22/07/2024
Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay đa dạng hạn mức, lãi suất ưu đãi từ 1,6%, không giữ tài sản
Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.
Trong thời đại số hóa ngày nay, thẻ ngân hàng đã trở thành một công cụ tài chính không thể thiếu đối với nhiều người. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ về độ tuổi được phép làm các loại thẻ ngân hàng, đặc biệt là thẻ tín dụng.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về độ tuổi được làm thẻ tín dụng cũng như các loại thẻ ngân hàng khác, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định của các ngân hàng và lựa chọn loại thẻ phù hợp với độ tuổi của mình.
Thẻ tín dụng là một công cụ tài chính phổ biến, cho phép người dùng chi tiêu trước và thanh toán sau. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sở hữu một tấm thẻ tín dụng. Độ tuổi là một trong những yếu tố quan trọng quyết định khả năng được cấp thẻ tín dụng.
Theo quy định chung của các ngân hàng tại Việt Nam, độ tuổi tối thiểu để được làm thẻ tín dụng chính là 18 tuổi. Đây là độ tuổi mà một cá nhân được coi là đủ năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, một số ngân hàng có thể có quy định riêng về độ tuổi tối đa, thường là khoảng 65 hoặc 70 tuổi.
Thẻ tín dụng chính: 18 tuổi trở lên
Thẻ tín dụng phụ: Từ 15 đến 18 tuổi (phụ thuộc vào chủ thẻ chính)
Mỗi ngân hàng có thể có yêu cầu cụ thể về độ tuổi khi làm thẻ tín dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp yêu cầu độ tuổi của một số ngân hàng lớn tại Việt Nam:
Ngân hàng |
Độ tuổi tối thiểu |
Độ tuổi tối đa |
Vietcombank |
18 |
65 |
Techcombank |
18 |
70 |
BIDV |
18 |
65 |
VPBank |
18 |
65 |
MB Bank |
18 |
70 |
Mặc dù quy định chung là 18 tuổi mới được làm thẻ tín dụng chính, nhưng một số ngân hàng cho phép cấp thẻ tín dụng phụ cho người từ 15 đến 18 tuổi. Trong trường hợp này, thẻ phụ sẽ được liên kết với thẻ chính của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.
Độ tuổi: 15 đến 18 tuổi
Yêu cầu: Có sự đồng ý và bảo lãnh của chủ thẻ chính
Hạn mức: Thường thấp hơn thẻ chính và có thể được điều chỉnh bởi chủ thẻ chính
Việc giới hạn độ tuổi làm thẻ tín dụng xuất phát từ nhiều lý do:
Năng lực pháp lý: Ở tuổi 18, một người được coi là đủ năng lực hành vi dân sự để chịu trách nhiệm về các quyết định tài chính của mình.
Khả năng tài chính: Ngân hàng cần đảm bảo người dùng có khả năng chi trả các khoản nợ phát sinh từ việc sử dụng thẻ tín dụng.
Bảo vệ người tiêu dùng: Giới hạn độ tuổi giúp bảo vệ những người chưa đủ kinh nghiệm quản lý tài chính khỏi các rủi ro liên quan đến nợ nần.
Quản lý rủi ro: Ngân hàng cần hạn chế rủi ro không thu hồi được nợ từ những khách hàng chưa đủ độ tuổi hoặc quá cao tuổi.
Ngoài yếu tố tuổi tác, các ngân hàng còn xem xét nhiều tiêu chí khác khi quyết định cấp thẻ tín dụng:
Thu nhập: Thường yêu cầu mức thu nhập tối thiểu từ 5-10 triệu đồng/tháng.
Lịch sử tín dụng: Ưu tiên những người có lịch sử tín dụng tốt.
Nghề nghiệp và thời gian làm việc: Thường yêu cầu công việc ổn định và thời gian làm việc tối thiểu từ 3-6 tháng.
Tài sản đảm bảo: Một số trường hợp có thể yêu cầu tài sản đảm bảo như sổ tiết kiệm hoặc bất động sản.
Việc hiểu rõ các quy định về độ tuổi làm thẻ tín dụng sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn khi muốn sở hữu một tấm thẻ tín dụng. Tuy nhiên, cần nhớ rằng thẻ tín dụng là một công cụ tài chính mạnh mẽ nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không sử dụng đúng cách.
>> Xem thêm: Vay thẻ tín dụng được không?
Khi nói đến việc làm thẻ ngân hàng, độ tuổi là một yếu tố quan trọng quyết định loại thẻ mà bạn có thể sở hữu. Các ngân hàng có những quy định khác nhau cho từng loại thẻ, phù hợp với từng độ tuổi cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các loại thẻ ngân hàng mà bạn có thể làm ở độ tuổi dưới và trên 18.
Thẻ ATM là loại thẻ phổ biến nhất và cũng là loại thẻ có yêu cầu độ tuổi thấp nhất trong các loại thẻ ngân hàng.
