Chênh Lệch Âm Là Gì? Chênh Lệch Âm Và Quản Lý Tài Sản

25/05/2023

Chênh lệch âm (Negative Gap) là thuật ngữ được sử dụng để mô tả tình huống trong đó các khoản nợ có giá trị lớn hơn các tài sản trong bảng cân đối kế toán của một ngân hàng và đều có liên quan đến việc định lãi suất. Tức là, tổng giá trị các khoản nợ nhạy cảm với lãi suất (như cho vay) vượt quá tổng giá trị các tài sản nhạy cảm với lãi suất (như tiền gửi) của ngân hàng đó.

Chênh lệch âm là gì?
Chênh lệch âm là gì? 

Chênh lệch âm là gì?

Chênh lệch âm trong đầu tư, còn được gọi là Negative Carry hoặc Negative cost of carry trong tiếng Anh, đề cập đến tình trạng khi chi phí để nắm giữ một khoản đầu tư hoặc chứng khoán vượt quá thu nhập kiếm được từ việc nắm giữ nó.

Khi có chênh lệch âm, tức là chi phí nắm giữ đầu tư vượt quá lợi nhuận được thu về. Điều này có thể xảy ra khi chi phí duy trì, như lãi suất vay hoặc các khoản phí, vượt quá lợi nhuận sinh ra từ việc nắm giữ tài sản.

Ví dụ, khi bạn vay tiền để đầu tư vào một tài sản và lãi suất vay cao hơn lợi suất thu được từ tài sản đó, bạn sẽ phải đối mặt với chênh lệch âm.

"Trong lĩnh vực quản lý danh mục đầu tư, chênh lệch âm được xem là một tình huống không mong muốn. Nhà quản lý danh mục thường cố gắng tránh những giao dịch hoặc khoản đầu tư có chênh lệch âm, vì điều này có nghĩa là sẽ gánh lỗ mà không có sự tăng trưởng tương ứng trong giá trị đầu tư."

Tuy nhiên, có những trường hợp nhà đầu tư hoặc các chuyên gia có thể chấp nhận trạng thái chênh lệch âm. Điều này thường xảy ra khi họ tin rằng trong tương lai, tài sản đó sẽ tạo ra lợi nhuận đáng kể đủ để bù đắp cho chênh lệch âm hiện tại. Ví dụ, nhà đầu tư có thể đánh giá rằng giá trị tài sản sẽ tăng lên hoặc lợi suất sẽ tăng cao hơn trong tương lai, đảm bảo mức lợi nhuận đủ để vượt qua chênh lệch âm.

Tóm lại, chênh lệch âm trong đầu tư là tình trạng khi chi phí để nắm giữ một khoản đầu tư vượt quá thu nhập kiếm được từ việc nắm giữ nó. Điều này có thể gây lỗ cho nhà đầu tư, nhưng trong một số trường hợp, chênh lệch âm có thể được chấp nhận khi kỳ vọng về lợi nhuận tương lai là đủ để bù. 

Để hiểu rõ hơn về chênh lệch âm trong đầu tư, ta có thể xem xét một ví dụ cụ thể. 

  • Giả sử bạn quyết định đầu tư vào một quỹ đầu tư có thu nhập hàng năm là 5%, trong khi bạn phải vay với lãi suất hàng năm là 7%. Trong trường hợp này, chênh lệch âm sẽ xảy ra vì chi phí vay vượt quá lợi nhuận thu được từ quỹ đầu tư.
  • Khi bạn đầu tư 100.000 đơn vị tiền tệ vào quỹ đầu tư, thu nhập hàng năm của bạn sẽ là 5.000 đơn vị tiền tệ. Tuy nhiên, bạn phải trả lãi suất hàng năm là 7% trên khoản vay của bạn, tức là 7.000 đơn vị tiền tệ. Do đó, chênh lệch âm trong trường hợp này là 2.000 đơn vị tiền tệ.
  • Trong tình huống này, bạn đang mất 2.000 đơn vị tiền tệ hàng năm để duy trì đầu tư của mình. Mặc dù giá trị đầu tư ban đầu của bạn vẫn giữ nguyên, bạn đang gánh chịu một khoản chi phí vượt quá thu nhập. Tuy nhiên, nếu bạn tin rằng quỹ đầu tư sẽ tiếp tục tăng trưởng và lợi suất sẽ tăng lên trong tương lai, bạn có thể quyết định tiếp tục nắm giữ đầu tư này và hy vọng rằng lợi nhuận tương lai sẽ bù đắp cho chênh lệch âm hiện tại.

