Thế Nào Là Nguồn Vốn Của Ngân Hàng Thương Mại?

05/07/2024

Nguồn vốn là yếu tố sống còn đối với hoạt động của ngân hàng thương mại. Đây là cơ sở để ngân hàng thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh, tạo ra lợi nhuận và đảm bảo khả năng thanh khoản.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về khái niệm, vai trò, các loại nguồn vốn cũng như cách quản lý hiệu quả nguồn vốn của ngân hàng thương mại trong bối cảnh hiện nay.

Khái niệm về nguồn vốn của ngân hàng thương mại

thế nào là nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Nguồn vốn của ngân hàng thương mại là toàn bộ số tiền mà ngân hàng thương mại tạo lập hoặc huy động được từ các nguồn khác nhau để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của mình. Đây là nguồn lực tài chính quan trọng nhất của ngân hàng, quyết định quy mô và hiệu quả hoạt động.

Đặc điểm của nguồn vốn ngân hàng

Nguồn vốn ngân hàng có một số đặc điểm chính sau:

  • Đa dạng về nguồn gốc: Bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động từ tiền gửi, vốn vay mượn,...

  • Biến động liên tục: Nguồn vốn thường xuyên thay đổi do hoạt động huy động và sử dụng vốn diễn ra hàng ngày.

  • Chịu sự quản lý chặt chẽ: Ngân hàng nhà nước có nhiều quy định để kiểm soát nguồn vốn của các NHTM.

  • Có tính thanh khoản cao: Một phần lớn nguồn vốn có thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng.

Cấu trúc nguồn vốn ngân hàng

Cấu trúc nguồn vốn của ngân hàng thương mại thường bao gồm:

  1. Vốn chủ sở hữu:

    • Vốn điều lệ

    • Các quỹ dự trữ

    • Lợi nhuận chưa phân phối

  1. Vốn huy động:

    • Tiền gửi của khách hàng cá nhân

    • Tiền gửi của tổ chức kinh tế

    • Phát hành giấy tờ có giá

  1. Vốn vay mượn:

    • Vay Ngân hàng Nhà nước

    • Vay trên thị trường liên ngân hàng

    • Vay nước ngoài

Tầm quan trọng của nguồn vốn

Nguồn vốn đóng vai trò quyết định đối với hoạt động của ngân hàng thương mại:

  • Là cơ sở để thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, đầu tư

  • Quyết định quy mô hoạt động và khả năng sinh lời

  • Đảm bảo khả năng thanh toán và an toàn hoạt động

  • Tạo nền tảng để ngân hàng phát triển bền vững

Có thể nói, quản lý hiệu quả nguồn vốn là nhiệm vụ hàng đầu của mọi ngân hàng thương mại.

>> Xem thêm: Nguồn vốn là gì?

Vai trò của nguồn vốn đối với hoạt động của ngân hàng thương mại

Nguồn vốn đóng vai trò then chốt, quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại. Cụ thể, nguồn vốn có những vai trò quan trọng sau:

Đảm bảo khả năng thanh toán

Nguồn vốn, đặc biệt là nguồn vốn có tính thanh khoản cao như tiền gửi không kỳ hạn, giúp ngân hàng đảm bảo khả năng chi trả trong mọi tình huống. Điều này giúp duy trì niềm tin của khách hàng và ổn định hoạt động.

  • Đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng

  • Thực hiện các nghĩa vụ thanh toán đến hạn

  • Duy trì dự trữ bắt buộc theo quy định

Là cơ sở cho hoạt động cấp tín dụng

Nguồn vốn huy động được là nguồn lực chính để ngân hàng thực hiện hoạt động cho vay, đầu tư - hoạt động tạo ra lợi nhuận chủ yếu. Quy mô nguồn vốn quyết định khả năng mở rộng tín dụng của ngân hàng.

  • Quyết định hạn mức cho vay tối đa

  • Là cơ sở để xác định lãi suất cho vay

  • Ảnh hưởng đến cơ cấu và kỳ hạn cho vay

Tạo ra thu nhập cho ngân hàng

Thông qua việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn vào các hoạt động sinh lời, ngân hàng tạo ra thu nhập từ chênh lệch lãi suất và các khoản phí dịch vụ. Đây là cơ sở để ngân hàng tồn tại và phát triển.