Độ tuổi tối thiểu để làm thẻ ATM
15 tuổi: Nhiều ngân hàng cho phép làm thẻ ATM từ độ tuổi này
18 tuổi: Độ tuổi phổ biến nhất để làm thẻ ATM mà không cần sự đồng ý của người giám hộ
Quy định cụ thể của một số ngân hàng
Ngân hàng |
Độ tuổi tối thiểu |
Yêu cầu bổ sung |
Vietcombank |
15 |
Có sự đồng ý của người giám hộ nếu dưới 18 tuổi |
Agribank |
15 |
Có sự đồng ý của người giám hộ nếu dưới 18 tuổi |
BIDV |
16 |
Có sự đồng ý của người giám hộ nếu dưới 18 tuổi |
Techcombank |
18 |
Không cần sự đồng ý của người giám hộ |
Lợi ích của việc làm thẻ ATM sớm
Học cách quản lý tài chính từ sớm
Tiện lợi trong việc rút tiền và thanh toán
An toàn hơn so với việc mang tiền mặt
Hạn chế khi làm thẻ ATM dưới 18 tuổi
Hạn mức giao dịch thấp
Cần sự giám sát của người lớn
Một số tính năng có thể bị hạn chế
Thẻ ghi nợ và thẻ VISA trả trước là bước tiến tiếp theo sau thẻ ATM, cung cấp thêm nhiều tính năng và tiện ích cho người dùng.
Độ tuổi làm thẻ ghi nợ và thẻ VISA trả trước
6 đến 15 tuổi: Có thể làm thẻ phụ của thẻ ghi nợ và thẻ trả trước
15 đến 18 tuổi: Có thể làm thẻ chính và thẻ phụ
18 tuổi trở lên: Có thể làm tất cả các loại thẻ ghi nợ và thẻ trả trước
So sánh thẻ ghi nợ và thẻ VISA trả trước
Tiêu chí |
Thẻ ghi nợ |
Thẻ VISA trả trước |
Liên kết tài khoản |
Có |
Không bắt buộc |
Hạn mức chi tiêu |
Theo số dư tài khoản |
Theo số tiền nạp vào thẻ |
Tính năng quốc tế |
Tùy loại thẻ |
Có |
Phí thường niên |
Thường thấp hơn |
Có thể cao hơn |
Ưu điểm của thẻ ghi nợ và thẻ VISA trả trước cho người dưới 18 tuổi
Tăng tính độc lập trong quản lý tài chính
Học cách sử dụng thẻ thanh toán quốc tế
Hạn chế rủi ro so với thẻ tín dụng
Lưu ý khi sử dụng thẻ ghi nợ và thẻ VISA trả trước cho người dưới 18 tuổi
Cần có sự giám sát của người lớn
Nên đặt hạn mức chi tiêu phù hợp
Cần giáo dục về an toàn thông tin thẻ
Thẻ tín dụng là loại thẻ có yêu cầu độ tuổi cao nhất và nhiều điều kiện kèm theo nhất trong các loại thẻ ngân hàng.
Quy định về độ tuổi làm thẻ tín dụng
15 đến 18 tuổi: Có thể làm thẻ tín dụng phụ (với sự đồng ý của chủ thẻ chính)
18 tuổi trở lên: Có thể làm thẻ tín dụng chính
Các yêu cầu khác ngoài độ tuổi để làm thẻ tín dụng
Thu nhập: Thường yêu cầu mức thu nhập tối thiểu từ 5-10 triệu đồng/tháng
Thời gian công tác: Thường yêu cầu làm việc ổn định từ 3-6 tháng trở lên
Lịch sử tín dụng: Ưu tiên những người có lịch sử tín dụng tốt
Tài sản đảm bảo: Một số trường hợp có thể yêu cầu tài sản đảm bảo
So sánh thẻ tín dụng chính và thẻ tín dụng phụ
Tiêu chí |
Thẻ tín dụng chính |
Thẻ tín dụng phụ |
Độ tuổi tối thiểu |
18 |
15 |
Trách nhiệm thanh toán |
Chủ thẻ chính |
Chủ thẻ chính |
Hạn mức tín dụng |
Đầy đủ |
Có thể bị giới hạn |
Yêu cầu thu nhập |
Có |
Không |
Lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thẻ tín dụng
Lợi ích:
Tính linh hoạt trong chi tiêu
Xây dựng lịch sử tín dụng
Các ưu đãi và điểm thưởng
Rủi ro:
Khả năng nợ nần nếu không kiểm soát chi tiêu
Lãi suất cao nếu không thanh toán đúng hạn
Ảnh hưởng đến điểm tín dụng
Trên đây là một số thông tin về các loại thẻ ngân hàng mà bạn có thể sở hữu ở độ tuổi dưới và trên 18. Việc làm thẻ ngân hàng không chỉ giúp bạn tiện lợi trong việc quản lý tài chính mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng tài chính cá nhân từ sớm. Tuy nhiên, việc sử dụng thẻ cần sự cẩn trọng và hiểu biết để tránh rủi ro về tài chính.
Nếu bạn đang ở độ tuổi phù hợp, hãy xem xét và lựa chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Đồng thời, luôn lưu ý các quy định và điều khoản của ngân hàng cũng như cân nhắc kỹ trước khi sử dụng thẻ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc quản lý tài chính cá nhân. Chúc bạn có trải nghiệm tích cực và thành công khi sử dụng thẻ ngân hàng!
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện