tử dễ bị lợi dụng trong các gian lận hoặc tranh chấp pháp lý.

Chữ ký điện tử là gì?

Chữ ký điện tử mang lại nhiều tiện ích 

6. Ứng dụng của chữ ký điện tử 

Chữ ký điện tử được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ký hợp đồng điện tử, chứng thực tài liệu và giao dịch tài chính trực tuyến. Nó giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và tăng tính bảo mật trong các giao dịch. Ngoài ra, chữ ký điện tử còn được sử dụng trong chính phủ điện tử để công dân thực hiện các thủ tục hành chính online và trong quản lý hồ sơ tài liệu tại các tổ chức, doanh nghiệp.

Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ chữ ký điện tử là gì? Việc hiểu rõ về chữ ký điện tử sẽ giúp bạn sử dụng công cụ này hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí trong các giao dịch trực tuyến. Mặc dù có những nhược điểm nhất định, nhưng chữ ký điện tử hứa hẹn sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong các hoạt động kinh tế và hành chính hiện đại. Việc áp dụng chữ ký điện tử không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn thúc đẩy sự chuyển đổi số trong nhiều lĩnh vực.

Vay cầm cố tài sản tại F88

Một lựa chọn khác trong việc vay vốn là cầm cố tài sản, như xe máy hoặc ô tô. Đây là hình thức vay có kiểm soát rủi ro tốt hơn cho các bên cho vay vì sẽ có tài sản đảm bảo trong trường hợp người vay không thể thanh toán. Với các dịch vụ như F88, bạn có thể vay từ 10 đến 50 triệu cho xe máy và 100 đến 500 triệu cho ô tô.

lương 6 triệu vay được bao nhiêu tiền?

Hạn mức vay cầm cố phụ thuộc vào giá trị tài sản mà bạn đem cầm cố. Đặc biệt, điều này có thể trở thành lựa chọn tốt cho những ai cần vay một khoản lớn hoặc có nhu cầu tài chính ngay lập tức.

Dẫu vậy, người vay cũng cần phải tính toán kỹ lưỡng với khả năng trả lãi suất cho vay. Ngoài ra, F88 cũng cho ra mắt gói vay theo bảng lương mà bạn có thể tham khảo thêm.

Giới Thiệu Gói Vay Trả Góp Tại F88

Hình Thức

Vay thế chấp đăng ký xe máy / đăng ký ô tô

Hạn Mức

Từ 3 triệu – 2 tỷ VND

Lãi Suất

32% – 55%/năm (bao gồm lãi suất và chi phí vay)

Kỳ Hạn

Từ 6 – 24 tháng

Thủ Tục

Đăng ký xe máy / đăng ký ô tô chính chủ

Độ Tuổi

Không yêu cầu

Chứng Minh Thu Nhập

Không chính minh thu nhập

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top