13/08/2023
F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!
NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:
* Thông tin bắt buộc
Thời hạn khoản vay tối thiểu 3 tháng và tối đa 12 tháng.
Lãi suất vay trong hạn hàng năm tối đa 19,2%/năm
Ví dụ: Khách hàng vay bằng đăng ký xe máy 10.000.000đ trong 12 tháng với lãi suất vay là 1.6%/ tháng (chưa bao gồm các phí khác)
1 triệu Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền Won Hàn Quốc sang tiền Việt ở đâu? Cùng F88 tìm hiểu về loại tiền này cũng như tỷ giá và nơi đổi tiền won Hàn Quốc sang tiền Việt trong bài viết dưới đây nhé!
Won, còn được ký hiệu là KRW và đôi khi dùng ký hiệu ₩, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc và được quản lý, ban hành bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc. Đồng Won có nguồn gốc chung với đồng nhân dân tệ của Trung Quốc và yên Nhật. Trước đây, Won được chia thành 100 joen, nhưng ngày nay, đơn vị joen không còn được sử dụng trong đời sống hàng ngày và chỉ xuất hiện trong các giao dịch về tỷ giá hối đoái.
Hàn Quốc phát hành cả tiền giấy và tiền xu. Mệnh giá cao nhất của tiền giấy là 50.000 Won. Tuy nhiên, từ năm 2016, ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã dừng phát hành tiền giấy với mệnh giá dưới 1000 Won. Do đó, mệnh giá thấp nhất của tiền xu là 1 Won, và mệnh giá thấp nhất của tiền giấy là 1.000 Won.
Các mệnh giá đang được áp dụng trong lưu thông hiện nay tại Hàn Quốc là:
1 Won: được làm bằng nhôm, màu trắng.
5 Won: được làm bằng hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.
10 Won: được làm bằng hộp kim đồng và kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm màu hồng.
50 Won: được làm bằng hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trắng.
100 Won: được làm bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
500 Won: được làm bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
1000 Won: màu xanh da trời.
5000 Won: màu đỏ và vàng.
10000 Won: màu xanh lá cây.
50000 Won: màu cam
Theo tỷ giá mới nhất được công bố bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến ngày 03/08/2023, 1 KRW = 18,25 VND
Tương tự, bạn sẽ có bảng quy đổi đồng Won sang VND như sau:
Đồng Won Hàn Quốc (KRB) |
Đồng Việt Nam (VND) |
10 Won Hàn Quốc (KRB) |
182,54 VND |
100 Won Hàn Quốc (KRB) |
1,825,38 VND |
1.000 Won Hàn Quốc (KRB) |
18,253,79 VND |
10.000 Won Hàn Quốc (KRB) |
182,537,90 VND |
100.000 Won Hàn Quốc (KRB) |
1,825,378,99 VND |
1.000.000 Won Hàn Quốc (KRB) |
18,253,789,94 VND |
Nếu bạn ở Việt Nam và muốn đổi tiền Won sang VND, có thể thực hiện tại những địa chỉ sau đây:
Khi bạn ở Hàn Quốc và muốn đổi tiền từ Won sang tiền Việt hoặc ngược lại, không cần quá lo lắng vì các ngân hàng lớn ở Hàn Quốc như ngân hàng trung ương, ngân hàng Shinhan, ngân hàng Woori... đều hỗ trợ thực hiện việc đổi tiền.
Ngoài những địa điểm nêu trên, thực tế còn có rất nhiều hình thức đổi tiền khác. Tuy nhiên, bạn cần phải cẩn thận và cảnh giác, không nên lựa chọn những địa điểm không chính thống để tránh rủi ro.
Trong thời đại hội nhập, nhu cầu du lịch, học tập và sinh sống tại nước ngoài ngày càng mở rộng. Hiểu rõ tỷ giá của ngoại tệ sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi việc. Việc theo dõi tỷ giá thường xuyên và sử dụng những nguồn thông tin đáng tin cậy sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch đổi tiền một cách hiệu quả và an toàn.
Lưu ý là:
Tỷ giá có thể thay đổi liên tục, vì vậy bạn nên kiểm tra và so sánh giữa các điểm đổi tiền trước khi thực hiện giao dịch để đảm bảo tiện lợi và tiết kiệm chi phí.
Từ bài viết trên, chúng ta đã biết được tỷ giá hiện tại của 1 triệu won so với đồng Việt Nam là 18,253,789,94 VND (cập nhật đến ngày 03/08/2023). Trước khi có ý định du lịch, làm việc hoặc du học tại Hàn Quốc, bạn nên tham khảo tỷ giá để chuẩn bị một số tiền mặt cầm theo phù hợp với chi phí và nhu cầu cá nhân.Tỷ giá có thể thay đổi liên tục, vì vậy bạn nên kiểm tra và so sánh giữa các điểm đổi tiền trước khi thực hiện giao dịch để đảm bảo tiện lợi và tiết kiệm chi phí.
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện