01/12/2023
Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay tới 30 triệu, lãi suất ưu đãi từ 1,1%, không giữ tài sản
NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:
* Thông tin bắt buộc
Thời hạn khoản vay tối thiểu 3 tháng và tối đa 12 tháng.
Lãi suất vay trong hạn hàng năm tối đa 19,2%/năm
Ví dụ: Khách hàng vay bằng đăng ký xe máy 10.000.000đ trong 12 tháng với lãi suất vay là 1.6%/ tháng (chưa bao gồm các phí khác)
Thẻ tín dụng và thẻ ATM - đối tượng quen thuộc trong ví của chúng ta, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về sự khác biệt giữa chúng?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đàm phán về câu hỏi "Thẻ tín dụng khác thẻ ATM như thế nào?" để giúp bạn có cái nhìn chi tiết về hai loại thẻ này.
Trước khi đi tới phân biệt để xem thẻ tín dụng khác thẻ ATM như thế nào thì chúng ta cùng điểm qua một số đặc điểm của 2 loại thẻ này nhé.
Thẻ Tín Dụng là một phương tiện thanh toán linh hoạt, giúp chủ thẻ có khả năng chi tiêu mà không cần phải trực tiếp dùng đến tiền mặt. Nó thường được kết hợp với một hạn mức tín dụng, cho phép người dùng mượn tiền từ ngân hàng và trả lại sau một khoảng thời gian nhất định.
Đặc Điểm Quan Trọng Của Thẻ Tín Dụng:
1. Hạn Mức Tín Dụng: Thẻ tín dụng đi kèm với một hạn mức tín dụng, là số tiền tối đa mà chủ thẻ được phép chi tiêu. Hạn mức này phản ánh uy tín tín dụng và khả năng trả nợ của người sử dụng.
2. Lãi Suất Vay: Khi sử dụng thẻ tín dụng để chi tiêu vượt quá số dư, chủ thẻ sẽ phải trả lãi suất vay. Lãi suất này thường áp dụng nếu bạn không thanh toán toàn bộ số nợ vào cuối kỳ thanh toán.
3. Phí và Chi Phí: Các loại thẻ có thể đi kèm với các phí và chi phí như phí thường niên, phí giao dịch quốc tế, hoặc phí rút tiền tại ATM. Hiểu rõ về những chi phí này là quan trọng để quản lý tốt tài chính cá nhân.
4. Điểm Thưởng và Ưu Đãi: Một số thẻ tín dụng cung cấp chương trình điểm thưởng và ưu đãi đặc biệt. Chủ thẻ có thể tích điểm từ mỗi giao dịch và sử dụng chúng để đổi lấy các ưu đãi hoặc quyền lợi khác.
5. Bảo Mật: Thẻ tín dụng thường được bảo vệ bằng một mã PIN hoặc chữ ký điện tử để đảm bảo tính an toàn trong quá trình sử dụng.
Lợi ích khi dùng thẻ tín dụng
Thẻ ATM (Automated Teller Machine) là một loại thẻ thanh toán được kết nối với mạng ngân hàng, cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền mặt, kiểm tra số dư, và chuyển khoản tại các máy ATM.
Đặc Điểm Quan Trọng Của Thẻ ATM:
1. Rút Tiền Mặt: Chủ thẻ có thể sử dụng thẻ ATM để rút tiền mặt tại máy ATM của ngân hàng phát hành hoặc các máy ATM khác thuộc cùng mạng liên kết.
2. Kiểm Tra Số Dư: Một tính năng quan trọng, chủ thẻ có thể kiểm tra số dư tài khoản của mình tại bất kỳ máy ATM nào kết nối với ngân hàng.
3. Chuyển Khoản Tiền: Thẻ ATM cung cấp tính năng chuyển khoản tiền giữa các tài khoản của chủ thẻ tại cùng một ngân hàng.
4. Thanh Toán Dịch Vụ: Nhiều thẻ ATM hiện đại cũng có khả năng thanh toán các dịch vụ và hóa đơn thông qua máy ATM.
5. An Toàn Bảo Mật: Thẻ ATM thường được bảo vệ bằng một mã PIN cá nhân, giúp bảo mật thông tin và giao dịch của chủ thẻ.
6. Quốc Tế Hoạt Động: Nếu thẻ ATM được phát hành có biểu tượng quốc tế như Visa hoặc MasterCard, nó có thể được sử dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Lợi Ích của Thẻ ATM
Lưu Ý An Toàn Khi Sử Dụng:
1. Dạng Thẻ
Cả thẻ tín dụng và thẻ ATM đều là các loại thẻ thanh toán được phát hành bởi ngân hàng.
2. Mạng Liên Kết
Cả hai loại thẻ đều có thể được sử dụng trong các máy ATM thuộc mạng liên kết của ngân hàng phát hành.
3. Thanh Toán Mua Sắm
Cả thẻ tín dụng và thẻ ATM đều có thể được sử dụng để thanh toán mua sắm tại các cửa hàng chấp nhận thẻ.
4. Sử Dụng Quốc Tế
Nếu có biểu tượng quốc tế như Visa hoặc MasterCard, cả hai loại thẻ đều có thể sử dụng quốc tế.
1. Nguồn Tiền
Thẻ Tín Dụng: Chủ thẻ có thể chi tiêu vượt quá số dư tài khoản và trả nợ sau, tạo nên một hạn mức tín dụng.
Thẻ ATM: Sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng.
2. Hạn Mức
Thẻ Tín Dụng: Có hạn mức tín dụng được xác định bởi ngân hàng, thường phản ánh uy tín tín dụng của chủ thẻ.
Thẻ ATM: Rút tiền mặt trong giới hạn số dư có sẵn trong tài khoản ngân hàng.
3. Lãi Suất
Thẻ Tín Dụng: Nếu không trả nợ đầy đủ vào cuối kỳ thanh toán, chủ thẻ sẽ phải trả lãi suất vay.
Thẻ ATM: Không áp dụng lãi suất khi sử dụng để rút tiền mặt từ máy ATM.
4. Mục Đích Sử Dụng
Thẻ Tín Dụng: Thích hợp cho việc chi tiêu lớn, thanh toán trực tuyến, tích điểm, và ưu đãi.
Thẻ ATM: Chủ yếu được sử dụng để rút tiền mặt và thanh toán mua sắm cơ bản.
5. Bảo Mật
Thẻ Tín Dụng: Thường đi kèm với mã PIN và chữ ký điện tử để bảo vệ.
Thẻ ATM: Bảo vệ bởi mã PIN cá nhân.
6. Lịch Sử Tín Dụng
Thẻ Tín Dụng: Sử dụng thẻ tín dụng có thể tạo và cải thiện lịch sử tín dụng cá nhân.
Thẻ ATM: Không ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng.
Phân biệt giữa thẻ tín dụng khác thẻ ATM như thế nào giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của từng loại thẻ, từ đó đưa ra quyết định sử dụng phù hợp với nhu cầu và mục tiêu tài chính cá nhân.
Xem thêm
MỤC LỤC
Tỉnh/thành
Quận/huyện