Private Equity Là Gì? 4 Đặc Điểm Của Private Equity

28/09/2023

F88 giải ngân ngay 30 triệu trong 15 phút, không giữ tài sản, lãi suất 1.1%, điền đơn ngay!

NHẬP THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VAY:

Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.

Khái niệm Private Equity là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và đã được nhiều nhà đầu tư trên khắp thế giới sử dụng và tin tưởng. Ngoài việc cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ Private Equity còn đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi và định hướng chiến lược của các doanh nghiệp.

Trong bài viết dưới đây F88 sẽ cung cấp cho quý độc giả về khái niệm và đặc điểm của Private Equity nhé!

Private Equity là gì?
Private Equity là gì?

Private Equity là gì?

Private Equity có thể viết tắt là PE Fund hoặc PE, được hiểu đơn giản là quỹ đầu tư tư nhân. Đây là một hình thức đầu tư không niêm yết, trong đó vốn đầu tư không được giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán. Private Equity bao gồm sự tham gia của các quỹ đầu tư, cũng như các nhà đầu tư cá nhân, nhằm đầu tư trực tiếp vào các doanh nghiệp tư nhân hoặc mua lại các công ty công cộng sau đó chuyển đổi chúng thành công ty tư nhân.

Cụ thể, Private Equity bao gồm hai thành phần quan trọng:

  • Limited Partner (LP): Đây là những nhà đầu tư tham gia chỉ để cung cấp vốn và hưởng lợi nhuận dựa trên phần vốn họ đóng góp. LP không chịu trách nhiệm vô hạn đối với quỹ và không tham gia vào quản lý hoặc điều hành quỹ.

  • General Partner (GP): Trái ngược với LP, các GP chịu trách nhiệm vô hạn đối với quỹ và đảm nhận vai trò quản lý, điều hành các hoạt động của quỹ.

Private Equity là gì?
Private Equity là gì?

Đặc điểm của Private Equity

Nguồn vốn của quỹ

Về bản chất, Private Equity Funds thu thập vốn từ một loạt nhà đầu tư, bao gồm các tổ chức quản lý quỹ, quỹ hưu trí, hoặc công ty bảo hiểm, cùng với các nhà đầu tư cá nhân được công nhận (accredited investors) như những cá nhân có tài sản ròng lớn.

Mỗi quỹ Private Equity đặt mức tối thiểu về số tiền mà những nhà đầu tư phải đóng góp, và mức này có thể khác nhau. Một số quỹ yêu cầu ít nhất 250.000 USD, trong khi số khác có thể đòi hỏi đóng góp lên đến hàng triệu USD.

Số tiền được thu thập này được sử dụng bởi quỹ để hỗ trợ nhiều mục đích, bao gồm việc đầu tư vào phát triển công nghệ mới, mua lại hoặc gia tăng vốn lưu động, và tăng cường các mục trong bảng cân đối kế toán.

Các quỹ Private Equity thường yêu cầu đầu tư trực tiếp một số lượng lớn vốn để có thể ảnh hưởng hoặc kiểm soát các hoạt động của các công ty. Điều này giải thích tại sao các giao dịch Private Equity thường có quy mô lớn, giá trị cao, và được thực hiện bởi các quỹ có tài sản quản lý mạnh mẽ. Thuật ngữ "Mega-funds" được sử dụng để chỉ những công ty PE lớn nhất với tài sản quản lý thường lên đến 50 tỷ USD trở lên. Các ví dụ tiêu biểu bao gồm Blackstone và Apollo, với hơn 300 tỷ đô la trong tài sản quản lý.

Private Equity là gì?
Private Equity là gì?

Thời gian nắm giữ và đối tượng của các quỹ PE

Thường thì, các quỹ đầu tư tư nhân thường yêu cầu một khoảng thời gian nắm giữ đầu tư từ trung hạn đến dài hạn, ít nhất là 3 năm. Điều này giúp đảm bảo rằng các quỹ có thời gian đủ để hỗ trợ các công ty duy trì hoạt động suôn sẻ trong giai đoạn tài chính khó khăn hoặc để tham gia vào các sự kiện tạo thanh khoản như Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) hoặc bán cổ phần cho công ty công chúng.