Nguồn thu

Hoạt động tạo ra thu nhập

Thu nhập lãi

Cho vay, đầu tư trái phiếu

Thu nhập phí

Dịch vụ thanh toán, bảo lãnh

Thu khác

Kinh doanh ngoại hối, vàng

 

Nâng cao năng lực cạnh tranh

Nguồn vốn dồi dào, đa dạng giúp ngân hàng:

  • Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ

  • Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng

  • Đầu tư công nghệ hiện đại

  • Mở rộng mạng lưới hoạt động

Từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.

>> Xem thêm: Vốn ODA là gì?

Đảm bảo tuân thủ quy định của cơ quan quản lý

Nguồn vốn, đặc biệt là vốn tự có, giúp ngân hàng đáp ứng các yêu cầu về an toàn vốn, tỷ lệ an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Điều này đảm bảo hoạt động ổn định, bền vững của ngân hàng.

Có thể thấy, nguồn vốn đóng vai trò quyết định đối với mọi mặt hoạt động của ngân hàng thương mại. Quản lý hiệu quả nguồn vốn là yếu tố sống còn đối với sự phát triển của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Các loại nguồn vốn của ngân hàng thương mại

thế nào là nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Nguồn vốn của ngân hàng thương mại rất đa dạng, có thể phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại chính:

Phân loại theo nguồn gốc hình thành

Vốn chủ sở hữu

Đây là nguồn vốn thuộc sở hữu của ngân hàng, bao gồm:

  • Vốn điều lệ: Do các cổ đông góp ban đầu

  • Thặng dư vốn cổ phần

  • Các quỹ dự trữ

  • Lợi nhuận chưa phân phối

Vốn chủ sở hữu có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng thanh toán và hấp thụ rủi ro cho ngân hàng.

Vốn huy động

Đây là nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn nhất, bao gồm:

  • Tiền gửi không kỳ hạn

  • Tiền gửi có kỳ hạn

  • Tiền gửi tiết kiệm

  • Phát hành giấy tờ có giá

Vốn huy động có chi phí thấp hơn so với vốn vay mượn.

Vốn vay mượn

Là nguồn vốn ngân hàng đi vay từ các tổ chức tín dụng khác:

  • Vay Ngân hàng Nhà nước

  • Vay trên thị trường liên ngân hàng

  • Vay nước ngoài

Vốn vay mượn thường có chi phí cao nhưng giúp ngân hàng chủ động hơn trong điều tiết vốn.

Phân loại theo tính chất pháp lý

  • Vốn tự có: Vốn chủ sở hữu

  • Vốn huy động: Tiền gửi, giấy tờ có giá

  • Vốn đi vay: Các khoản vay mượn

Phân loại theo thời hạn

  • Nguồn vốn ngắn hạn: Dưới 1 năm

  • Nguồn vốn trung hạn: Từ 1-5 năm

  • Nguồn vốn dài hạn: Trên 5 năm

Việc phân loại nguồn vốn giúp ngân hàng quản lý hiệu quả hơn, đảm bảo cân đối giữa nguồn vốn và sử dụng vốn. Mỗi loại nguồn vốn có ưu nhược điểm riêng, ngân hàng cần có chiến lược huy động và sử dụng hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

>> Xem thêm: Vốn cổ phần là gì?

Nguồn vốn huy động từ khách hàng

thế nào là nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Nguồn vốn huy động từ khách hàng là nguồn vốn quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn. Đây là nguồn vốn ổn định, chi phí thấp và có khả năng mở rộng.

Các hình thức huy động vốn từ khách hàng

Tiền gửi không kỳ hạn

  • Đặc điểm: Khách hàng có thể rút bất cứ lúc nào, lãi suất thấp

  • Ưu điểm: Chi phí thấp, linh hoạt

  • Nhược điểm: Kém ổn định, khó dự báo

Tiền gửi có kỳ hạn

  • Đặc điểm: Có thời hạn gửi cố định, lãi suất cao hơn

  • Ưu điểm: Ổn định, dễ quản lý

  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn tiền gửi không kỳ hạn

Tiền gửi tiết kiệm

  • Đặc điểm: Chủ yếu từ cá nhân, có nhiều kỳ hạn lựa chọn

  • Ưu điểm: Ổn định, chi phí hợp lý

  • Nhược điểm: Cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng

Phát hành giấy tờ có giá

  • Chứng chỉ tiền gửi

  • Kỳ phiếu

  • Trái phiếu

Vai trò của nguồn vốn huy động từ khách hàng

  • Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn (70-80%)