Trong một số trường hợp, chênh lệch âm có thể là một phần của chiến lược đầu tư. Ví dụ, các nhà đầu tư có thể sử dụng đòn bẩy tài chính hoặc vay vốn để tăng cường tỷ suất lợi nhuận. Mặc dù chênh lệch âm có thể tạo ra một khoản chi phí ngắn hạn, nhưng nếu tăng trưởng hoặc lợi suất vượt qua mức chi phí đó trong tương lai, thì lợi nhuận dài hạn có thể rất hấp dẫn.

Đặc điểm của chênh lệch âm

🔺 Chênh lệch âm là một khái niệm quan trọng trong phân tích hiệu suất tài chính và đánh giá rủi ro lãi suất. Nó xảy ra khi chi phí nắm giữ một khoản đầu tư vượt quá số tiền thu được từ các khoản thanh toán liên quan. Điều này có thể áp dụng cho nhiều loại đầu tư khác nhau.

Ví dụ, khi đầu tư vào chứng khoán như trái phiếu, cổ phiếu, hợp đồng tương lai hoặc vị thế ngoại hối, nếu chi phí nắm giữ (bao gồm lãi suất, phí giao dịch, và các chi phí khác) vượt qua số tiền thu được từ lợi tức hay thanh toán từ các khoản đầu tư đó, chênh lệch âm sẽ xảy ra.

🔺 Tương tự, trong lĩnh vực bất động sản, khi đầu tư vào tài sản cho thuê, chi phí nắm giữ (bao gồm chi phí bảo trì, thuế, tiền thuê nếu không có khách hàng) có thể vượt quá số tiền thu được từ việc cho thuê tài sản đó. Điều này dẫn đến chênh lệch âm trong hoạt động đầu tư bất động sản.

🔺 Thậm chí ngay cả các tổ chức tài chính như ngân hàng cũng có thể gặp chênh lệch âm.

Ví dụ, nếu thu nhập từ việc cho vay của ngân hàng thấp hơn chi phí vốn của họ (bao gồm chi phí huy động vốn, chi phí hoạt động), chênh lệch âm sẽ xảy ra. Điều này thường được gọi là chi phí vận chuyển âm trong ngành ngân hàng.

Tuy nhiên, chênh lệch âm không tính đến lợi nhuận từ việc bán tài sản hoặc khi đầu tư đáo hạn. Thay vào đó, nó tập trung vào các khoản lợi nhuận dự kiến trong tương lai từ những hoạt động đó. Điều này giải thích tại sao các khoản đầu tư chênh lệch âm vẫn được tiếp tục và giữ lại, dựa trên kỳ vọng về lợi nhuận trong tương lai.

Những ví dụ về chênh lệch âm

Thông tin trên đề cập đến một số ví dụ về chênh lệch âm trong các lĩnh vực khác nhau:

Bất động sản:

Mua một ngôi nhà có thể tạo ra chênh lệch âm với các chủ nhà. Chi phí lãi suất hàng tháng khi mua nhà với vay ngân hàng thường lớn hơn số tiền thu được từ thuê nhà. Ngoài ra, chi phí bảo trì nhà cũng đáng kể. Tuy nhiên, vì giá nhà có xu hướng tăng theo thời gian, nhiều chủ nhà chấp nhận trả lãi suất ngân hàng và sở hữu nhà trong vài năm, sau đó bán nhà khi giá trị tăng cao để thu lời.

Chênh lệch âm bất động sản
Chênh lệch âm bất động sản

Cho vay:

Trong lĩnh vực đầu tư chuyên nghiệp, một nhà đầu tư có thể vay tiền với lãi suất thấp để đầu tư vào tài sản có lãi suất cao hơn, tạo ra chênh lệch âm lãi suất. Điều này xảy ra khi tài sản được mua với giá chiết khấu so với giá trị dự kiến trong tương lai. Tuy nhiên, để có lợi nhuận từ chênh lệch âm, giá trị tài sản cần tăng đủ để bù đắp chi phí lãi suất trả hàng tháng.

Chênh lệch âm vay tiền
Chênh lệch âm vay tiền

Thị trường ngoại hối:

Nhà đầu tư trên thị trường ngoại hối cũng có thể gặp chênh lệch âm, được gọi là cặp chênh lệch lãi suất âm. Nguyên tắc là vay tiền với lãi suất cao trong một loại tiền tệ và đầu tư vào tài sản với lãi suất thấp hơn trong một loại tiền tệ khác. Tuy nhiên, để có lợi nhuận, giá trị đồng tiền mà nhà đầu tư đầu tư cần tăng giá so với đồng tiền mà họ đã vay. Điều này đảo ngược giao dịch ban đầu để thu lợi nhuận từ sự thay đổi thuận lợi.