Ở Việt Nam, các quỹ Private Equity thường tập trung vào việc đầu tư vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ hoặc các doanh nghiệp đang đối mặt với khó khăn tài chính và cần sự hỗ trợ trong việc quản lý chiến lược doanh nghiệp.

Quỹ Private Equity hoạt động kín tiếng

Các quỹ đầu tư tư nhân thường hoạt động với sự đặc thù của tính "kín tiếng," nên tất cả thông tin và dữ liệu giữa các bên thường được bảo quản như bí mật. Thậm chí, một số quỹ Private Equity còn thiết lập chính sách bảo mật chặt chẽ đối với thông tin đầu tư của khách hàng và chỉ cho phép họ biết rằng họ đang hợp tác với một quỹ cụ thể, mà không cung cấp chi tiết về các đối tác hay các giao dịch khác.

Private Equity có những rủi ro nhất định

Giống như các hình thức đầu tư khác trên thị trường, tham gia vào lĩnh vực Private Equity cũng đồng nghĩa với việc đối diện với một số rủi ro, một phần là do tính đặc thù của loại hình này. Một ví dụ điển hình về giao dịch thành công là MEF II của Mekong Capital, với việc đầu tư 3,5 triệu USD vào Thế giới di động (MWG) vào năm 2007, nắm giữ 35% cổ phần. Đến đầu năm 2018, sau khi thoái vốn thành công, họ thu về gần 200 triệu USD, mang lại lợi nhuận lên đến 57 lần so với số tiền ban đầu đầu tư. Tuy nhiên, không phải thương vụ đầu tư nào cũng thuận lợi, ví dụ như Ba Huân - Vinacapital hoặc The KAfe - Cassia Investments đã gặp khó khăn.

Các loại quỹ Private Equity

Khi khám phá khái niệm Private Equity, quan trọng để hiểu rõ các dạng khác nhau của quỹ Private Equity, bao gồm Đầu tư mạo hiểm (Venture Capital) và Mua lại hoặc Mua thâu tóm bằng vay nợ (Buyout hoặc Leveraged Buyout - LBO). Trong đó:

Quỹ Đầu tư mạo hiểm (Venture Capital – VC)

Hình thức đầu tư này thường hoạt động bằng cách cung cấp vốn cho các doanh nghiệp mới nổi trên thị trường, những doanh nghiệp có tiềm năng phát triển đáng kể, và trong trao đổi, nhà đầu tư Venture Capital nhận lại cổ phần trong các doanh nghiệp này. Các nhà đầu tư tham gia vào Venture Capital chấp nhận rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào các công ty khởi nghiệp, với hi vọng thu được lợi nhuận lớn khi các công ty này thành công.

Mua thâu tóm bằng vay nợ (Buyout hay Leveraged Buyout – LBO)

Để dễ hiểu, hình thức đầu tư này thường là quá trình M&A (Mergers and Acquisitions) được thực hiện với mức đòn bẩy tài chính cao. Lý do chính của Leveraged Buyout (LBO) là để đạt được quyền kiểm soát của một doanh nghiệp bằng cách sử dụng sự thế chấp tài sản của doanh nghiệp đó để vay mượn tiền, thay vì sử dụng tiền mặt hoặc ít tiền mặt.

Nói cách khác, khi thực hiện LBO, một tổ chức hoặc quỹ tài chính, thường gọi là "doanh nghiệp mua/sáp nhập," sẽ mượn tiền để mua lại cổ phần và giữ quyền kiểm soát của doanh nghiệp mục tiêu trong giao dịch M&A.

Tuy nhiên, khi nhắc đến các giao dịch Private Equity (PE), thường người ta nghĩ đến việc đầu tư vào các công ty đã tồn tại và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, được thực hiện bởi các công ty đầu tư vốn tư nhân (PE firms).