  • Chi phí thấp hơn so với vốn vay mượn

  • Tương đối ổn định, ít biến động

  • Có khả năng mở rộng khi nền kinh tế phát triển

  • Tạo mối quan hệ gắn bó với khách hàng

Chiến lược huy động vốn hiệu quả

Để huy động được nguồn vốn dồi dào từ khách hàng, ngân hàng cần:

  • Đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi

  • Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng

  • Xây dựng chính sách lãi suất hợp lý

  • Tăng cường marketing, quảng bá thương hiệu

  • Mở rộng mạng lưới giao dịch

  • Ứng dụng công nghệ hiện đại

Bảng so sánh các hình thức huy động vốn:

Hình thức

Ưu điểm

Nhược điểm

Không kỳ hạn

Chi phí thấp, linh hoạt

Kém ổn định

Có kỳ hạn

Ổn định, dễ quản lý

Chi phí cao hơn

Tiết kiệm

Ổn định, chi phí hợp lý

Cạnh tranh cao

Giấy tờ có giá

Đa dạng kỳ hạn

Phức tạp hơn

 

Nguồn vốn huy động từ khách hàng đóng vai trò quyết định đối với hoạt động của ngân hàng thương mại. Việc xây dựng chiến lược huy động hiệu quả, đảm bảo cân bảo nguồn vốn ổn định, giúp ngân hàng duy trì hoạt động hiệu quả và bền vững trong thời gian dài.

>> Xem thêm: Vốn lưu động ròng là gì?

Nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng khác

Ngoài nguồn vốn huy động từ khách hàng, ngân hàng thương mại còn có thể huy động nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng khác như ngân hàng, tổ chức tài chính, hoặc các tổ chức tín dụng quốc tế. Đây là một nguồn vốn quan trọng, đặc biệt trong việc đáp ứng nhu cầu vốn lớn và đa dạng hóa nguồn vốn.

Các hình thức huy động vốn từ các tổ chức tín dụng khác

Vay Ngân hàng Nhà nước

  • Là nguồn vốn ổn định, có lãi suất ổn định

  • Thường được sử dụng cho các mục đích kinh doanh lớn, dài hạn

Vay trên thị trường liên ngân hàng

  • Là hình thức vay ngắn hạn giữa các ngân hàng

  • Thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của ngân hàng

Vay nước ngoài

  • Là nguồn vốn đến từ các tổ chức tài chính quốc tế

  • Thường có lãi suất cao, nhưng giúp đa dạng hóa nguồn vốn

Vai trò của nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng khác

  • Đáp ứng nhu cầu vốn lớn, đa dạng hóa nguồn vốn

  • Mang lại cơ hội tiếp cận vốn với chi phí và điều kiện linh hoạt

  • Tăng cường uy tín và mối quan hệ quốc tế của ngân hàng

Chiến lược huy động vốn từ các tổ chức tín dụng khác

Để huy động nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng khác một cách hiệu quả, ngân hàng cần:

  • Xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững với các tổ chức tín dụng

  • Đánh giá rủi ro và điều chỉnh chiến lược vay vốn phù hợp

  • Tuân thủ các quy định pháp lý và quy định về vốn của Ngân hàng Nhà nước

  • Diversify nguồn vốn để giảm rủi ro

Bảng so sánh các hình thức vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác:

Hình thức vay

Ưu điểm

Nhược điểm

Vay NHNN

Lãi suất ổn định

Thủ tục phức tạp

Vay liên ngân hàng

Linh hoạt, ngắn hạn

Lãi suất biến động

Vay nước ngoài

Đa dạng hóa nguồn vốn

Rủi ro ngoại tệ

 

Việc huy động nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng khác không chỉ giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu vốn một cách linh hoạt mà còn tạo ra cơ hội mở rộng hoạt động kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động.

thế nào là nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Nguồn vốn từ thị trường vốn

Thị trường vốn là nơi các công ty, tổ chức có nhu cầu vốn huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác. Ngân hàng thương mại cũng có thể huy động nguồn vốn từ thị trường vốn để đáp ứng nhu cầu vốn lớn và đa dạng hóa nguồn vốn.

