Hợp Đồng Góp Vốn Là Gì? Đặc Điểm? Quy Trình Lập Hợp Đồng

31/07/2024

Bạn cần tiền gấp: F88 cho vay đa dạng hạn mức, lãi suất ưu đãi từ 1,6%, không giữ tài sản

Ước tính khoản vay

Vừa có tiền vừa có xe đi. Duyệt vay nhanh chóng trong 15 phút.

Bạn muốn vay:
20.000.000 đ
icon xe may Vay bằng xe máy
icon ô tô Vay bằng ô tô
3 triệu 300 triệu
Thời gian vay:
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
18 tháng
zoom-icon bang minh hoa chi phi vay
*Vui lòng check đồng ý!

Hợp đồng góp vốn kinh doanh là một văn bản pháp lý quan trọng, giúp hạn chế tranh chấp có thể phát sinh trong quá trình kinh doanh.

Dưới đây là những quy định cụ thể và một số lưu ý khi lập hợp đồng góp vốn kinh doanh để đảm bảo tính chặt chẽ và hợp pháp.

Hợp đồng góp vốn là gì?

Hợp đồng góp vốn là sự thỏa thuận giữa các bên về việc cùng góp tiền hoặc tài sản để hợp tác thực hiện một công việc nào đó. Những tài sản có thể góp vốn bao gồm Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, và các tài sản khác có thể được định giá bằng Đồng Việt Nam. Ví dụ, các bên có thể góp vốn để kinh doanh, đầu tư, mua đất, hoặc thành lập doanh nghiệp. Hợp đồng này cần ghi rõ thông tin của các bên tham gia, số vốn góp, và cách phân chia lợi nhuận.

hợp đồng góp vốn

Đặc điểm của hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hợp đồng góp vốn kinh doanh có những đặc điểm sau:

  • Lập thành văn bản: Hợp đồng phải được lập thành văn bản để trở thành bằng chứng pháp lý khi xảy ra tranh chấp.

  • Nhiều chủ thể tham gia: Hợp đồng có sự tham gia của ít nhất hai chủ thể với mục đích hợp tác và góp vốn để thực hiện một công việc.

  • Đóng góp tài sản và công sức: Các bên tham gia phải đóng góp tài sản và công sức để thực hiện công việc theo thỏa thuận.

  • Có thời hạn: Hợp đồng có thời hạn theo chu kỳ sản xuất kinh doanh.

  • Thay đổi chủ thể: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, có thể thay đổi số lượng thành viên hợp tác.

  • Đại diện thành viên: Có đại diện thành viên trong hoạt động xác lập và thực hiện giao dịch với bên thứ ba.

  • Hợp đồng song vụ: Các bên có quyền và nghĩa vụ với nhau theo thỏa thuận và theo quy định của pháp luật.

  • Chia sẻ lãi lỗ: Các bên chia sẻ lợi nhuận hoặc thua lỗ theo tỷ lệ vốn đã đóng góp, không có đền bù.

>> Xem thêm: Cân đối vốn

Một số lưu ý về hợp đồng góp vốn

Tài sản góp vốn đầu tư kinh doanh

  • Góp vốn vào công ty, thành lập doanh nghiệp: Góp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của công ty. Tài sản có thể là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, hoặc các tài sản có thể định giá bằng Đồng Việt Nam.

  • Chung vốn đầu tư kinh doanh: Góp tài sản để cùng sản xuất, kinh doanh, phân chia kết quả kinh doanh và cùng chịu rủi ro nếu có. Tài sản đầu tư kinh doanh bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá, quyền tài sản, bất động sản và động sản.

hợp đồng góp vốn

Hợp đồng góp vốn có cần công chứng không?

Theo quy định, hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất hoặc quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng. Cụ thể, điểm a, khoản 3, điều 167 của Luật Đất đai năm 2013 quy định rằng hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực. Mặc dù pháp luật chỉ yêu cầu công chứng đối với hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất, việc công chứng hợp đồng góp vốn cũng giúp hạn chế tranh chấp phát sinh.

>> Xem thêm: Tái cấp vốn là gì?

Quy trình lập hợp đồng góp vốn kinh doanh

Để lập hợp đồng góp vốn kinh doanh chặt chẽ và hợp pháp, các bên cần tuân thủ quy trình như sau:

  • Thảo luận và đàm phán: Các bên tham gia cần thảo luận và đàm phán kỹ lưỡng về các điều khoản của hợp đồng.

  • Soạn thảo hợp đồng: Sau khi đạt được thỏa thuận, các bên cần soạn thảo hợp đồng bằng văn bản, bao gồm đầy đủ các thông tin và điều khoản cần thiết.

  • Kiểm tra pháp lý: Nên nhờ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý kiểm tra lại hợp đồng để đảm bảo tính hợp pháp và chặt chẽ.

  • Ký kết hợp đồng: Các bên ký kết hợp đồng trước sự chứng kiến của người làm chứng hoặc công chứng viên.

  • Công chứng (nếu cần): Nếu hợp đồng yêu cầu công chứng, các bên cần đến cơ quan công chứng để thực hiện thủ tục công chứng.

Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh

Một mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh chuẩn cần bao gồm các nội dung sau:

  • Thông tin các bên tham gia: Họ tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, mã số thuế (nếu có) của các bên tham gia.

  • Mục đích góp vốn: Mục đích cụ thể của việc góp vốn (kinh doanh, đầu tư, mua đất, thành lập doanh nghiệp, v.v.).

  • Số vốn góp: Số tiền hoặc tài sản mà mỗi bên đóng góp.

  • Phân chia lợi nhuận: Cách thức và tỷ lệ phân chia lợi nhuận giữa các bên.

  • Thời hạn hợp đồng: Thời hạn hợp đồng và các điều khoản liên quan đến việc gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng.

  • Quyền và nghĩa vụ: Quyền và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia.

  • Giải quyết tranh chấp: Phương thức giải quyết tranh chấp khi xảy ra mâu thuẫn giữa các bên.

>> Xem thêm: Công thức tính vốn đối ứng

hợp đồng góp vốnhợp đồng góp vốnhợp đồng góp vốnhợp đồng góp vốnhợp đồng góp vốn

hợp đồng góp vốn

Kết luận

Hợp đồng góp vốn kinh doanh là một văn bản quan trọng giúp hạn chế tranh chấp và đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia. Việc lập hợp đồng cần tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo tính chặt chẽ, rõ ràng. Các bên tham gia nên nhờ đến sự tư vấn của chuyên gia pháp lý để đảm bảo hợp đồng được soạn thảo và ký kết một cách hợp pháp và minh bạch.

Xem thêm

Tìm phòng giao dịch gần nhất

Tỉnh/thành

Quận/huyện

cat-img
icon-action
zalomessenger
scroll-top