Private Equity là gì?
Private Equity là gì?

Ưu điểm và hạn chế của quỹ Private Equity

Ưu điểm

  • Trước hết, một trong những ưu điểm quan trọng mà các quỹ đầu tư tư nhân mang lại là việc cung cấp nguồn vốn cho các công ty, đặc biệt là cho các doanh nghiệp mới ra đời hoặc đang đối mặt với khó khăn tài chính, trong giai đoạn phục hồi sau khủng hoảng. Bằng cách đầu tư vốn vào các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và khó tiếp cận nguồn vốn từ các kênh truyền thống, PE giúp tăng giá trị của doanh nghiệp nhanh chóng, cải thiện tình hình tài chính và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • So với các phương thức tài chính truyền thống như vay ngân hàng với lãi suất cao hoặc niêm yết cổ phiếu công khai trên thị trường, nguồn vốn từ các quỹ đầu tư tư nhân trở thành một lựa chọn thay thế hết sức hấp dẫn.
  • Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng được hưởng lợi từ sự hỗ trợ của những nhà đầu tư giàu kinh nghiệm để cải thiện quản lý và hoạt động kinh doanh. Đồng thời, họ cũng được tư vấn về chiến lược, tối ưu hóa công nghệ quản lý, xây dựng thương hiệu và sản phẩm. Hơn thế, các quỹ còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận đối tác và khách hàng lớn trên thị trường, cũng như tận dụng nguồn nhân sự tiềm năng thông qua mạng lưới quan hệ của họ.

Nhược điểm

  • Ngoài các giao dịch đầu tư thành công như việc Mekong Capital đầu tư vào Thế giới di động hoặc Golden Gate, thị trường Private Equity cũng chứng kiến nhiều thương vụ thất bại, ví dụ như việc VinaCapital tham gia vào Yến Việt hoặc Sữa Quốc tế IDP, trong đó quỹ đầu tư đưa ra những khoản đầu tư lớn nhưng không thấy đạt được kết quả mong muốn.
  • Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của các thương vụ PE có thể là thiếu sự đồng lòng giữa quỹ đầu tư và doanh nghiệp. Thường xuyên, sự thiếu hiểu biết về tiến độ hoạt động của doanh nghiệp xuất phát từ việc quỹ đầu tư thiếu kỹ năng chuyên môn trong quản lý doanh nghiệp.
  • Điều này có thể dẫn đến mô hình quan điểm khác nhau giữa quỹ và doanh nghiệp. Quỹ PE có thể tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa lợi nhuận, trong khi doanh nghiệp có thể quan tâm đến các yếu tố khác như phúc lợi, thị phần hoặc phát triển thương hiệu. Thường, quỹ PE có thể bị gán nhãn là những người muốn chiếm quyền sở hữu doanh nghiệp thay vì là đối tác đồng hành để xây dựng giá trị cốt lõi cho doanh nghiệp.
  • Ngoài ra, tính kín tiếng và thiếu thông tin công khai trong các thương vụ PE cũng tạo ra nhiều khía cạnh rủi ro. Thường xuyên, việc giữ thông tin bí mật giữa các bên mua và bán có thể tạo ra sự thiếu minh bạch và khó dự đoán. Các thiếu sót trong việc quản lý và đánh giá dự án cũng có thể dẫn đến việc quỹ PE chỉ nhận thấy tình hình thực tế của doanh nghiệp sau khi đã đầu tư.

Những thông tin về Private Equity đã được trình bày một cách chi tiết trong bài viết, bao gồm các khía cạnh về đặc điểm của quỹ đầu tư tư nhân và các lưu ý quan trọng khi tiến hành kêu gọi vốn từ Private Equity.

Thực tế, mô hình đầu tư này đã trở nên rất phổ biến trên toàn cầu và cũng được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam. Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ trong bài viết, các nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn về cảnh quan tổng thể của quỹ đầu tư Private Equity và cách thức kêu gọi vốn một cách hiệu quả. Chúc mọi người đạt được thành công trong các dự án đầu tư của họ.

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top