Các hình thức huy động vốn từ thị trường vốn

Phát hành cổ phiếu

  • Là cách huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu cho cổ đông

  • Mang lại vốn dài hạn cho ngân hàng

Phát hành trái phiếu

  • Là hình thức vay vốn từ công chúng thông qua việc phát hành trái phiếu

  • Có thể là trái phiếu có quyền đổi cổ phiếu sau này

Phát hành giấy tờ có giá trên thị trường vốn

  • Bao gồm chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, trái phiếu do ngân hàng phát hành

  • Mang lại nguồn vốn ngắn hạn hoặc dài hạn cho ngân hàng

Vai trò của nguồn vốn từ thị trường vốn

  • Đa dạng hóa nguồn vốn, giảm rủi ro

  • Mở rộng cơ hội tiếp cận vốn với điều kiện linh hoạt

  • Nâng cao uy tín và danh tiếng của ngân hàng trên thị trường

Chiến lược huy động vốn từ thị trường vốn

Để huy động vốn từ thị trường vốn một cách hiệu quả, ngân hàng cần:

  • Đánh giá kỹ lưỡng nhu cầu vốn và điều chỉnh chiến lược huy động phù hợp

  • Thực hiện quản lý rủi ro hiệu quả

  • Tuân thủ các quy định pháp lý và quy định về vốn của Ngân hàng Nhà nước

  • Xây dựng hình ảnh uy tín và minh bạch trên thị trường vốn

Bảng so sánh các hình thức huy động vốn từ thị trường vốn:

Hình thức huy động

Ưu điểm

Nhược điểm

Phát hành cổ phiếu

Vốn dài hạn

Mất quyền kiểm soát

Phát hành trái phiếu

Đa dạng hóa nguồn vốn

Lãi suất cao

Phát hành giấy tờ có giá

Linh hoạt, ngắn hạn

Rủi ro thị trường

 

Huy động nguồn vốn từ thị trường vốn là một cách hiệu quả để ngân hàng thương mại đáp ứng nhu cầu vốn lớn, đa dạng hóa nguồn vốn và tạo ra cơ hội phát triển trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.

>> Xem thêm: Các hình thức huy đông vốn của doanh nghiệp

Nguồn vốn chủ sở hữu

Nguồn vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và bền vững của ngân hàng thương mại. Đây là nguồn vốn mà ngân hàng tự có và không phải trả lãi suất như vốn vay mượn.

Các thành phần của nguồn vốn chủ sở hữu

Vốn điều lệ

  • Là số vốn mà các cổ đông góp vào ban đầu khi thành lập ngân hàng

  • Quy định tại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Thặng dư vốn cổ phần

  • Là phần vốn mà ngân hàng tích lũy được từ việc phát hành cổ phiếu vượt quá giá trị vốn điều lệ ban đầu

Các quỹ dự trữ

  • Bao gồm quỹ dự phòng rủi ro tín dụng, quỹ dự phòng rủi ro thị trường, quỹ dự phòng rủi ro thanh khoản

  • Được sử dụng để bù đắp các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh

Lợi nhuận chưa phân phối

  • Là phần lợi nhuận mà ngân hàng chưa chi trả cổ tức cho cổ đông

  • Được tích lũy để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh

Vai trò của nguồn vốn chủ sở hữu

  • Đảm bảo khả năng thanh toán và hấp thụ rủi ro cho ngân hàng

  • Tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh

  • Nâng cao uy tín và độ tin cậy của ngân hàng trên thị trường

Chiến lược quản lý nguồn vốn chủ sở hữu

Để quản lý nguồn vốn chủ sở hữu một cách hiệu quả, ngân hàng cần:

  • Đảm bảo vốn điều lệ đủ để đáp ứng yêu cầu về an toàn vốn

  • Tối ưu hóa việc sử dụng thặng dư vốn cổ phần

  • Xác định mức quỹ dự trữ phù hợp với rủi ro hoạt động

  • Quản lý lợi nhuận chưa phân phối để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh

thế nào là nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Bảng so sánh các thành phần của nguồn vốn chủ sở hữu:

Thành phần vốn

Vai trò

Chiến lược quản lý

Vốn điều lệ

Đảm bảo khả năng thanh toán

Đủ để đáp ứng yêu cầu về an toàn vốn

Thặng dư vốn cổ phần

Tạo nền tảng vững chắc

Tối ưu hóa sử dụng

Quỹ dự trữ

Hấp thụ rủi ro

Xác định mức phù hợp

Lợi nhuận chưa phân phối

Nâng cao uy tín

Quản lý tối ưu hóa

 

Nguồn vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và bền vững của ngân hàng thương mại. Quản lý hiệu quả nguồn vốn chủ sở hữu là yếu tố quyết định đối với sự phát triển của ngân hàng trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Nguồn vốn là yếu tố quan trọng quyết định đến sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nguồn vốn của ngân hàng mà cần được đánh giá và quản lý một cách hiệu quả.

Yếu tố nội bộ

Hiệu suất sử dụng vốn

  • Là khả năng của ngân hàng tạo ra lợi nhuận từ việc sử dụng vốn

  • Ảnh hưởng đến khả năng huy động và duy trì nguồn vốn

Chất lượng tài sản

  • Đánh giá mức độ rủi ro của các khoản vay và đầu tư

  • Ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ rủi ro và thu hồi vốn

Quản lý rủi ro

  • Bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản

  • Ảnh hưởng đến khả năng bảo toàn vốn và sinh lời

Yếu tố đối ngoại

Tình hình kinh tế xã hội

  • Tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ giá hối đoái

  • Ảnh hưởng đến nhu cầu vốn và chi phí vốn

Chính sách và quy định của Nhà nước

  • Quy định về an toàn vốn, tỷ lệ an toàn, lãi suất

  • Ảnh hưởng đến chi phí vốn và khả năng huy động vốn

Sự cạnh tranh trên thị trường

  • Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng

  • Ảnh hưởng đến chi phí huy động vốn và lãi suất cho vay

Quản lý các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn vốn là một trong những thách thức lớn đối với ngân hàng thương mại. Việc đánh giá và điều chỉnh chiến lược huy động và sử dụng vốn phù hợp sẽ giúp ngân hàng duy trì hoạt động ổn định và phát triển bền vững.

thế nào là nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Quản lý nguồn vốn hiệu quả cho ngân hàng thương mại

Quản lý nguồn vốn hiệu quả là yếu tố quyết định đến sự thành công của ngân hàng thương mại trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay. Việc huy động, sử dụng và quản lý nguồn vốn một cách thông minh và hiệu quả sẽ giúp ngân hàng tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh và giảm thiểu rủi ro.

Chiến lược huy động vốn

  • Đa dạng hóa nguồn vốn: Kết hợp giữa vốn huy động từ khách hàng, từ các tổ chức tín dụng khác và từ thị trường vốn

  • Xác định mức độ phù hợp của vốn: Đảm bảo tỷ lệ giữa vốn điều lệ và vốn huy động để đáp ứng yêu cầu về an toàn vốn

  • Theo dõi và đánh giá hiệu suất vốn: Đảm bảo việc sử dụng vốn một cách hiệu quả và sinh lời

Chiến lược sử dụng vốn

  • Đầu tư vào các nguồn vốn có lợi suất cao: Tối ưu hóa việc sử dụng vốn để tăng cường sinh lời

  • Quản lý rủi ro đúng cách: Đảm bảo khả năng hấp thụ rủi ro và bảo toàn vốn

  • Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Đảm bảo tỷ lệ giữa vốn dài hạn và vốn ngắn hạn phù hợp

Chiến lược quản lý vốn

  • Xác định mức độ rủi ro chấp nhận được: Đảm bảo khả năng bảo toàn vốn trong mọi tình huống

  • Điều chỉnh chiến lược vốn theo biến động thị trường: Linh hoạt trong việc thay đổi chiến lược vốn để đáp ứng yêu cầu thị trường

  • Đào tạo và phát triển nhân sự về quản lý vốn: Đảm bảo nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý vốn hiệu quả

Việc áp dụng các chiến lược quản lý vốn hiệu quả sẽ giúp ngân hàng thương mại tăng cường khả năng cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu của thị trường và đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường kinh doanh biến động.

Kết luận

Trong bối cảnh ngành ngân hàng thương mại đang phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh gay gắt, việc quản lý nguồn vốn là yếu tố then chốt quyết định đến sự thành công của mỗi ngân hàng. Bằng việc hiểu rõ về khái niệm, vai trò, các loại nguồn vốn, yếu tố ảnh hưởng, quản lý hiệu quả, thách thức và cơ hội đối với nguồn vốn, ngân hàng thương mại có thể xây dựng chiến lược vững chắc và bền vững trên thị trường.

Việc áp dụng các chiến lược quản lý vốn hiệu quả, đồng thời linh hoạt trong việc đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội sẽ giúp ngân hàng thương mại duy trì và phát triển trong môi trường kinh doanh ngày càng khắc nghiệt. Điều quan trọng là không ngừng cải tiến, học hỏi và thích nghi để đạt được sự thành công bền vững trên con đường phát triển.

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top