Chênh lệch âm thị trường ngoại hối
Chênh lệch âm thị trường ngoại hối

Thuế:

Một lợi ích khác của các khoản đầu tư chênh lệch âm có thể là khả năng tận dụng các lợi ích thuế. Ví dụ, khi một nhà đầu tư mua một căn hộ chung cư để cho thuê, thu nhập từ thuê có thể thấp hơn chi phí hàng tháng. Tuy nhiên, khoản thanh toán lãi được khấu trừ thuế, do đó nhà đầu tư có thể tiết kiệm được một khoản tiền thuế hàng tháng. Điều này cho phép nhà đầu tư giữ căn hộ trong một thời gian đủ để thu lợi nhuận từ sự tăng giá vốn. Tuy nhiên, các lợi ích thuế như vậy không đồng nhất ở mọi nơi và có thể thay đổi khi luật thuế thay đổi, điều này có thể làm tăng chi phí vận hành.

Chênh lệch âm thuế
Chênh lệch âm thuế

Những ví dụ trên chỉ ra rằng chênh lệch âm có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đầu tư. Dù cho trong bất động sản, cho vay, thị trường ngoại hối hay thuế, các nhà đầu tư đều cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như chi phí, lợi nhuận tiềm năng và rủi ro trước khi thực hiện các giao dịch chênh lệch âm.

Chênh lệch âm và Quản lý tài sản – nợ phải trả 

Khái niệm quản lý tài sản

Quản lý tài sản - nợ phải trả là quá trình quản lý tài sản và dòng tiền để giảm thiểu rủi ro mất mát do không thanh toán nợ phải trả đúng hạn. Phân tích khoảng trống là một phương pháp được sử dụng để đánh giá rủi ro thanh khoản và khả năng sinh lời của các khoản đầu tư. Nó dựa trên việc xác định khoảng cách lãi suất và sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định về việc đầu tư.

Đặc điểm của quản lý tài sản

  • Quản lý tài sản - nợ phải trả tập trung vào thời gian của dòng tiền và sự sẵn có của tài sản để thanh toán các khoản nợ phải trả. Điều này đòi hỏi các nhà quản lý công ty lập kế hoạch cẩn thận để đảm bảo rằng tài sản có sẵn để thanh toán các khoản nợ khi chúng đến hạn, và tài sản hoặc thu nhập có thể được chuyển đổi thành tiền mặt khi cần thiết. Quy trình quản lý tài sản - nợ phải trả thường được áp dụng cho các danh mục khoản vay ngân hàng và các kế hoạch hưu trí, và nó liên quan đến giá trị kinh tế của vốn chủ sở hữu.
  • Một trong những yếu tố quan trọng trong quản lý tài sản - nợ phải trả là sự phù hợp giữa tài sản và nợ phải trả. Sự không phù hợp này có thể xảy ra do tính thanh khoản kém hoặc thay đổi trong lãi suất. Quản lý tài sản- nợ phải trả nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra sự không phù hợp này và đảm bảo rằng công ty có đủ tài sản và dòng tiền để đáp ứng các nghĩa vụ trách nhiệm.
  • Ngoài ra, quản lý tài sản - nợ phải trả cũng được áp dụng trong ngân hàng. Các ngân hàng cần quản lý lãi suất tiền gửi và lãi suất tiền vay để đảm bảo lợi nhuận tối đa. Chúng theo dõi biên lãi ròng hoặc chênh lệch giữa lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay để quản lý rủi ro lãi suất. Điều này đồng nghĩa với việc khách hàng yêu cầu lãi suất tiền gửi cao hơn để đảm bảo rằng tài sản của họ được bảo vệ và tăng lợi nhuận.

Tóm lại, quản lý tài sản - nợ phải trả là một quá trình quan trọng để đảm bảo sự cân đối giữa tài sản và nợ phải trả của một tổ chức. Nó liên quan đến việc lập kế hoạch và quản lý dòng tiền, đánh giá rủi ro thanh khoản và lãi suất, và đảm bảo rằng tổ chức có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ trách nhiệm đúng hạn. Quản lý tài sản- nợ phải trả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng lợi nhuận và bảo vệ tài sản của công ty hoặc ngân hàng. Bằng cách thực hiện quy trình quản lý tài sản- nợ phải trả hiệu quả, tổ chức có thể giảm thiểu rủi ro và đạt được sự ổn định và phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh của mình.

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top