19/10/2024
Cầm cố chứng khoán là một hoạt động tài chính phổ biến, trong đó một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng chứng khoán mà họ sở hữu, như cổ phiếu hoặc trái phiếu, để làm tài sản đảm bảo cho một khoản vay. Chứng khoán sau khi được cầm cố sẽ thuộc quyền kiểm soát của bên cho vay, thường là ngân hàng hoặc công ty tài chính. Mục đích chính của hoạt động này là đảm bảo nghĩa vụ trả nợ hoặc để thực hiện một số giao dịch tài chính khác.
Ở Việt Nam, pháp luật chưa quy định cụ thể về loại tài sản nào có thể cầm cố, mà chỉ nêu rằng bất kỳ tài sản nào cũng có thể được sử dụng để đảm bảo nghĩa vụ. Điều này đồng nghĩa với việc chứng khoán, với tư cách là một loại tài sản có giá trị, cũng có thể được cầm cố trong các giao dịch tài chính.
Cầm cố chứng khoán tại Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật, trong đó quan trọng nhất là bộ luật dân sự 2015 và nghị định 21/2021/NĐ-CP. Các văn bản này quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong hoạt động cầm cố tài sản nói chung và chứng khoán nói riêng.
Theo quy định tại điều 295 của bộ luật dân sự, tài sản có thể cầm cố bao gồm tài sản hiện có hoặc tài sản hình thành trong tương lai. Điều này có nghĩa là không chỉ các chứng khoán đã được phát hành mà ngay cả chứng khoán dự kiến sẽ phát hành trong tương lai cũng có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo.
Ngoài ra, khoản 8 điều 6 của luật ngân hàng nhà nước Việt Nam năm 2010 cũng đề cập đến việc sử dụng giấy tờ có giá, trong đó có chứng khoán, để đảm bảo nghĩa vụ tài chính. Cụ thể, giấy tờ có giá được hiểu là các chứng từ thể hiện nghĩa vụ trả nợ của tổ chức phát hành đối với người sở hữu trong một khoảng thời gian nhất định.
Một trong những loại chứng khoán phổ biến nhất có thể được cầm cố là cổ phần. Theo quy định, cổ đông của một công ty sở hữu cổ phần, và cổ phần này được ghi nhận trên sổ đăng ký cổ đông. Sổ đăng ký cổ đông được coi là một loại giấy tờ có giá và có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo trong các giao dịch cầm cố. Điều này đồng nghĩa với việc cổ đông có thể sử dụng cổ phần của mình để đảm bảo cho các khoản vay hoặc các nghĩa vụ tài chính khác.
Cầm cố chứng khoán không chỉ là một thỏa thuận đơn giản giữa hai bên mà cần tuân theo các quy định pháp lý nghiêm ngặt để đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia. Một số quy định quan trọng cần ghi nhớ khi thực hiện cầm cố chứng khoán bao gồm:
Hợp đồng cầm cố chứng khoán phải được lập thành văn bản, trong đó quy định rõ giá trị của chứng khoán cầm cố, số tiền vay, lãi suất, thời hạn trả nợ và các điều khoản liên quan khác. Hợp đồng này là căn cứ pháp lý để giải quyết các tranh chấp phát sinh nếu có.
Trung tâm này đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh tính hợp pháp của các chứng khoán được cầm cố. Chứng khoán sau khi được cầm cố phải được chuyển vào tài khoản cầm cố tại trung tâm này và được quản lý tách biệt với các tài khoản khác.
Tài khoản cầm cố phải được mở riêng và không được phép rút hoặc chuyển nhượng chứng khoán trong thời gian cầm cố. Điều này nhằm đảm bảo rằng chứng khoán cầm cố luôn nằm trong sự kiểm soát của bên cho vay.
Việc cầm cố chứng khoán cần tuân theo các bước thủ tục rõ ràng, từ việc mở tài khoản giao dịch chứng khoán, nộp sổ cổ đông, kiểm tra và xác nhận thông tin, cho đến khi hoàn tất quá trình cầm cố. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của giao dịch.
Dù cầm cố chứng khoán mang lại nhiều lợi ích tài chính, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Những rủi ro này chủ yếu xuất phát từ sự biến động của thị trường chứng khoán và từ các yếu tố quản lý nội bộ của công ty phát hành chứng khoán. Một số rủi ro cụ thể bao gồm:
Giá trị của cổ phiếu cầm cố có thể bị giảm mạnh do hoạt động kinh doanh không hiệu quả của công ty phát hành hoặc do những biến động tiêu cực trên thị trường. Khi giá trị cổ phiếu giảm, tài sản đảm bảo cho khoản vay cũng mất giá, khiến cho bên cho vay gặp rủi ro về việc không thu hồi đủ số tiền đã cho vay.
Trong một số trường hợp, công ty phát hành có thể thay đổi vốn điều lệ bằng cách giảm vốn hoặc phát hành thêm cổ phiếu mới. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến giá trị của cổ phần mà người vay đã cầm cố. Nếu công ty giảm vốn điều lệ, cổ phiếu cầm cố có thể bị mất giá trị hoặc trở nên vô giá trị, gây thiệt hại lớn cho người cầm cố.
Nếu bên bảo đảm có sự can thiệp không minh bạch vào hoạt động quản lý của công ty, điều này có thể gây suy yếu hoạt động kinh doanh và ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị cổ phiếu. Bên cho vay có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ do giá trị cổ phiếu sụt giảm.
Việc giải tỏa cầm cố chứng khoán, tức là trả lại chứng khoán cho bên vay sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, cũng có thể gặp rủi ro nếu có sự thay đổi bất ngờ trong quy định pháp lý hoặc trong quản lý nội bộ của bên phát hành chứng khoán.
Để giảm thiểu rủi ro khi cầm cố chứng khoán, bên tham gia cần có các biện pháp phòng ngừa như:
Người cầm cố cần nghiên cứu tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty phát hành chứng khoán trước khi quyết định sử dụng cổ phần của mình làm tài sản đảm bảo.
Trước khi cầm cố, cần kiểm tra kỹ lưỡng tính hợp pháp của chứng khoán, bao gồm quyền sở hữu và tính hợp lệ của các giấy tờ liên quan.
Người cầm cố cần thường xuyên theo dõi tình hình kinh doanh của công ty phát hành để kịp thời xử lý nếu có những biến động bất lợi ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu.
Hợp đồng cầm cố cần được lập rõ ràng, minh bạch, quy định cụ thể các điều khoản về xử lý chứng khoán cầm cố trong trường hợp giá trị cổ phiếu sụt giảm hoặc có những thay đổi bất ngờ từ phía công ty phát hành.
Cầm cố chứng khoán là một công cụ tài chính hữu ích nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc tuân thủ các quy định pháp luật, nghiên cứu kỹ lưỡng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi cho cả bên vay và bên cho vay.
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện